Trong quá trình ôn thi THPT, việc tiếp cận và luyện tập với các đề thi tiếng Anh bám sát cấu trúc THPT Quốc gia là bước không thể thiếu để học sinh làm quen dạng bài và nâng cao kỹ năng làm bài.

Dựa trên đề thi tiếng Anh ở bên dưới, Tâm Nghiêm thực hiện phần GIẢI ĐỀ THPT với phân tích chi tiết từng câu hỏi, giúp học sinh hiểu rõ cách chọn đáp án và nắm chắc kiến thức trọng tâm thường xuất hiện trong đề thi THPT.

FILE PDF:  De_01_English_Test

CẤU TRÚC ĐỀ THI

Bộ đề thi nàycó cấu trúc bám sát đề thi THPT Quốc gia, bao gồm:

  • Phát âm & trọng âm

  • Ngữ pháp – từ vựng trọng tâm THPT

  • Sắp xếp câu, điền từ vào đoạn văn

  • Đọc hiểu theo dạng bài thường gặp trong đề thi THPT

PHÂN TÍCH GIẢI ĐỀ VÀ DỊCH BÀI THI THPT

Question 1

A. acquire               B. passion               C. admire               D. marine

🔍 Phần được gạch chân liên quan đến nguyên âm.

  • acquire → /əˈkwaɪə/ → âm /aɪ/

  • admire → /ədˈmaɪə/ → âm /aɪ/

  • marine → /məˈriːn/ → âm /aɪ/

  • passion → /ˈpæʃən/ → âm /æ/

👉 Nhận xét:   Ba từ acquire, admire, marine đều có âm /aɪ/, riêng passion có âm /æ/.

✔️ Đáp án đúng: B. passion

Question 2

A. martial      B. defeat      C. staple    D. instant

🔍 Phần được gạch chân liên quan đến nguyên âm.

  • martial → /ˈmɑːʃl/ → âm /ɑː/

  • staple → /ˈsteɪpl/ → âm /eɪ/

  • instant → /ˈɪnstənt/ → âm /ɪ/

  • defeat → /dɪˈfiːt/ → âm /iː/

👉 Nhận xét:       Ba từ martial, staple, instantnguyên âm ngắn hoặc đôi, riêng defeatnguyên âm dài /iː/ rõ rệt.

✔️ Đáp án đúng: B. defeat

Question 3

A. expand     B. primate     C. advert    D. threaten

📌 Phiên âm và trọng âm:

  • expand → /ɪkˈspænd/ → nhấn âm 2

  • advert → /ədˈvɜːt/ → nhấn âm 2

  • threaten → /ˈθretən/ → nhấn âm 1

  • primate → /ˈpraɪmeɪt/ → nhấn âm 1

👉 Nhận xét:   Ba từ expand, advert, threatenđộng từ, trong đó expandadvert nhấn âm 2 theo quy tắc động từ có tiền tố.
Primatedanh từ, nhấn âm 1, khác nhóm còn lại.

✔️ Đáp án đúng: B. primate

Question 4

A. nutrient       B. practical      C. concentrate       D. examine

📌 Phiên âm và trọng âm:

  • nutrient → /ˈnjuːtriənt/ → nhấn âm 1

  • practical → /ˈpræktɪkl/ → nhấn âm 1

  • concentrate (v) → /ˈkɒnsəntreɪt/ → nhấn âm 1

  • examine → /ɪɡˈzæmɪn/ → nhấn âm 2

👉 Nhận xét:    Ba từ nutrient, practical, concentrate đều nhấn âm tiết đầu, trong khi examine nhấn âm tiết thứ hai.

✔️ Đáp án đúng: D. examine

Question 5

She _____ her dream of becoming a veterinarian since she was a little girl.

  • Từ khóa “since she was a little girl” → diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
    → dùng thì hiện tại hoàn thành

✔️ Đáp án đúng: C. has pursued

Question 6

We shouldn’t overlook the importance of regular exercise and a balanced diet, _____?

  • Câu chính ở dạng phủ định (shouldn’t)
    → câu hỏi đuôi dùng trợ động từ tương ứng ở dạng khẳng định

✔️ Đáp án đúng: D. should we

Question 7

Preparing a full course meal is _____ than ordering takeout.

  • “than” → so sánh hơn

  • Tính từ dài time-consuming → dùng more + adj

✔️ Đáp án đúng: B. more time-consuming

Question 8

Parents should encourage their children _____ different interests.

  • Cấu trúc quen thuộc:
    👉 encourage + somebody + to V

✔️ Đáp án đúng: A. to explore

Question 9

Despite the tempting offer, she had to _____ the job opportunity because it required relocating.

  • Ngữ cảnh: despite + lý do tiêu cực → từ chối cơ hội

  • turn down = từ chối

✔️ Đáp án đúng: C. turn down

 

Đây là dạng bài điền từ vào đoạn văn quảng cáo, rất quen thuộc trong đề thi tiếng Anh THPT. Dạng này kiểm tra:

  • Mạo từ (a / an / the / Ø)

  • Giới từ

  • Từ loại (noun / verb / adjective)

Question 10

Delivering content according to marketing (10) _____ targets

Các lựa chọn:    A. the  B. an  C. a  D. Ø (không mạo từ)

🔍 Phân tích:

  • “marketing targets” là danh từ số nhiều, dùng theo nghĩa chung

  • Không có yếu tố xác định cụ thể → không dùng mạo từ

✔️ Đáp án đúng: D. Ø

📌 Cụm đúng:     👉 according to marketing targets

Question 11

Professional degree (11) _____ Marketing, Planning, or Sales

Các lựa chọn:     A. in  B. on  C. for  D. about

🔍 Phân tích:

  • Cấu trúc chuẩn trong tiếng Anh:
    👉 degree in + lĩnh vực

✔️ Đáp án đúng: A. in

📌 Ví dụ quen thuộc trong đề THPT:

  • degree in English

  • degree in Business

  • degree in Marketing

Question 12

Communication and (12) _____ skills

Các lựa chọn:
A. leading  B. leader  C. leadership  D. lead

🔍 Phân tích:

  • “skills” là danh từ

  • Từ đứng trước “skills” cũng phải là danh từ

  • Collocation chuẩn trong văn tuyển dụng:
    👉 communication and leadership skills

✔️ Đáp án đúng: C. leadership

❌ Loại: leader → chỉ người;   leading → V-ing / adj  ;   lead → động từ / danh từ khác nghĩa

Question 13

Get (13) _____ for an unforgettable summer.

Các lựa chọn:  A. present  B. ready  C. dressed  D. informed

🔍 Phân tích:    Cụm cố định quen thuộc trong quảng cáo/thông báo:  👉 get ready for + danh từ

  • Nghĩa: Hãy sẵn sàng cho một mùa hè đáng nhớ

✔️ Đáp án đúng: B. ready

📌 Loại:   present → có mặt;  dressed → mặc quần áo;  informed → được cung cấp thông tin

Question 14

Our camp (14) _____ to provide a safe and enriching environment.

Các lựa chọn: A. is designed  B. are designed  C. is designing  D. were designing

🔍 Phân tích:   Chủ ngữ: Our camp (số ít);  Cấu trúc thường dùng trong thông báo:

  • 👉 be designed to + V (được thiết kế để…)

✔️ Đáp án đúng: A. is designed

📌 Loại:   are designed → sai hòa hợp chủ ngữ; is designing → sai nghĩa; were designing → sai thì

Question 15

(15) _____ you need more information, visit the website or contact us.

Các lựa chọn: A. Had  B. Should  C. Do  D. Will

🔍 Phân tích:

  • Câu mang nghĩa điều kiện / gợi ý lịch sự

  • Cấu trúc chuẩn trong thông báo:
    👉 Should you need more information, …
    = If you need more information, …

✔️ Đáp án đúng: B. Should

📌 Đây là cấu trúc đảo ngữ điều kiện loại 1, rất hay gặp trong đề THPT.

 

Question 16:

Sắp xếp đoạn văn về Lifelong Learning

Các câu cho sẵn:

  • c: Lifelong learning offers numerous advantages… → câu chủ đề

  • a: First, it helps our brains… → lợi ích 1

  • b: By learning all the time, we can meet new people… → lợi ích tiếp theo

  • d: It also opens up new job opportunities… → tiếp tục bổ sung

  • e: Lastly, it boosts our confidence… → câu kết đoạn

📌 Thứ tự hợp lý:    c → a → b → d → e

✔️ Đáp án đúng: D. c – a – b – d – e

Question 17:

Sắp xếp lá thư hỏi thông tin (formal letter)

Cấu trúc thư chuẩn:

  1. Mở thư (Dear Sir/Madam…)

  2. Nêu mục đích

  3. Yêu cầu chi tiết bổ sung

  4. Giải thích lý do

  5. Lời cảm ơn

  6. Kết thư

Phân tích từng câu:

  • a: Dear Sir/Madam… → mở thư

  • d: I am particularly interested in… → nói rõ mối quan tâm

  • b: Could you also provide details… → yêu cầu thêm thông tin

  • f: Your prompt response… → giải thích lý do cần thông tin

  • e: Thank you in advance… → lời cảm ơn

  • c: Yours faithfully, → kết thư

📌 Thứ tự đúng:

a → d → b → f → e → c

✔️ Đáp án đúng: C. a – d – b – f – e – c

Question 18

(18) ________. It happens everywhere and every day.

Các lựa chọn:

  • A. Lifelong learning does not only happen in schools or universities

  • B. Lifelong learning in schools or universities

  • C. Lifelong learning never happens in schools or universities

  • D. Lifelong learning did not happen in schools or universities

🔍 Phân tích:

  • Câu sau nói: It happens everywhere and every day → học tập diễn ra không chỉ trong trường lớp

  • Cần một câu đầy đủ về ngữ phápý nghĩa khái quát

✔️ Đáp án đúng: A  –  📌 Lifelong learning does not only happen in schools or universities.

Question 19

(19) ________, every person you meet, every new experience or place you visit is a chance…

Các lựa chọn:

  • A. So you think of a huge classroom as the world

  • B. When you think of the world as a huge classroom

  • C. You can think of the world as a huge classroom

  • D. Thinking of the world as a huge classroom

🔍 Phân tích:

  • Sau chỗ trống là mệnh đề chính hoàn chỉnh

  • Trước đó cần mệnh đề phụ chỉ thời gian/điều kiện

✔️ Đáp án đúng: B –      📌 When you think of the world as a huge classroom, …

Question 20

…or even (20) ________, it is all part of this amazing journey.

Các lựa chọn:

  • A. to try out a new recipe

  • B. we try out a new recipe

  • C. trying out a new recipe

  • D. try a new recipe out

🔍 Phân tích:

  • Trước đó là chuỗi các V-ing song song:
    learning…, picking up…, finding out…, or even …

  • Cần giữ song song cấu trúc

✔️ Đáp án đúng: C     📌 trying out a new recipe

Question 21

It helps you adapt to changes and (21) ________.

Các lựa chọn:

  • A. face new challenges with confidence

  • B. we face new challenges with confidence

  • C. facing new challenges with confidence

  • D. new challenges are faced with confidence

🔍 Phân tích:

  • Cấu trúc: helps you + V (bare infinitive)

  • Song song với adapt

✔️ Đáp án đúng: A

📌 adapt to changes and face new challenges with confidence

Question 22

…acquire new knowledge, valuable skills and (22) ________.

Các lựa chọn:

  • A. collecting life experience along the journey of personal growth

  • B. the journey of personal growth collected along life experience

  • C. life experience collected along personal growth of the journey

  • D. life experience collected along the journey of personal growth

🔍 Phân tích:

  • Cần danh từ/cụm danh từ song song với knowledgeskills

  • Đáp án D diễn đạt đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất

✔️ Đáp án đúng: D

Question 23

…a wonderful way to keep (23) ________ exciting and fulfilling.

Các lựa chọn:

  • A. my life

  • B. your life

  • C. his life

  • D. their life

🔍 Phân tích:

  • Đoạn văn dùng ngôi you xuyên suốt

  • Cần thống nhất ngôi

✔️ Đáp án đúng: B

📌 keep your life exciting and fulfilling

Question 24

There are many simple ways (24) ________ we can all contribute to a greener world.

Các lựa chọn:
A. when  B. whom  C. which  D. where

🔍 Phân tích:

  • “ways” là danh từ chỉ vật

  • Phía sau là mệnh đề xác định → cần đại từ quan hệ

  • Dùng which để thay thế cho ways

✔️ Đáp án đúng: C. which

📌 Cấu trúc quen thuộc:
👉 ways which + S + V

Question 25

(25) ________ important way to live green is by saving energy.

Các lựa chọn:
A. Other  B. The other  C. Others  D. Another

🔍 Phân tích:

  • Trước đó đã nêu one way
    → giờ nói đến một cách khác

  • Cấu trúc chuẩn: Another + singular noun

✔️ Đáp án đúng: D. Another

📌 Another important way…

Question 26

…using energy-efficient (26) ________, and insulating our homes…

Các lựa chọn:
A. appliances  B. equipments  C. products  D. machines

🔍 Phân tích:

  • Collocation rất quen trong chủ đề môi trường:
    👉 energy-efficient appliances (thiết bị tiết kiệm năng lượng)

  • equipment là danh từ không đếm được → không dùng số nhiều

✔️ Đáp án đúng: A. appliances

Question 27

(27) ________, choosing to walk, bike, or use public transportation…

Các lựa chọn:
A. Additionally  B. In addition to  C. However  D. Thus

🔍 Phân tích:

  • Câu này bổ sung thêm một giải pháp khác

  • Cần trạng từ liên kết đứng đầu câu

  • Additionally = Moreover

✔️ Đáp án đúng: A. Additionally

📌 Loại:

  • In addition to → phải đi với noun / V-ing

  • However → mang nghĩa đối lập

  • Thus → chỉ kết quả

Question 28

…create a more sustainable future for generations to (28) ________.

Các lựa chọn:
A. go  B. come  C. take  D. arrive

🔍 Phân tích:

  • Cụm cố định rất quen thuộc:
    👉 generations to come = các thế hệ mai sau

✔️ Đáp án đúng: B. come

.

Question 29

What would be the best title for the passage?

Đáp án đúng: C. Jill Biden: A Teacher Turned First Lady

🔍 Giải thích:

  • Bài đọc xoay quanh hai vai trò chính của Jill Biden:

    • Một giáo viên (teacher)

    • Trở thành Đệ nhất Phu nhân Mỹ (First Lady)

  • Các phương án khác:

    • A: Chỉ nói về học vấn → quá hẹp

    • B: Nói chung chung “thành công” → không đúng trọng tâm

    • D: Nói về Joe Biden → sai đối tượng

👉 Tiêu đề phải bao quát toàn bài → chọn C

Question 30

What does the word “It” in paragraph 1 refer to?

Câu gốc:

“Teaching is not what I do. It is who I am.”

Đáp án đúng: A. Teaching

🔍 Giải thích:

  • “It” thay thế cho Teaching ở câu trước

  • Ý nghĩa: Dạy học không chỉ là công việc, mà là con người tôi

👉 Đây là câu hỏi tham chiếu đại từ (reference) rất quen thuộc trong đề THPT.

Question 31

What would make Jill Biden set a record as the First Lady of the US?

Đáp án đúng: D. Balancing a teaching career while being First Lady

🔍 Giải thích:

  • Bài đọc nêu rõ:

    “…would make her the first woman to have a paid job while in this position.”

  • Nghĩa là: vừa làm First Lady vừa tiếp tục đi dạy

👉 Đây là điểm “kỷ lục” (set a record)

Question 32

What is NOT mentioned in Jill Biden’s campaign work during the Obama administration?

Đáp án đúng: B. Being a teacher at a community college

🔍 Giải thích:

Trong bài có nhắc Jill Biden vận động cho:

  • ✔️ Quân nhân & gia đình quân đội

  • ✔️ Miễn phí học cao đẳng cộng đồng

  • ✔️ Phòng chống ung thư vú

Không nói việc “giảng dạy” là hoạt động vận động chính trị

👉 Đây là dạng NOT mentioned → phải đọc kỹ để loại trừ.

Question 33

What does the word “define” in the last paragraph mostly mean?

Câu gốc:

“…you can define it however you want.”

Đáp án đúng: B. interpret

🔍 Giải thích:

  • “define” trong ngữ cảnh không mang nghĩa từ điển

  • Nghĩa là:
    👉 hiểu / diễn giải / nhìn nhận theo cách của bạn

❌ Các đáp án khác:

  • limit: giới hạn

  • change: thay đổi

  • explain: giải thích chi tiết

👉 interpret = phù hợp nhất

Question 34

Which of the following could be the best title for the passage?

✔️ Đáp án đúng: D. A 10-Year Plan to Transform the NHS in England

📘 Giải thích:

  • Toàn bài nói về:

    • Một kế hoạch kéo dài 10 năm

    • Nhằm cải thiện và thay đổi toàn diện NHS

    • Bao gồm: mục tiêu, tài chính, phản ứng của công chúng

  • Các đáp án khác:

    • A: Chỉ nói Brexit → quá hẹp

    • B: Chỉ nói tiền → chưa đủ

    • C: Chỉ nói sức khỏe tâm thần → một phần nhỏ

👉 D bao quát toàn bộ nội dung bài đọc

Question 35

The word “unveiled” in paragraph 1 is closest in meaning to _____.

✔️ Đáp án đúng: B. announced

📘 Giải thích:

  • unveil = công bố chính thức lần đầu

  • Trong ngữ cảnh:

    “has been unveiled by the UK Prime Minister”
    → được công bố / thông báo

❌ Không phải:

  • covered up (che giấu)

  • withheld (giữ lại)

Question 36

According to the passage, one of the main priorities of the new 10-year NHS plan is _____.

✔️ Đáp án đúng: D. Improving mental health services

📘 Giải thích:

  • Ngay đầu phần WHAT IS IN THE PLAN?:

    “Mental health is one of the main priorities of the new plan”

👉 Đây là thông tin trực tiếp trong bài, không suy luận.

Question 37

Which of the following is NOT stated regarding how the NHS plan will be financed?

✔️ Đáp án đúng: B. A portion of the financing will come directly from the Prime Minister.

📘 Giải thích:

Bài đọc có nhắc:

  • ✔️ Tiền từ EU sau Brexit

  • ✔️ Có thể cần người dân đóng góp thêm

  • ✔️ Tiết kiệm từ Brexit

Không hề nói Thủ tướng bỏ tiền cá nhân

👉 Đây là lựa chọn tự suy diễn → loại

Question 38

The word “She” in paragraph 3 refers to _____.

✔️ Đáp án đúng: B. May

📘 Giải thích:

  • “She says this will be paid for…”

  • Người được nhắc trước đó là Theresa May (UK Prime Minister)

👉 Dạng câu hỏi đại từ thay thế (reference) quen thuộc trong đề THPT.

Question 39

The word “mixed” in paragraph 4 is opposite in meaning to _____.

✔️ Đáp án đúng: A. similar

📘 Giải thích:

  • mixed response = ý kiến trái chiều / không đồng nhất

  • Trái nghĩa với:

    • similar = giống nhau, đồng nhất

❌ varied / different / diverse → đều gần nghĩa với mixed

Question 40

It can be inferred from the passage that _____.

✔️ Đáp án đúng: C. There may be a shortage of staff in the NHS due to fewer people arriving in the UK.

📘 Giải thích:

  • Bài viết nói:

    “there won’t be enough people arriving in the UK to fill all the jobs in the NHS”

  • Đây là suy luận hợp lý từ thông tin bài đọc

❌ Các đáp án khác:

  • A, B, D: nói quá chắc chắn, trái nội dung bài

ĐÁP ÁN CHẤM BÀI

Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1 B 11 A 21 A 31 D
2 A 12 C 22 D 32 B
3 A 13 B 23 B 33 B
4 D 14 A 24 C 34 C
5 C 15 B 25 D 35 B
6 D 16 D 26 A 36 D
7 B 17 C 27 A 37 B
8 A 18 A 28 B 38 B
9 C 19 B 29 C 39 A
10 D 20 C 30 A 40 C

 

Xem thêm các bài thi trước ở đây

 

Rate this post
.
.
.
.