Danh từ ghép (compound nouns) là một trong những phần quan trọng và thú vị trong tiếng Anh, giúp mở rộng vốn từ vựng và cách diễn đạt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá định nghĩa, cách nhận biết, và các loại danh từ ghép phổ biến như viết liền, viết rời, và có dấu gạch ngang. Hãy cùng Tâm Nghiêm khám phá nội dung trong bài viết bên dưới nhé
Mục lục bài viết
Compound Nouns là gì?
Danh từ ghép (compound noun) là danh từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ để tạo ra một ý nghĩa mới. Những từ riêng biệt này không nhất thiết phải là danh từ. Sự kết hợp thường từ hai danh từ, hoặc danh từ với các loại từ khác như tính từ, động từ, hoặc giới từ.
Ví dụ: “notebook” (vở ghi chép) là sự kết hợp của “note” (ghi chú) và “book” (sách).
Dưới đây là 30 danh từ thông dụng dành cho bạn
|
Bedroom
|
Phòng ngủ | Bathroom | Phòng tắm |
|
Toothbrush
|
Bàn chải đánh răng | Notebook | Sổ ghi chép |
| Policeman | Cảnh sát | Firefighter | Lính cứu hỏa |
| Living room | Phòng khách | Playground | Sân chơi |
| Bookshelf | Giá sách | Sunlight | Ánh nắng |
| Snowman | Người tuyết | Blackboard | Bảng đen |
| Greenhouse | Nhà kính | Football | Bóng đá |
| Newspaper | Báo | Airport | Sân bay |
| Seashore | Bờ biển | Homework | Bài tập về nhà |
| Birthday | Sinh nhật | Raincoat | Áo mưa |
| Bookstore | Hiệu sách | Haircut | Cắt tóc |
| Cupcake | Bánh nướng nhỏ | Background | Bối cảnh |
| Doorbell | Chuông cửa | Waterfall | Thác nước |
| Ladybug | Bọ rùa | Classroom | Phòng học |
| Mailbox | Hòm thư | Skateboard | Ván trượt |
Các loại danh từ ghép
Dựa theo cách viết và cách phát âm, Compound Noun trong Tiếng Anh được chia làm 3 loại chính, bao gồm:
Danh từ ghép mở (Open compound nouns)
- Được viết thành hai hoặc nhiều từ tách biệt nhau, nhưng khi kết hợp lại mang ý nghĩa riêng.
- Ví dụ: living room (phòng khách), coffee table (bàn uống cà phê), police officer (cảnh sát).
- Đây là loại phổ biến khi các từ đứng độc lập nhưng ý nghĩa lại liên quan chặt chẽ.
Danh từ ghép đóng (Closed compound nouns)
- Được viết liền thành một từ duy nhất, không có khoảng cách.
- Ví dụ: notebook (sổ ghi chép), toothpaste (kem đánh răng), fireman (lính cứu hỏa).
- Loại này thường xuất hiện khi hai từ đã kết hợp chặt chẽ đến mức trở thành một đơn vị ngôn ngữ thống nhất.
Danh từ ghép có gạch nối (Hyphenated compound nouns)
- Có dấu gạch nối (-) giữa các từ.
- Ví dụ: mother-in-law (mẹ chồng/mẹ vợ), well-being (sự khỏe mạnh), father-in-law (bố chồng/bố vợ).
- Loại này thường dùng để làm rõ nghĩa hoặc khi hai từ ghép với nhau dễ gây hiểu nhầm nếu không có gạch nối.
Chú ý khi sử dụng danh từ ghép
Trọng âm
Trọng âm trong danh từ ghép thường rơi vào từ đầu tiên đối với từ gồm 2 âm tiết. Điều này giúp phân biệt Compound Noun với các cụm từ thông thường trong tiếng Anh.
Ví dụ
- SUN light (ánh nắng)
- FOOT ball (bóng đá)
- TOOTH paste (kem đánh răng)
Tuy nhiên không phải tất cả Compound Noun đều tuân theo quy tắc trọng âm này. Đặc biệt khi danh từ ghép có nhiều từ hoặc được dùng trong các ngữ cảnh đặc biệt. Bạn nên bổ sung vốn từ vựng của bản thân và luyện tập thường xuyên để làm quen với các loại từ vựng khác nhau nhé.
Phân biệt danh từ ghép và cụm danh từ
Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa khái niệm danh từ ghép (compound noun) và cụm danh từ (noun phrase) vì chúng có vẻ tương tự nhau. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt quan trọng:
Cụm danh từ là một nhóm từ kết hợp lại và hoạt động như một danh từ trong câu. Trong đó, chỉ có một từ là danh từ chính, các từ khác đóng vai trò bổ nghĩa.
Danh từ ghép là từ được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ ghép lại, thường không có cấu trúc chính – phụ rõ ràng. Nếu tách riêng một trong các thành phần, ý nghĩa của từ có thể bị mất hoặc không còn rõ ràng.
Ví dụ: I saw a small dog chasing a firefly near the lake.
- Cụm danh từ:
small dog là một cụm danh từ với từ chính là dog (chó), được bổ nghĩa bởi tính từ small (nhỏ). Nếu bỏ từ small, ta vẫn có thể hiểu là “chú chó” là chủ thể được nhắc đến.
- Danh từ ghép:
firefly là một compound noun được tạo thành từ fire (lửa) và fly (ruồi). Khi kết hợp lại, nó mang nghĩa là đom đóm. Nếu bỏ đi fire hoặc fly, ý nghĩa của từ sẽ không còn rõ ràng.
Số nhiều của Compound Noun
Việc chuyển đổi Compound Noun sang số nhiều cũng là một yếu tố mà người học cần lưu ý.
1. Khi danh từ ghép có chứa danh từ chính: Thành phần quan trọng nhất, thường là danh từ chính, sẽ được chuyển sang số nhiều.
-
- Ví dụ: brother-in-law → brothers-in-law (“brother” là danh từ chính).
- Ví dụ: toothbrush → toothbrushes (“brush” là danh từ chính).
2. Khi các thành phần được đặt ngang hàng hoặc không có quan hệ chính – phụ: Phần cuối cùng của danh từ ghép sẽ được biến đổi để thể hiện dạng số nhiều.
-
- Ví dụ: cherry tree → cherry trees.
- Ví dụ: passer-by → passers-by.








