After là một trong nhiều từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Nó có thể được dùng với các chức năng khác nhau trong các trường hợp khác nhau. Chính vì có nhiều chức năng mà cấu trúc với “After” cũng đa dạng. Hãy cùng Tâm Nghiêm điểm qua các cấu trúc với After phổ biến và cách dùng của chúng.
Mục lục bài viết
I. Cấu trúc after + V-ing
After đóng vai trò là một giới từ, vì vậy động từ sau “after” sẽ có dạng V-ing có nghĩa là sau khi làm gì đó.
After + V-ing, S + V-past
Ví dụ:
- After finishing my work, I went for a walk. (Sau khi hoàn thành công việc, tôi đi dạo.)
- She felt tired after hiking in the mountains all day. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi sau cả ngày leo núi.)
- He likes to relax by reading a book after coming home from work. (Anh ấy thích thư giãn bằng cách đọc sách sau khi về nhà.)
Lưu ý:
- After + V-ing được ngăn cách với mệnh đề phía sau bằng dấu phẩy “,” nếu nó đứng đầu câu
- Chủ ngữ trong 2 mệnh đề trùng nhau thì mới được dùng after + V-ing cho vế còn lại
Ví dụ:
- After we watched the movie, we went out to grab a bite to eat.
--> After watching the movie, we went out to grab a bite to eat. (Sau khi xem phim, chúng tôi ra ngoài để đi ăn một chút.)
II. Cấu trúc after kết hợp với các thì
1. After + Quá khứ hoàn thành + quá khứ đơn
Sau khi một hành động kết thúc thì một hành động khác xảy ra. Hành động đã kết thúc được chia ở thì Quá khứ hoàn thành (Past perfect). Còn hành động diễn ra sau thì sẽ được chia ở thì Quá khứ đơn (Past simple).
After + S + had Vpp, S + V-past
Ví dụ:
- After I had finished my homework, I went to the park. (Sau khi tôi đã hoàn thành bài tập về nhà, tôi đã đi đến công viên.)
- After he had studied for the exam, he felt more prepared. (Sau khi anh ấy đã ôn tập cho kỳ thi, anh ấy cảm thấy tự tin hơn.)
- After the concert had ended, they walked back to their car. (Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, họ đã đi bộ trở lại xe.)
2. After + quá khứ đơn + hiện tại đơn
Cấu trúc này mô tả một hành động xảy ra trong quá khứ nhưng để kết quả diễn ra ở hiện tại. Mệnh đề nguyên nhân chia ở thì quá khứ đơn (Past Simple). Mệnh đề kết quả chia ở thì hiện tại đơn (Present Simple).
After + S + V-past, S + V(s, es)
Ví dụ:
- After Jenny left the party, she feels much better. (Sau khi Jenny rời bữa tiệc, cô ấy cảm thấy tốt hơn nhiều.)
- After the storm passed, the sun shines brightly. (Sau khi cơn bão đi qua, mặt trời lại tỏa nắng.)
- After the delegates met at the conference, they keep in touch regularly. (Sau khi các đại biểu gặp nhau tại hội nghị, họ vẫn giữ liên lạc thường xuyên.)
3. After + quá khứ đơn + quá khứ đơn
Mô tả các chuỗi hành động diễn ra liên tiếp và kết thúc ngay tại quá khứ.
After + S + V-past, S + V-past
Ví dụ:
- After my father fixed the broken chair, it looked as good as new. (Sau khi bố tôi sửa lại cái ghế hỏng, nó trông như mới.)
- After they left the museum, they visited a nearby cafe. (Sau khi họ rời bảo tàng, họ đã ghé một quán cafe gần đó.)
4. After + hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành + tương lai đơn
Cấu trúc này miêu tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong tương lai. Hành động xảy ra trước chia ở thì hiện tại đơn (Present Simple) hoặc thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect). Hành động xảy ra sau được chia ở thì tương lai đơn (Simple Future).
After + S + have Vpp/ V(s, es), S + will + V
Ví dụ:
- After they have finished their lunch, they will start the meeting. (Sau khi ăn trưa, họ sẽ bắt đầu cuộc họp.)
- After the sun sets, we will have a bonfire on the beach. (Sau khi mặt trời lặn, chúng ta sẽ tổ chức lửa trại trên bãi biển.)
III. Các cụm động từ thường gặp với after
Dưới đây là một số cụm động từ thường gặp với after

IV. Bài tập với cấu trúc After
Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc After
- She finished her work. Then she went to the gym.
- They had breakfast. Then they started their road trip.
- She graduated from university. She found a job.
- The concert ended. The audience clapped enthusiastically.
- He met his old friend. He hadn’t seen her in years.
Đáp án:
- After finishing her work, she went to the gym.
- After having breakfast, they started their road trip.
- After she graduated from university, she found a job.
- After the concert had ended, the audience clapped enthusiastically.
- After he met his old friend, whom he hadn’t seen in year.
Vừa rồi là toàn bộ cấu trúc với After quan trọng mà các bạn cần lưu ý. Hãy luyện tập mỗi ngày để nâng cao kiến thức của mình nhé. Đừng quên theo dõi Tâm Nghiêm để cập nhật những kiến thức mới nhé.








