Idiom (thành ngữ) là một chủ điểm quan trọng trong quá trình giao tiếp tiếng Anh. Các idioms có cấu tạo khá đơn giản. Chúng có thể là một cụm động từ hoặc một cụm danh từ. Sau đây Tâm Nghiêm sẽ liệt kê một số Idioms theo chủ đề Entertainment . Tham khảo ngay bài viết dưới đây để giỏi hơn mỗi ngày bạn nhé!
Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Mục lục bài viết
Các Idioms chủ đề Entertainment chỉ hành động
Các Idioms trong bảng chỉ ra những hành động liên quan đến Entertainment. Hãy theo dõi bảng để biết thêm chi tiết.
STT | Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
1 | make a fortune | kiếm nhiều tiền | We can make a fortune if our plan success. |
3 | spread a positive message | truyền bá năng lượng tích cực | The motivational speaker aimed to spread a positive message of resilience and self-belief. |
4 | pump up | làm ai đó vui | He was offering them advice and trying to pump them up. |
5 | have a soft spot for | thích cái gì | Henry has a soft spot for animals and always volunteered at the local shelter. |
6 | Binge watch | Cày phim. | We decided to binge-watch the whole movie list |
7 | Let one’s hair down | Đi xoã (giải khuây). | After a stressful week, she decided to let her hair down |
Các Idioms chủ đề Entertainment là tính từ mô tả
Những idioms sau đây thường dùng để mô tả cảm giác, tính cách của một người. Bảng sau sẽ giải thích chi tiết đi kèm ví dụ cụ thể
STT | Idioms | Nghĩa | Ví dụ |
1 | down the dumps | buồn chán | After losing his job, he felt down in the dumps and needed encouragement. |
2 | soothing tune | giai điệu nhẹ nhàng | The pianist played a soothing tune that calmed the audience and created a peaceful atmosphere |
3 | all the range | rất nổi | The new fashion trend became all the range, with people rushing to stores to get the latest styles. |
4 | Dominate the screen | thống trị màn ảnh | The charismatic actor could dominate the screen with his powerful and captivating performances. |
5 | Party animal | Người thích tiệc tùng, vui chơi | Sarah is a real party animal. She never misses a chance to go out and have a good time. |
6 | A breath of fresh air | Một cái gì đó mới mẻ và sảng khoái, tạo cảm giác mới lạ và tươi mới | After a long day at work, a walk in the park was a breath of fresh air. |
Lời kết
Qua bài viết này, Tâm Nghiêm mong rằng bạn đã có thêm nhiều kiến thức về Idioms .Và sẽ có thể áp dụng vào các bài thi nhằm đạt được điểm cao hơn cũng như có thể giao tiếp Tiếng Anh tốt hơn. Chúc bạn thành công!
Tham khảo 2 bài viết khác cùng chủ đề
- Phrasal Verbs là gì? Top 12 Phrasal Verbs chủ đề Entertainment
- Tổng hợp 25 Collocations thường gặp chủ đề Entertainment
Đọc thêm