Đại từ phản thân là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp nhấn mạnh hành động do chủ ngữ thực hiện hoặc chỉ ra rằng chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá khái niệm, cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, cùng những lỗi sai thường gặp. Hãy cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn!

Reflexive Pronoun - Đại từ phản thân

Thế nào là đại từ phản thân (Reflexive Pronouns)?

Reflexive Pronouns là phần ngữ pháp cơ bản mở đầu của Module 2 Pronouns and Possessives. Reflexive Pronouns hay còn gọi là đại từ phản thân được sử dụng để chỉ rằng chủ ngữ và tân ngữ của câu là cùng một đối tượng, hoặc để nhấn mạnh đối tượng được nhắc đến bao gồm:

    • Số ít: myself, yourself, himself, herself, itself
    • Số nhiều: ourselves, yourselves, themselves

Các vị trí trong câu của đại từ phản thân:

    • Đứng sau danh từ làm chủ ngữ
    • Đứng sau động từ
    • Đứng sau giới từ
    • Đứng ở cuối câu

Vai trò của đại từ phản thân

Vai trò của đại từ phản thân trong câu

Làm tân ngữ phản chiếu để nhấn mạnh

Khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng, Reflexive Pronouns được dùng để làm rõ điều này:

    • She looked at herself in the mirror. (Cô ấy nhìn mình trong gương.)
    • I taught myself how to play the guitar. (Tôi tự học cách chơi guitar.)

Reflexive Pronouns được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng trong câu, thường đứng sau chủ ngữ hoặc cuối câu:

    • He fixed the car himself. (Anh ấy tự sửa xe.)
    • I’ll do it myself. (Tôi sẽ tự làm điều đó.)

Dùng by oneself với nghĩa ‘alone’ hoặc ‘without help’

Cấu trúc by + reflexive pronoun có nghĩa là “một mình” hoặc “tự làm”:

    • She went to the party by herself. (Cô ấy đi dự tiệc một mình.)
    • The children cleaned their room by themselves. (Bọn trẻ tự dọn phòng.)

Trong một số cụm từ cố định

Reflexive Pronouns xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định:

Help oneself (to something): Tự lấy đồ ăn, thức uống.

    • Ví dụ: Please help yourself to some coffee. (Hãy tự nhiên lấy cà phê nhé.)

Be oneself: Là chính mình.

    • Ví dụ: Relax and just be yourself. (Hãy thư giãn và là chính mình.)

Keep oneself to oneself: Sống khép kín, không giao du nhiều với người khác.

    • Ví dụ: He’s a quiet person who likes to keep himself to himself. (Anh ấy là người trầm tính, thích sống khép kín.)

Sử dụng Each Other thay thế

Dùng each other (không dùng themselves hoặc ourselves) khi chủ ngữ và tân ngữ khác nhau:

Example 1:

  • Maria and Suzanna like each other. (=Maria likes Suzanna and Suzanna likes Maria)
  • x Maria and Suzanna like themselves.

Example 2:

  • We meet each other for lunch every Tuesday.
  • x We meet ourselves for lunch every Tuesday.

Lưu ý khi sử dụng đại từ phản thân

Notes about Reflexive Pronouns

Không dùng sai ngữ cảnh: Chỉ dùng khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một đối tượng.

  • Sai: She looked at her.
  • Đúng: She looked at herself.

Không thay thế đại từ nhân xưng:

  • Sai: John and myself went to the park.
  • Đúng: John and I went to the park.

Nhấn mạnh hợp lý: Đừng lạm dụng đại từ phản thân chỉ để nhấn mạnh, trừ khi thật sự cần thiết để làm rõ ý nghĩa.

Reflexive Pronouns giúp làm câu văn thêm rõ ràng, nhấn mạnh và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Bằng cách hiểu và thực hành đúng, bạn có thể sử dụng đại từ phản thân một cách linh hoạt và hiệu quả.

Tìm hiểu thêm nhiều kiến thức ngữ pháp qua bài viết:

Rate this post
.
.
.
.