Tính từ trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc mô tả đặc điểm, tính chất của người, sự vật và sự việc. Module 4 của Ngữ pháp A1 A2 sẽ giúp bạn làm quen với các loại tính từ. Mỗi loại tính từ có chức năng riêng và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để giúp câu văn trở nên rõ ràng và sinh động hơn. Việc hiểu và áp dụng đúng các loại tính từ sẽ giúp người học cải thiện khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Cùng Tâm Nghiêm phân loại các tính từ trong bài viết dưới đây!
Mục lục bài viết
Phân loại tính từ
Có rất nhiều nhiều cách để phân loại tính từ như phân loại theo cấp độ, theo cấu tạo, theo vai trò hay theo quy tắc OSASCOMP. Bài viết này sẽ đề cập đến việc phân loại theo cấu tạo và phân loại theo quy tắc OSASCOMP giúp xác định thứ tự của tính từ trong câu.
Phân loại tính từ theo cấu tạo
Tính từ trong tiếng Anh có thể được phân loại theo cấu tạo thành ba nhóm chính:
1. Tính từ đơn (Simple Adjectives)
– Là những tính từ có một từ duy nhất, không có tiền tố hay hậu tố. Ví dụ: big, small, happy, dark, fast, cold…
- She has a big house near the beach. (Cô ấy có một ngôi nhà lớn gần bãi biển.)
- The weather is very cold today. (Thời tiết hôm nay rất lạnh.)
2. Tính từ phái sinh (Derived Adjectives)
– Được hình thành bằng cách thêm tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) vào một từ gốc (thường là danh từ hoặc động từ). Ví dụ: careless, useful, beautiful, unhappy, improper, …
- He is always careless when doing homework. (Cậu ấy luôn bất cẩn khi làm bài tập.)
- She looks unhappy with the result. (Cô ấy trông không vui với kết quả.)
3., Tính từ ghép (Compound Adjectives)
– Được tạo thành bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều từ, thường có dấu gạch ngang giữa các từ. Ví dụ: well-known, long-term, part-time, snow-white, full-time…
- He is a well-known author. (Anh ấy là một tác giả nổi tiếng.)
- She works as a part-time teacher. (Cô ấy làm giáo viên bán thời gian.)
Phân loại tính từ quy tắc OSASCOMP
Quy tắc OSASCOMP giúp xác định thứ tự của nhiều tính từ trong một câu tiếng Anh. Các tính từ thường được sắp xếp theo thứ tự sau:
- O – Opinion (Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá): lovely, beautiful, boring, delicious…
- S – Size (Kích thước, độ lớn): big, small, tall, huge, tiny…
- A – Age (Độ tuổi, tình trạng cũ/mới): old, young, new, ancient…
- S – Shape (Hình dáng): round, square, triangular, oval…
- C – Color (Màu sắc): red, blue, yellow, dark, bright…
- O – Origin (Nguồn gốc, quốc gia): Vietnamese, French, American, Chinese…
- M – Material (Chất liệu): wooden, metal, plastic, silk…
- P – Purpose (Mục đích, công dụng): sleeping (bag), running (shoes), cooking (pot)…
Vị trí của tính từ trong câu
Trước danh từ
Trong câu tiếng Anh, tính từ luôn đứng trước danh từ
- x
a dress blue - √ a blue dress
Có thể đặt 2 hoặc nhiều tính từ trước một danh từ. Ít khi dùng and giữa các tính từ
- x a beautiful and red dress
- √ a beautiful red dress
Sau động từ
Dùng tính từ sau động từ tobe:
- That dress is beautiful (= It is a beautiful dress.)
Có thể dùng tính từ sau các động từ : appear, feel, look, taste, seem
- Ví dụ: I feel happy today! That dress looks beautiful. Her new neighbours seem nice.
Dùng and giữa 2 tính từ sau một động từ sau một động từ
- Ví dụ: That maths exam was long and difficult