Trong tiếng Anh, danh từ không xác định đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chung chung, không chỉ định một đối tượng cụ thể nào. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm, cách sử dụng chúng trong câu, cũng như những lưu ý quan trọng để tránh nhầm lẫn khi giao tiếp và viết tiếng Anh. Với những ví dụ thực tế và dễ hiểu, bạn sẽ thấy rằng danh từ không xác định là công cụ đắc lực để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình. Hãy cùng Tâm Nghiêm khám phá!

Khái niệm danh từ xác định

Danh từ đã được xác định là danh từ đã được nhắc đến từ trước trong văn bản hoặc trong cuộc hội thoại, từ mà người nghe (hoặc đọc) biết người nói (hoặc viết) nhắc đến đối tượng cụ thể nào đó.

Những danh từ này thường được sử dụng kèm theo các mạo từ xác định hoặc các từ chỉ định, chẳng hạn như:

    • The: Mạo từ xác định phổ biến nhất.
    • This/That/These/Those: Các từ chỉ định (demonstrative pronouns).
    • Possessive adjectives: Tính từ sở hữu như my, your, his, her, their…
    • Proper nouns: Danh từ riêng như tên người, địa điểm, hoặc tổ chức.

Ví dụ:

    • The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)
    • Her car is parked outside. (Xe của cô ấy đang đậu bên ngoài.)

Cách sử dụng danh từ xác định

Khi Đối Tượng Được Xác Định Rõ Ràng

Danh từ xác định được dùng khi người nói hoặc viết muốn nhắc đến một đối tượng cụ thể mà người nghe hoặc đọc đã biết rõ.

Ví dụ:

    • The sun is shining brightly today. (Mặt trời hôm nay tỏa sáng rực rỡ.)
    • I saw the dog you were talking about yesterday. (Tôi đã thấy con chó mà bạn nói đến hôm qua.)

Khi Đề Cập Lại Một Đối Tượng Đã Nhắc Đến

Nếu một đối tượng đã được nhắc đến trước đó, lần sau khi nhắc lại, ta dùng danh từ xác định.

Ví dụ:

    • I bought a car. The car is very fast. (Tôi đã mua một chiếc xe. Chiếc xe đó rất nhanh.)

Khi Chỉ Duy Nhất Một Đối Tượng

Dùng danh từ xác định để chỉ những thứ duy nhất hoặc đặc biệt.

Ví dụ:

    • The president of the company will visit tomorrow. (Chủ tịch công ty sẽ đến thăm vào ngày mai.)
    • The Eiffel Tower is a famous landmark. (Tháp Eiffel là một cột mốc nổi tiếng.)

Lưu ý khi sử dụng danh từ xác định

Không sử dụng “the” trước danh từ riêng trừ khi có tính từ bổ sung hoặc danh từ đó là một phần của cụm từ cố định.

    • Sai: The John is my friend.
    • Đúng: John is my friend.

“The” không được dùng trước danh từ số nhiều hoặc không đếm được trừ khi đối tượng đó cụ thể.

Ví dụ:

    • Water is essential for life. (Nước rất cần thiết cho sự sống.)
    • The water in the bottle is cold. (Nước trong chai thì lạnh.)

Bài tập ôn luyện

B1: Điền mạo từ “The” vào chỗ trống nếu cần thiết

1. ___ sun is very bright today.

2. I saw ___ dog in the park. ___ dog was playing with its owner.

3. ___ Eiffel Tower is in Paris.

4. They live near ___ river.

5. Have you read ___ book I lent you yesterday?

B2: Sửa lỗi sai nếu có

1. The John is my best friend.

2. I need a pen to write, but the pen I have is broken.

3. This is the good idea.

4. She looked at a stars in the sky.

5. We will visit the France next summer.


Đáp án:

B1:

1. The sun is very bright today.

2. I saw a dog in the park. The dog was playing with its owner.

3. The Eiffel Tower is in Paris.

4. They live near a river.

5. Have you read the book I lent you yesterday?

B2:

1. The JohnJohn is my best friend.

2. Đúng.

3. The good ideaThis is a good idea.

4. A starsShe looked at the stars in the sky.

5. The FranceWe will visit France next summer.

Rate this post
.
.
.
.