Bạn muốn diễn đạt những hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc bị gián đoạn bởi sự kiện khác? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết công thức, cách dùng và dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) trong tiếng Anh. Bạn sẽ khám phá cách kết hợp linh hoạt với thì quá khứ đơn thông qua các ví dụ thực tế, đồng thời tránh những lỗi sai phổ biến khi sử dụng. Cùng Tâm Nghiêm đến với nội dung bài viết dưới đây!
Mục lục bài viết
Công thức thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Công thức của thì quá khứ tiếp diễn được xác định qua 3 loại câu chính gồm khẳng định, phủ định và nghi vấn.
Câu khẳng định | Ví dụ |
S + was/were + V-ing | She was presenting the annual report at 9 AM yesterday. |
Câu phủ định | Ví dụ |
S + was/were + not + V-ing | The team wasn’t working on the project when the manager arrived. |
Câu hỏi Yes/No | Ví dụ |
Was/Were + S + V-ing ? | Were you attending the conference when the power went out? |
Câu hỏi Wh- | Ví dụ |
Wh- + was/were + S + V-ing ? | What were they discussing before the meeting was canceled? |
📌 Đọc thêm các bài viết thuộc Module 6 – Past Tenses
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để:
Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
🔹 At 8 PM last night, I was attending an online meeting. (Lúc 8h tối qua, tôi đang tham dự một cuộc họp trực tuyến)
🔹 While you were sleeping, the team was finalizing the project. (Trong khi bạn đang ngủ, nhóm đang hoàn thiện dự án)
Miêu tả tình huống tạm thời trong quá khứ
🔹 We were staying at a boutique hotel during the conference. (Chúng tôi đang ở một khách sạn boutique trong suốt hội nghị)
🔹 She was working remotely while her office was being renovated. (Cô ấy đang làm việc từ xa trong khi văn phòng được cải tạo)
Diễn tả hành động bị gián đoạn
🔹 The CEO was presenting when the fire alarm went off. (CEO đang trình bày thì chuông báo cháy vang lên)
🔹 I was analyzing the data when the system crashed. (Tôi đang phân tích dữ liệu thì hệ thống bị sập)
Một số lưu ý quan trọng
💡 Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn
Dấu hiệu | Ví dụ |
At + giờ cụ thể trong quá khứ: | At 7 PM yesterday, we were having dinner. |
While/When + Past Simple: | While I was studying, my phone rang. |
All morning/evening/day…: | They were working all day yesterday. |
⚠️ Không dùng với động từ chỉ trạng thái (stative verbs):
- ❌
I was knowing the answer.✅ I knew the answer. - ❌
They were believing in ghosts.✅ They believed in ghosts.
📢 Đọc thêm các bài viết khác cùng thuộc chủ đề thì quá khứ (Past Tense):
- Mẹo phân biệt thì Quá khứ đơn và Quá khứ tiếp diễn
- Phân biệt cách sử dụng Must và Have to trong tiếng Anh