Trong bài viết trước, chúng ta đã nói về cấu trúc cũng như cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về kinh nghiệm trong quá khứ. Bài viết này sẽ mở rộng thêm cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về kết quả trong hiện tại. Bên cạnh đó, chúng ta sẽ có danh sách các động từ bất quy tắc thường gặp và học cách phân biệt been với gone. Cùng Tâm Nghiêm đến với nội dung bài viết ngay bên dưới nhé.
Mục lục bài viết
Sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về kết quả hiện tại
💡 Nói một cách dễ hiểu hơn, chúng ta sử dụng thì hiện tại hoàn thành để nói về một hành động trong quá khứ tuy nhiên kết quả hay tác động của nó được kéo dài đến hiện tại.
Ví dụ:
- I have lived in Hanoi for 5 years. (Tôi đã sống ở Hà Nội được 5 năm.) → Vẫn đang sống ở Hà Nội.
- They have already left the office. (Họ đã rời văn phòng rồi.) → Hiện tại họ không còn ở đó.
- She has written five novels so far. (Cô ấy đã viết năm cuốn tiểu thuyết cho đến nay.) → Vẫn đang viết.
⚠️ Phân biệt với thì quá khứ đơn: Hành động xảy ra trong quá khứ và kết quả cũng ở trong quá khứ:
- I bought a new car last year. (But I sold it later.) (Tôi đã mua xe năm ngoái. → Nhưng sau đó bán rồi.)
💡 Ngoài ra chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại hoàn thành để báo về một thông tin mới:
- Julian has passed his driving test.’ ‘Oh, that’s good news!’
- The US president has arrived in London.
⚠️ Tuy nhiên khi đưa ra thêm thông tin về thông báo đó, chúng ta sẽ sử dụng thì quá khứ đơn:
- Julian has passed his driving test. He took it yesterday.
- The US Predsident has arrived in London. He flew here from Washington last night
Danh sách động từ bất quy tắc thường gặp
Dưới đây sẽ là danh sách 20 động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh:
| Infinitive | Past Simple | Past Participle | Meanings |
| be | was / were | been | thì, là, ở |
| have | had | had | có |
| do | did | done | làm |
| go | went | gone | đi |
| see | saw | seen | nhìn thấy |
| take | took | taken | lấy / cầm |
| give | gave | given | cho / tặng |
| find | found | found | tìm thấy |
| tell | told | told | kể / nói |
| get | got | got / gotten | nhận được |
| make | made | made | làm / tạo ra |
| know | knew | known | biết |
| think | thought | thought | nghĩ |
| come | came | come | đến |
| say | said | said | nói |
| become | became | become | trở thành |
| leave | left | left | rời đi |
| feel | felt | felt | cảm thấy |
| write | wrote | written | viết |
| break | broke | broken | làm vỡ |
⚠️ Như đã biết thì been là quá khứ phân từ của be và gone là quá khứ phân từ của go. Trong một vài trường hợp, cả been và gone đều có nghĩ là đi đến đâu đó. Vậy làm sao để phân biệt?
Been mang nghĩa là đã đi và đã về:
- She has been to Paris twice. (Cô ấy đã đến Paris 2 lần.) → Giờ đã về.
- I have been to that restaurant before. (Tôi đã từng đến nhà hàng đó.) → Trải nghiệm và đã trở về
Gone mang nghĩa là đã đi nhưng chưa về:
- John has gone to London. (John đã đi London.) → Hiện anh ấy vẫn ở đó.
- Where’s Mom? – She has gone to the supermarket. (Mẹ đâu rồi? – Mẹ đã đi siêu thị.) → Chưa về.








