Trong bài viết này , Tâm Nghiêm ESL sẽ dịch chi tiết và phân tích chuyên sâu các bài đọc hiểu trong đề thi tiếng Anh THPT đề số 21 , giúp học sinh không chỉ hiểu nội dung mà còn nắm được cách ra đề, cách suy luận và lựa chọn đáp án chính xác. Mỗi bài dịch được trình bày rõ ràng, sát nghĩa, dễ hiểu, kết hợp giải thích từ vựng và cấu trúc thường gặp trong đề THPT Quốc gia. Đây là nguồn tài liệu hữu ích dành cho học sinh muốn nâng cao kỹ năng đọc hiểu, tăng phản xạ làm bài và tự tin chinh phục điểm cao môn tiếng Anh.
Mục lục bài viết
FILE PDF ĐỀ THI SỐ 2 De_01_English_Test
PHẦN BÀI DỊCH 1
If you ask most Americans who Jill Biden is, they will tell you she is the new First Lady of the US (FLOTUS), wife of Joe Biden, the 46th US president. But for many years, she saw herself first and foremost as a teacher. In August 2020, she tweeted: “Teaching is not what I do. It is who I am.
Nếu bạn hỏi hầu hết người Mỹ Jill Biden là ai, họ sẽ nói rằng bà là Đệ nhất Phu nhân mới của Hoa Kỳ (FLOTUS), vợ của Joe Biden – Tổng thống thứ 46 của Mỹ. Tuy nhiên, trong nhiều năm, bà luôn xem bản thân mình trước hết và trên hết là một giáo viên. Vào tháng 8 năm 2020, bà đã đăng trên Twitter: “Dạy học không chỉ là công việc tôi làm. Đó là con người tôi.”
Born in Hammonton, New Jersey, Biden has two master’s degrees and, in 2007, earned a doctorate in education from the University of Delaware. Since the 1980s, “Dr B”, as her students like to call her, has taught at high school, community college and a psychiatric hospital for young people. She plans to continue teaching, even as First Lady, which would make her the first woman to have a paid job while in this position.
Sinh ra tại Hammonton, bang New Jersey, Jill Biden có hai bằng thạc sĩ và vào năm 2007, bà lấy bằng tiến sĩ về giáo dục tại Đại học Delaware. Từ những năm 1980, “Dr B” – cách học sinh thường gọi bà – đã giảng dạy tại trường trung học, cao đẳng cộng đồng và cả bệnh viện tâm thần dành cho thanh thiếu niên. Bà dự định sẽ tiếp tục công việc giảng dạy ngay cả khi là Đệ nhất Phu nhân, điều này sẽ khiến bà trở thành người phụ nữ đầu tiên có công việc được trả lương trong cương vị này.
Biden, 69, has always balanced her teaching career with supporting the political career of her husband, whom she met on a blind date in 1975 and married two years later. While he was US vice president, from 2009 to 2017 during the Obama administration, she used her position to campaign for military families, free community college and breast cancer prevention. She is expected to do similar work as FLOTUS. “The beauty of being FLOTUS,” she told US Vogue magazine, “is that you can define it however you want.”
Ở tuổi 69, Jill Biden luôn cân bằng giữa sự nghiệp giảng dạy và việc hỗ trợ sự nghiệp chính trị của chồng bà, người mà bà gặp trong một buổi hẹn hò mai mối năm 1975 và kết hôn hai năm sau đó. Khi ông là Phó Tổng thống Mỹ trong giai đoạn 2009–2017 dưới thời chính quyền Obama, bà đã tận dụng vị trí của mình để vận động cho các gia đình quân nhân, chương trình cao đẳng cộng đồng miễn phí và phòng chống ung thư vú. Bà được kỳ vọng sẽ tiếp tục những hoạt động tương tự với vai trò Đệ nhất Phu nhân. “Vẻ đẹp của việc trở thành FLOTUS,” bà chia sẻ với tạp chí US Vogue, “là bạn có thể tự định nghĩa vai trò đó theo cách mình muốn.”
CẤU TRÚC CÂU TRONG BÀI DỊCH 1
| Từ / Cụm từ | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Vai trò / Ghi chú học thuật |
|---|---|---|---|
| First Lady (FLOTUS) | noun phrase | Đệ nhất Phu nhân | Thuật ngữ chính trị – xã hội |
| first and foremost | idiom | Trước hết và quan trọng nhất | Dùng để nhấn mạnh quan điểm |
| tweeted | verb | Đăng tweet | Động từ hiện đại, hay gặp trong bài đọc |
| doctorate | noun | Bằng tiến sĩ | Từ học thuật về giáo dục |
| master’s degree | noun | Bằng thạc sĩ | Thường xuất hiện trong bài về học vấn |
| psychiatric hospital | noun phrase | Bệnh viện tâm thần | Từ vựng học thuật – y tế |
| community college | noun | Cao đẳng cộng đồng | Khái niệm giáo dục Mỹ |
| paid job | noun phrase | Công việc được trả lương | Quan trọng trong câu suy luận |
| balance (v) | verb | Cân bằng | Động từ học thuật, hay dùng |
| political career | noun phrase | Sự nghiệp chính trị | Từ khóa nội dung đoạn 3 |
| blind date | noun phrase | Buổi hẹn hò mai mối | Từ đời sống, dễ ra câu chi tiết |
| administration | noun | Chính quyền (nhiệm kỳ) | Từ học thuật – chính trị |
| campaign for | verb phrase | Vận động cho | Collocation quan trọng |
| military families | noun phrase | Gia đình quân nhân | Chi tiết dễ hỏi NOT mentioned |
| breast cancer prevention | noun phrase | Phòng chống ung thư vú | Cụm danh từ học thuật |
| be expected to | passive verb | Được kỳ vọng sẽ | Cấu trúc hay gặp trong bài báo |
| define | verb | Định nghĩa / diễn giải | Từ vựng trọng tâm (câu hỏi từ vựng) |
Chi tiết về giải đề số 21 THPT, học sinh tham khảo: Hướng dẫn làm đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 21 – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
PHẦN BÀI DỊCH 2
Mental health is one of the main priorities of the new plan; extra funding worth £2.3 billion a year by 2023 will be spent on improving services. Mental health is about how we think, feel and behave. Depression is an example of a mental health problem. People who have depression might feel sad or down for weeks or months. Better support will be made available in schools and communities for mental health problems, helping 345,000 more children and young adults, and 24-hour mental health care will be offered to anyone calling the NHS 111 helpline. Other improvements in the plan include new technology for brain scans, and patients will be able to book appointments using apps.
Sức khỏe tinh thần là một trong những ưu tiên hàng đầu của kế hoạch mới; khoản ngân sách bổ sung trị giá 2,3 tỷ bảng mỗi năm đến năm 2023 sẽ được dùng để cải thiện các dịch vụ. Sức khỏe tinh thần liên quan đến cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và hành xử. Trầm cảm là một ví dụ về vấn đề sức khỏe tinh thần. Những người bị trầm cảm có thể cảm thấy buồn bã hoặc chán nản trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng. Sự hỗ trợ tốt hơn sẽ được cung cấp tại trường học và cộng đồng cho các vấn đề sức khỏe tinh thần, giúp thêm 345.000 trẻ em và thanh niên, đồng thời dịch vụ chăm sóc sức khỏe tinh thần 24 giờ sẽ được cung cấp cho bất kỳ ai gọi đến đường dây NHS 111. Những cải tiến khác trong kế hoạch bao gồm công nghệ mới cho việc chụp não, và bệnh nhân sẽ có thể đặt lịch khám thông qua các ứng dụng.
An extra £20 billion will be spent on the NHS a year by 2023, according to May. She says this will be paid for in part using money that currently goes to the European Union (EU). The UK is due to leave the EU – an organisation of 28 countries who work together on shared interests, such as trade and security – on 29 March. She also says more money will be available after Brexit, but other politicians say this isn’t true. The Treasury, which is the Government department responsible for spending, says citizens may have to contribute more money to help the NHS.
Theo bà May, đến năm 2023, NHS sẽ được chi thêm 20 tỷ bảng mỗi năm. Bà cho biết một phần khoản tiền này sẽ được chi trả bằng nguồn ngân sách hiện đang đóng góp cho Liên minh châu Âu (EU). Vương quốc Anh dự kiến sẽ rời khỏi EU – một tổ chức gồm 28 quốc gia hợp tác về các lợi ích chung như thương mại và an ninh – vào ngày 29 tháng 3. Bà cũng cho rằng sau Brexit sẽ có thêm ngân sách, tuy nhiên các chính trị gia khác lại nói điều đó không đúng. Bộ Tài chính, cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm về chi tiêu, cho biết người dân có thể sẽ phải đóng góp thêm tiền để hỗ trợ NHS.
There has been a mixed response to the announcement. Professor Carrie MacEwen, of the Academy of Medical Royal Colleges, said, “It’s good to have a plan which sets a clear direction for the NHS.” However, some politicians said that after Brexit, there won’t be enough people arriving in the UK to fill all the jobs in the NHS and not enough money.
Phản ứng của công chúng đối với thông báo này khá trái chiều. Giáo sư Carrie MacEwen thuộc Học viện Các Trường Y Hoàng gia cho rằng: “Thật tốt khi có một kế hoạch đặt ra hướng đi rõ ràng cho NHS.” Tuy nhiên, một số chính trị gia cho rằng sau Brexit, sẽ không có đủ người đến Anh để lấp đầy các vị trí việc làm trong NHS và cũng không đủ ngân sách.
CẤU TRÚC CÂU TRONG BÀI DỊCH 2
| Từ / Cụm từ | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú theo dạng đề THPT |
|---|---|---|---|
| unveil / unveiled | verb | Công bố chính thức | Hay ra câu hỏi từ vựng (≈ announce) |
| long-term plan | noun phrase | Kế hoạch dài hạn | Từ khóa nội dung chính |
| National Health Service (NHS) | proper noun | Dịch vụ Y tế Quốc gia Anh | Danh từ riêng – cần hiểu bối cảnh |
| chief executive | noun | Giám đốc điều hành | Từ học thuật về tổ chức |
| priority / priorities | noun | Ưu tiên | Hay xuất hiện trong câu hỏi chi tiết |
| funding | noun | Nguồn tài trợ, ngân sách | Từ học thuật – tài chính |
| be spent on | verb phrase | Được chi cho | Cụm động từ rất hay gặp |
| mental health | noun phrase | Sức khỏe tinh thần | Chủ đề trung tâm của bài |
| depression | noun | Trầm cảm | Từ vựng học thuật – y tế |
| make sth available | verb phrase | Cung cấp | Hay dùng trong văn bản thông báo |
| community | noun | Cộng đồng | Dễ xuất hiện trong câu hỏi NOT mentioned |
| helpline | noun | Đường dây hỗ trợ | Từ vựng thực tế, hay gây nhiễu |
| technology | noun | Công nghệ | Dùng cho câu hỏi chi tiết |
| be able to | modal phrase | Có thể | Cấu trúc phổ biến |
| pay for | phrasal verb | Chi trả | Hay xuất hiện trong câu hỏi suy luận |
| in part | adverbial phrase | Một phần | Dùng để gây bẫy đáp án |
| European Union (EU) | proper noun | Liên minh châu Âu | Từ khóa bối cảnh |
| be due to | phrase | Dự kiến sẽ | Hay ra câu suy luận |
| Brexit | noun | Việc Anh rời EU | Từ khóa thời sự |
| Treasury | noun | Bộ Tài chính | Danh từ riêng – dễ nhầm |
| contribute | verb | Đóng góp | Từ học thuật – tài chính |
| mixed response | noun phrase | Phản ứng trái chiều | Từ khóa câu hỏi từ vựng |
| set a clear direction | phrase | Định hướng rõ ràng | Collocation học thuật |
| however | discourse marker | Tuy nhiên | Tín hiệu chuyển ý quan trọng |
| fill the jobs | verb phrase | Lấp đầy vị trí việc làm | Dùng cho câu suy luận |
| workforce shortage | noun phrase | Thiếu hụt nhân lực | Ý chính câu suy luận cuối |
Để tìm hiểu về các dạng đề thi THPT môn Tiếng Anh, học sinh tham khảo ở đây: Trang web tự kiểm tra trình độ Tiếng Anh dành cho học sinh THPT – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure hoặc Học sinh THPT cần học gì để có thể chuẩn bị cho bài thi đánh giá năng lực tiếng Anh cấp 3? – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
Qua bài đọc, học sinh không chỉ hiểu rõ nội dung về kế hoạch cải tổ hệ thống y tế NHS của Anh, mà còn tiếp cận nhiều từ vựng học thuật quen thuộc trong đề đọc hiểu tiếng Anh THPT như unveil, funding, priority, contribute, mixed response. Việc kết hợp dịch sát nghĩa, phân tích từ khóa và nhận diện bẫy đáp án giúp người học rèn tư duy đọc hiểu hiệu quả hơn. Ở trình độ Trung học phổ thông, học sinh nên học từ vựng theo ngữ cảnh bài đọc, ghi nhớ collocations và luyện phân loại từ theo chủ đề (xã hội – y tế – giáo dục) để nâng cao khả năng suy luận và làm bài chính xác trong kỳ thi THPT Quốc gia.






