ĐỀ THI THPT SỐ 22

KIẾN THỨC NGỮ PHÁP XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI THPT SỐ 22

Thì của động từ (Verb Tenses)

  • Xuất hiện xuyên suốt trong trắc nghiệm, điền từ và đọc hiểu.
  • Hiện tại đơn: diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên (social media affects…, people compare…)
  • Hiện tại tiếp diễn: hành động đang diễn ra hoặc xu hướng hiện tại
  • Quá khứ đơn: mô tả sự kiện đã xảy ra
  • Hiện tại hoàn thành: xu hướng kéo dài đến hiện tại (have become, have noted)

Dạng của động từ (Verb Forms)

  • V + to V: tend to compare, decide to pursue
  • V + V-ing: avoid using, suggest limiting, engage in doing
  • V + O + to V: allow users to connect
  • V + O + bare infinitive (ít hơn)

Câu bị động (Passive Voice)

  • Hiện tại đơn bị động: are highlighted, are affected
  • Dùng khi chủ thể không quan trọng hoặc muốn nhấn mạnh đối tượng chịu tác động

Mệnh đề quan hệ & rút gọn mệnh đề

  • Mệnh đề quan hệ đầy đủ: careers which offer stability
  • Mệnh đề rút gọn: skills required in the job market

Danh từ & Cụm danh từ (Nouns & Noun Phrases)

Giới từ (Prepositions)

Giới từ đi với danh từ/động từ/tính từ:

  • impact on
  • contribute to
  • focus on
  • engage in

Liên từ & Từ nối (Linking Words / Discourse Markers)

  • Nguyên nhân – kết quả: because, therefore, lead to, result in
  • Đối lập: however, despite, while
  • Bổ sung: additionally, moreover

So sánh & Cấu trúc học thuật

  • So sánh hơn/kém (ít hơn nhưng có): more likely to…, less attention
  • Cấu trúc học thuật phổ biến:
  • It is important to + V
  • There is a growing concern about…

Đại từ & Tham chiếu (Pronouns & Reference)

  • Đại từ nhân xưng: they, their
  • Tham chiếu ngược: xác định it / they / this / these thay cho danh từ nào

Câu điều kiện & giả định (xuất hiện nhẹ)

Điều kiện loại 1 mang tính khái quát: If users limit screen time, they can improve…

Cấu trúc song song & liệt kê

  • Parallel structures: connect, share, and communicate
  • Danh sách hành động / tác động

Word Formation & Word Choice

  • Danh từ ↔ động từ ↔ tính từ:
  • effect / affect
  • connect / connection
  • productive / productivity

THAM KHẢO CÁC ĐỀ THI KHÁC + KỸ THUẬT LÀM BÀI THPT

 

Rate this post
.
.
.
.