Chủ đề Hobby là một chủ đề quen thuộc trong các bài thi, đặc biệt là bài thi IELTS. Vì vậy, trang bị cho mình một lượng từ vựng tốt sẽ là một lợi thế khi bước vào các bài thi như vậy. Bài viết dưới đây, chúng mình muốn giới thiệu đến các bạn một số idiom chủ đề Hobby. Hy vọng những từ vựng này sẽ có ích với các bạn.
Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia
Mục lục bài viết
Idiom chủ đề hobby thể hiện sự thích thú
- Have a whale of a time: Có một khoảng thời gian đặc biệt hoặc tận hưởng bản thân một cách tuyệt vời
Example: We had a whale of a time at the amusement park last weekend.
- A change of pace: Sự thay đổi trong thói quen hoặc hoạt động
Example: Taking up painting has been a nice change of pace from my usual work routine.
- To be hooked on something: mê mẩn, nghiện cái gì đó
Example: He’s been hooked on video games ever since he got his first console.
- Right up (one’s) alley: Phù hợp với sở thích và khả năng của một người
Example: Cooking exotic dishes is right up my alley.
- Let one’s hair down: Thư giãn và tận hưởng bản thân, thường là một cách vô tư
Example: After the exams, the students let their hair down at the party.
- On the same wavelength: Chia sẻ những suy nghĩ và ý tưởng tương tự
Example: When it comes to travel plans, my friend and I are always on the same wavelength.
- Get in the groove: Tham gia đầy đủ vào một hoạt động
Example: It took a few tries, but I finally got in the groove of my new dance routine.
- Go with the flow: Linh hoạt và thích ứng với hoàn cảnh
Example: When we travel, we like to go with the flow and see where the day takes us.
- Sit on the sidelines: Xem một hoạt động mà không tham gia
Example: Instead of sitting on the sidelines, she decided to join the cooking class.
- To dabble in something: thử sức, thử làm gì đó một cách nghiệp dư
Example: He likes to dabble in painting, but he’s not a professional artist.
Các idiom về chủ đề sở thích chỉ sự nỗ lực và cố gắng
- Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc gì đó
Example: She burned the midnight oil to finish her latest painting.
- Get the ball rolling: Bắt đầu một hoạt động hoặc dự án
Example: Let’s get the ball rolling on planning our next hiking trip.
- Throw oneself into: Làm việc gì đó với nhiều năng lượng và nhiệt huyết
Example: He threw himself into learning to play the guitar.
- Hit the books: Học chuyên sâu
Example: I need to hit the books this weekend to prepare for my exams.
- Have a knack for: Có tài, năng khiếu về một môn gì đó
Example: She has a knack for solving complex puzzles.
- Bite off more than one can chew: Đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn khả năng của mình
Example: He bit off more than he could chew by signing up for too many hobby classes.
- A labor of love: Làm việc vì niềm vui hơn là phần thưởng
Example: Restoring vintage cars is a labor of love for him.
- In full swing: Đang ở đỉnh cao hoặc cao trào của hoạt động
Example: The garden party was in full swing by the time we arrived.
- Keep one’s nose to the grindstone: Làm việc chăm chỉ và siêng năng, miệt mài
Example: To finish his novel, he had to keep his nose to the grindstone for several months.
- To be hooked on something: mê mẩn, nghiện cái gì đó
Example: He’s been hooked on video games ever since he got his first console.
Đừng quên trau dồi kiến thức và luyện tập để ngày một tiến bộ hơn nhé. Chúc các bạn học tốt.
Tham khảo các bài viết khác:
- 10+ Collocations chủ đề Hobby bạn nên biết
- Phrasal verbs chủ đề Hobby quen thuộc trong tiếng Anh
- Top 15+ Idioms chuyên dụng chủ đề Transportation