Danh sách 15 Idiom chủ đề hobby trong tiếng anh

Chủ đề Hobby là một chủ đề quen thuộc trong các bài thi, đặc biệt là bài thi IELTS. Vì vậy, trang bị cho mình một lượng từ vựng tốt sẽ là một lợi thế khi bước vào các bài thi như vậy. Bài viết dưới đây, chúng mình muốn giới thiệu đến các bạn một số idiom chủ đề Hobby. Hy vọng những từ vựng này sẽ có ích với các bạn.

Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Idiom chủ đề hobby thể hiện sự thích thú

Các thành ngữ thể hiện sự thích thú trong tiếng Anh

  • Have a whale of a time: Có một khoảng thời gian đặc biệt hoặc tận hưởng bản thân một cách tuyệt vời

Example: We had a whale of a time at the amusement park last weekend.

  • A change of pace: Sự thay đổi trong thói quen hoặc hoạt động

Example: Taking up painting has been a nice change of pace from my usual work routine.

  • To be hooked on something: mê mẩn, nghiện cái gì đó

Example: He’s been hooked on video games ever since he got his first console.

  • Right up (one’s) alley: Phù hợp với sở thích và khả năng của một người

Example: Cooking exotic dishes is right up my alley.

  • Let one’s hair down: Thư giãn và tận hưởng bản thân, thường là một cách vô tư

Example: After the exams, the students let their hair down at the party.

Example: When it comes to travel plans, my friend and I are always on the same wavelength.

  • Get in the groove: Tham gia đầy đủ vào một hoạt động

Example: It took a few tries, but I finally got in the groove of my new dance routine.

  • Go with the flow: Linh hoạt và thích ứng với hoàn cảnh

Example: When we travel, we like to go with the flow and see where the day takes us.

  • Sit on the sidelines: Xem một hoạt động mà không tham gia

Example: Instead of sitting on the sidelines, she decided to join the cooking class.

  • To dabble in something: thử sức, thử làm gì đó một cách nghiệp dư

Example: He likes to dabble in painting, but he’s not a professional artist.

Các idiom về chủ đề sở thích chỉ sự nỗ lực và cố gắng

Chia nhỏ chủ đề Hobby thể hiện sự cống hiến - idiom trong tiếng Anh

  • Burn the midnight oil: Thức khuya làm việc gì đó

Example: She burned the midnight oil to finish her latest painting.

  • Get the ball rolling: Bắt đầu một hoạt động hoặc dự án

Example: Let’s get the ball rolling on planning our next hiking trip.

  • Throw oneself into: Làm việc gì đó với nhiều năng lượng và nhiệt huyết

Example: He threw himself into learning to play the guitar.

  • Hit the books: Học chuyên sâu

Example: I need to hit the books this weekend to prepare for my exams.

  • Have a knack for: Có tài, năng khiếu về một môn gì đó

Example: She has a knack for solving complex puzzles.

Example: He bit off more than he could chew by signing up for too many hobby classes.

  • A labor of love: Làm việc vì niềm vui hơn là phần thưởng

Example: Restoring vintage cars is a labor of love for him.

  • In full swing: Đang ở đỉnh cao hoặc cao trào của hoạt động

Example: The garden party was in full swing by the time we arrived.

  • Keep one’s nose to the grindstone: Làm việc chăm chỉ và siêng năng, miệt mài

Example: To finish his novel, he had to keep his nose to the grindstone for several months.

  • To be hooked on something: mê mẩn, nghiện cái gì đó

Example: He’s been hooked on video games ever since he got his first console.

 

Đừng quên trau dồi kiến thức và luyện tập để ngày một tiến bộ hơn nhé. Chúc các bạn học tốt.

Tham khảo các bài viết khác:

Rate this post
.
.
.
.