Bạn muốn nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn công thức chi tiết, dấu hiệu nhận biết và cách dùng chuẩn xác nhất của thì này. Từ việc diễn tả thói quen hàng ngày đến những sự thật hiển nhiên, thì hiện tại đơn là nền tảng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng Tâm Nghiêm khám phá để sử dụng thì hiện tại đơn một cách thành thạo nhé!
Mục lục bài viết
Cấu trúc câu thì hiện tại đơn
Chúng ta sẽ tìm hiểu thì hiện tại đơn dựa trên 3 dạng câu phổ biến: câu khẳng định, câu phủ định và câu nghi vấn.
Câu khẳng định
Chúng ta thêm hậu tố -s hoặc –es vào các động từ sau các chủ ngữ là danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
Công thức | Ví dụ |
Danh từ số ít / không đếm được + V-es | My cat loves sleeping in the sun. |
Danh từ số nhiều + V | Her parents teach at a university. |
⚠️ Quy tắc thêm “s/es” trong thì hiện tại đơn (Present Simple) với ngôi số ít (he/she/it):
- Thêm “es” với các động từ tận cùng bằng -o, -ch, -sh, -x, -s, -ss: goes, washes, fixes, …
- Đổi “y” → “ies” với động từ tận cùng là phụ âm + y: studies, copies, …
- Thêm “s” với các động từ còn lại: plays, reads, …
Câu phủ định
Đối với câu phủ định, ta sử dụng doesn’t và don’t + V để diễn đạt nội dung câu:
Công thức | Ví dụ |
Danh từ số ít / không đếm được + doesn’t + V | The cat doesn’t like cold weather. |
Danh từ số nhiều + don’t + V | These students don’t understand the lesson. |
⚠️ “Doesn’t” là viết tắt của “does not” và “Don’t” là viết tắt của “do not”:
- The cat doesn’t like cold weather. = The cat does not like cold weather.
- These students don’t understand the lesson. = These students do not understand the lesson.
Câu nghi vấn
Có 2 loại câu nghi vấn đó là Yes/No questions và Wh-questions:
Yes/No Questions | Ví dụ |
Does + danh từ số ít / không đếm được + V | Does your father work in a hospital? |
Do + danh từ số nhiều + V | Do the children like ice cream? |
Wh Questions | Ví dụ |
Wh- + does + danh từ số ít / không đếm được + V | Where does your brother study? |
Wh- + do + danh từ số nhiều + V | Why do they always arrive late? |
⚠️ Chúng ta không thêm hậu tố -s hay -es vào động từ chính trong câu hỏi
- Ví dụ: ❌
Where does he works?✅ Where does he work?
📌 Tham khảo các bài viết về thì hiện tại.
Sử dụng thì hiện tại đơn trong trường hợp nào?
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên, thói quen hay lịch trình cố định trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn:
Cho những việc xảy ra thường xuyên:
- She takes the bus to work every day. (Cô ấy bắt xe buýt đi làm mỗi ngày.)
Cho sự thật hiển nhiên:
- The Earth revolves around the Sun. (Trái Đất quay xung quanh Mặt Trời.)
Đối với những thứ chúng ta không hy vọng sẽ thay đổi:
- He hates cold weather. (Anh ấy ghét thời tiết lạnh.)
Cho cảm xúc (ví dụ: feel, hate, like, love, prefer, want):
- I love listening to jazz music. (Tôi yêu thích nghe nhạc jazz.)
Cho ý nghĩ và ý tưởng (ví dụ: agree, believe, know, mean, remember, think, understand):
- They believe in equal opportunities for everyone. (Họ tin vào cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người.)
Khi chúng ta nói về khi nào hoặc trong bao lâu chúng ta thực hiện những hoạt động thường ngày, chúng ta có thể sử dụng:
- We go to the gym twice a week. (Chúng tôi đi tập gym 2 lần mỗi tuần.)
Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại đơn
📌 Tham khảo thêm một số bài viết khác thuộc Module 5:
- Công thức và Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn
- Phân biệt thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại đơn thường xuất hiện với các trạng từ chỉ tần suất và cụm từ chỉ thời gian đặc trưng sau:
Trạng từ chỉ tần suất | Ví dụ |
Always (luôn luôn) | She always brushes her teeth before bed. |
Usually (thường xuyên) | He usually takes the bus to work. |
Often (thường) | They often visit their grandparents on weekends. |
Sometimes (thỉnh thoảng) | I sometimes eat out with friends. |
Rarely/Seldom (hiếm khi) | She rarely watches TV. |
Never (không bao giờ) | He never drinks coffee. |
Every day/week/month… (mỗi ngày/tuần/…) | We exercise every morning. |
💡 Chúng ta thường để trạng từ chỉ tần suất TRƯỚC động từ:
- Ví dụ: ‘Do you drive to work?’ ‘No, we always take public transport. We never drive.’
💡 Với động từ be chúng ta đặt trạng từ chỉ tần suất phía SAU động từ:
- Ví dụ: ❌
She often is late. ✅ She’s often late