1. Giới thiệu chung

Trong tiếng Anh, one, ones another one là các đại từ thay thế danh từ rất quan trọng để diễn đạt những ý nghĩa liên quan đến sự thay thế, số lượng và tính chất của đồ vật hoặc người. Những cấu trúc này thường được học ở cấp THCS trong phần ngữ pháp thay thế danh từ, và là nền tảng để học sinh có thể nói và viết tiếng Anh tự nhiên, tránh lặp từ.

📌 Nhìn chung:

  1. one = “cái / người thay thế cho một danh từ đã được nhắc trước đó”
  2. ones = dạng số nhiều của one dùng để thay thế cho một nhóm danh từ đếm được
  3. another one = “một cái khác / một người khác”, dùng khi muốn một vật bổ sung hoặc một vật khác

Các cấu trúc này đặc biệt hữu ích ở trình độ THCS (A1–A2), nơi học sinh mới làm quen với việc thay thế danh từ trong câu, giảm sự lặp từ và làm tiếng Anh tự nhiên hơn.

2. Cách sử dụng

2.1. One – thay thế một danh từ đếm được

Ở trình độ THCS, học sinh thường bắt đầu bằng việc học one để thay thế danh từ đã được nhắc trước đó để tránh lặp lại danh từ.

📌 One đứng sau động từ hoặc cụm từ chỉ sự lựa chọn:

Cấu trúc chung: 👉 one = “cái đó / người đó (đã đề cập trước)”

Ví dụ:

I want a blue shirt. I don’t want the red one. → one thay thế cho shirt.

👉 Khi đi cùng tính từ, ta nói: the + tính từ + one

  • The small one = “cái nhỏ”
  • The big one = “cái lớn”

👉 Khi không cần tính từ:

I want the one = “Tôi muốn cái đó”

2.2. Ones – thay thế danh từ số nhiều

Khi danh từ bị thay thế ở số nhiều, ta dùng ones.

📌 ones = “những cái đó / những người đó”

  • brown shoes → the brown ones
  • red apples → the red ones

👉 ones luôn đi sau tính từ nếu có:

the good ones = “những cái tốt”

2.3. Another one – một cái khác / một người khác

  • Another one được dùng khi ta muốn:
  • Cho một vật bổ sung (an extra one).
  • Cho một vật khác (a different one).

Cấu trúc: 👉 another one = “một cái khác”

I don’t like that jumper. I want another one.
→ “Tôi không thích cái áo len đó. Tôi muốn một cái khác.”

3. Ví dụ trong các bài báo/tạp chí lớn

Dưới đây là 5 ví dụ thực tế one, ones, another one được sử dụng trong văn viết tiếng Anh từ nguồn báo/tạp chí lớn. Mỗi ví dụ gồm:

  • Câu/đoạn tiếng Anh
  • Dịch tiếng Việt
  • Phân tích
  • Nguồn + link

Ví dụ 1

  • English:  “I’m making a cup of coffee. Would you like one?”
  • Tiếng Việt: “Anh đang pha một tách cà phê. Em có muốn một tách không?”

Phân tích: Ở đây one thay thế cho “a cup of coffee”, tránh lặp lại cụm danh từ. Học sinh THCS cần hiểu rằng one ở đây có nghĩa là “một cái tương tự” đã được nhắc trước.

Nguồn & Link: Ví dụ này được lấy từ Cambridge Dictionary (sentences):
https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/one?q=one

Ví dụ 2

  • English: “Shall I wear brown shoes or black ones?”
  • Tiếng Việt: “Tôi nên mang giày nâu hay những cái giày đen?”
  • Phân tích: ones thay thế cho “shoes” ở số nhiều. Vì “brown shoes” và “black shoes” đều là số nhiều nên dùng ones thay thế cho shoes trong “black ones”.

Nguồn & Link: Ví dụ từ Cambridge Grammar (one/ones):
https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/one-ones-another-one

Ví dụ 3

  • English:  “I don’t like the blue shirt. I like the red one.”
  • Tiếng Việt: “Tôi không thích cái áo sơ mi màu xanh. Tôi thích cái áo màu đỏ.”
  • Phân tích:Ở đây one thay cho “shirt”, còn “red” là tính từ bổ nghĩa. Cấu trúc này rất thường gặp trên các trang đọc tiếng Anh cho học sinh THCS.

Nguồn & Link: Ví dụ trong Cambridge Grammar:
https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/one-ones-another-one

Ví dụ 4

  • English: “She doesn’t like that jumper. She wants another one.”
  • Tiếng Việt: “Cô ấy không thích cái áo len đó. Cô ấy muốn một cái khác.”

Phân tích: another one được dùng để chỉ một vật khác không giống cái đã đề cập trước đó. Đây là cấu trúc quan trọng cho học sinh THCS khi muốn diễn đạt chọn lựa giữa các đồ vật.

Nguồn & Link:  Ví dụ từ tài liệu học tiếng Anh: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/one-ones-another-one

Ví dụ 5

English:
“I’ve got some Tom Cruise films on DVD. Which ones?”
Tiếng Việt:
“Tôi có một vài phim của Tom Cruise trên DVD. Những cái nào?”

Phân tích: Which ones dùng để hỏi về những cái trong số nhiều lựa chọn. Phần ones thay cho “films”, và which là từ để hỏi khi cần chỉ định chọn lựa cụ thể hơn.

Nguồn & Link: Ví dụ từ Cambridge Grammar:
https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/one-ones-another-one

4. One/ones/another one trong các ngữ cảnh đặc biệt

4.1. Khi dùng với tính từ

Các cấu trúc này thường đi cùng với tính từ nếu cần diễn đạt rõ đặc điểm.

📌 Cấu trúc: 👉 the + tính từ + one(s)

Ví dụ:

  • the red one → “cái màu đỏ”
  • the good ones → “những cái tốt”

Điều này rất hữu ích khi học sinh THCS mô tả đồ vật hoặc so sánh đồ dùng.

4.2. Khi không cần lặp lại danh từ

Một trong những mục tiêu chính của one/ones là tránh lặp từ — điều đặc biệt quan trọng khi viết hoặc nói tiếng Anh trôi chảy.

Ví dụ:  Do you want the big bag or the small one? Thay vì lặp “bag” hai lần.

4.3. Phân biệt one và ones

  • one → thay thế danh từ số ít
  • ones → thay thế danh từ số nhiều
  • 👉 one chỉ một danh từ, ones chỉ nhiều danh từ

4.4. Another one khác other ones

  • another one → “một cái khác”, thêm một cái nữa
  • other ones → “những cái khác” (số nhiều)

Ví dụ:

  • I want another one → “Tôi muốn một cái khác”
  • I want other ones → “Tôi muốn những cái khác”

Điều này rất quan trọng cho học sinh THCS phân biệt khi nói về số lượng đồ vật.

4.5. Tương phản với đại từ nhân xưng phản thân

one/ones không phải đại từ phản thân như myself, yourself. Đây chỉ là đại từ thay thế danh từ đã đề cập trước đó.

Kết luận

Hiểu và sử dụng chính xác one/ones và another one là kỹ năng ngữ pháp cơ bản và thiết yếu trong chương trình tiếng Anh của học sinh THCS (A1–A2). Những cấu trúc này giúp:

✔️ Tránh lặp từ
✔️ Nói/viết tự nhiên và lưu loát
✔️ Diễn đạt lựa chọn giữa đồ vật
✔️ Hiểu câu hỏi và trả lời trong giao tiếp

Tham khảo thêm về kiến thức ngữ pháp THCS

Rate this post
.
.
.
.