Trong hành trình học tiếng Anh, một trong những mảng ngữ pháp quan trọng mà người học thường nhầm lẫn chính là cách dùng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu. Đây là phần ngữ pháp tưởng đơn giản nhưng lại ảnh hưởng trực tiếp đến sự chính xác và tự nhiên của câu nói. Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp này một cách rõ ràng, dễ hiểu và có thể áp dụng ngay.
Mục lục bài viết
TÍNH TỪ SỞ HỮU – Possessive Adjectives
Tính từ sở hữu là thành phần ngữ pháp dùng để chỉ một vật thuộc về ai, và luôn đứng trước danh từ. Chúng không bao giờ đứng một mình.
Ví dụ:
- Jenny is their daughter.
- Her brother is called David.
Điểm quan trọng trong ngữ pháp của tính từ sở hữu là:
👉 Nó phụ thuộc vào chủ sở hữu, không phụ thuộc vào danh từ theo sau.
Ví dụ:
- John → his father / his mother
- Mary → her father / her mother
Ngoài ra, trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ sở hữu còn được dùng để chỉ bộ phận cơ thể:
- The children closed their eyes.
- My legs hurt.
Và đừng quên phân biệt its (tính từ sở hữu) và it’s (viết tắt của it is) – một lỗi ngữ pháp rất phổ biến.
ĐẠI TỪ SỞ HỮU – Possessive Pronouns
Đại từ sở hữu là phần ngữ pháp giúp bạn tránh lặp lại danh từ. Nó thay thế cho “tính từ sở hữu + danh từ”.
Ví dụ:
- Is that your phone? → Is that yours?
- No, it isn’t mine.
- It’s hers.
- We forgot to bring ours.
Một lỗi ngữ pháp thường gặp là thêm ’s vào đại từ sở hữu:
- ❌ her’s
- ✅ hers
- ❌ the mine
- ✅ mine
Trong ngữ pháp chuẩn, đại từ sở hữu không bao giờ đi kèm mạo từ (a, an, the).
WHOSE – Hỏi về sở hữu
“Whose” là từ để hỏi trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để xác định chủ sở hữu của một vật.
Ví dụ:
- Whose phone is this? → It’s Clara’s.
- Whose are these? → They are mine.
Đây là dạng câu hỏi quan trọng trong ngữ pháp giao tiếp hằng ngày, đặc biệt khi bạn muốn hỏi về đồ vật không rõ chủ.
KẾT LUẬN
Nắm vững cách dùng tính từ sở hữu và đại từ sở hữu không chỉ giúp bạn cải thiện điểm ngữ pháp, mà còn giúp câu nói trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Khi hiểu rõ phần ngữ pháp này, bạn sẽ tự tin hơn trong cả viết và nói, đặc biệt trong những tình huống cần diễn đạt sự sở hữu.
THAM KHẢO THÊM
- Hiểu Về Danh Từ Số Ít và Số Nhiều: Chìa Khóa Thành Công Trong Học Tiếng Anh – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Tổng hợp kiến thức ngữ pháp THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- 100+ Câu Hỏi Trắc Nghiệm Tiếng Anh THCS (Có Đáp Án) – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Ngữ pháp: cách sử dụng WHOSE trong tiếng Anh – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure








