Cấu trúc so sánh bằng là một trong những điểm ngữ pháp cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Dạng so sánh này được sử dụng để diễn tả hai đối tượng có mức độ bằng nhau về một đặc điểm nào đó. Bài viết dưới đây Tâm Nghiêm sẽ giới thiệu chi tiết về cấu trúc, cách dùng, cùng các ví dụ minh họa dễ hiểu về cấu trúc câu so sánh bằng trong tiếng Anh. Cùng tham khảo nhé!

Tìm hiểu cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh

Thế nào là so sánh bằng?

So sánh bằng (Equal comparison) là một dạng so sánh trong tiếng Anh dùng để nói rằng hai người, vật hoặc hiện tượng có cùng một đặc điểm hoặc mức độ như nhau về một mặt nào đó.

So sánh bằng được sử dụng trong các trường hợp như:

  • So sánh chiều cao, cân nặng, tuổi tác, tốc độ, mức độ… giữa hai đối tượng có tính chất giống nhau.
  • Nhấn mạnh sự giống nhau hoặc công bằng giữa hai điều gì đó.
  • Dùng trong câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn tùy theo ngữ cảnh giao tiếp.

Ví dụ: This book is not as interesting as the one I read yesterday. (Quyển sách này không hay bằng quyển tôi đọc hôm qua.)

Bạn có thể đọc thêm các bài viết khác liên quan:

Các cấu trúc so sánh bằng phổ 

2 cấu trúc so sánh bằng phổ biến được sử dụng là as … asthe same … as. Cả hai đều để mô tả 2 vật có cùng mức độ về một mặt nào đó tuy nhiên vẫn có sự khác biệt trong cấu trúc dưới đây:

Cấu trúc AS … AS

Cấu trúc:

S + be / V + as + adj / adv + as + N / pronoun

Ví dụ:

    • He is as smart as his sister. (Anh ấy thông minh như em gái của mình.)
    • She runs as fast as a cheetah. (Cô ấy chạy nhanh như báo.)

📌 Lưu ý: Dùng not as … as để nói một sự vật/sự việc ít rắc rối, thú vị, đắt tiền,… hơn một sự vật sự/sự việc khác:

    • Paris isn’t as big as London  =  London is bigger than Paris
    • Spanish isn’t as difficult as Arabic.  =  Arabic is more difficult than Spanish.

Cấu trúc THE SAME … AS

Cấu trúc:

S + V + the same + noun + as + N / pronoun

Ví dụ:

    • My phone is the same model as yours. (Điện thoại của tôi là cùng mẫu với của bạn.)
    • This movie has the same ending as the book. (Bộ phim này có kết thúc giống như trong sách.)

📌 Sau the same chỉ dùng danh từ, không dùng tính từ.

    • The black jeans are the same expensive as the blue ones
    • The black jeans are the same price as the blue ones.

📌 Có thể dùng the same as + mine, yours, this one, that one,…:

    • Jane’s car is the same as mine. We both have Toyotas. (Xe của Jane giống hệt xe của tôi. Cả hai chúng tôi đều có xe Toyota.)
    • This bicycle is exactly the same as that one (Chiếc xe đạp này giống hệt chiếc kia.)
Rate this post
.
.
.
.