Trong chương trình tiếng Anh THCS, việc dạy và học ngữ pháp không chỉ nhằm giúp học sinh làm bài kiểm tra tốt mà còn hướng đến khả năng giao tiếp cơ bản trong đời sống hằng ngày. Ở cấp THCS, học sinh chủ yếu tiếp cận các điểm ngữ pháp ở trình độ A1–A2, vì vậy nội dung cần rõ ràng, dễ hiểu, có tính hệ thống và gắn với ngữ cảnh quen thuộc.
Một trong những cấu trúc quan trọng xuất hiện khá sớm trong chương trình tiếng Anh THCS là HAVE GOT. Cấu trúc này thường gây nhầm lẫn cho học sinh THCS vì có hình thức gần giống với have thông thường, nhưng cách dùng, cách chia và cách đặt câu hỏi lại có những điểm đặc thù.
Bài viết này được xây dựng với mục tiêu chia sẻ kiến thức học thuật nhưng gần gũi, giúp học sinh THCS nắm vững cấu trúc HAVE GOT, hiểu rõ cách sử dụng, rèn luyện qua bài tập và biết vận dụng trong các đoạn văn ở nhiều trình độ khác nhau.
Mục lục bài viết
HAVE GOT VÀ CẤU TRÚC CỦA HAVE GOT
Khái niệm HAVE GOT trong chương trình THCS
Trong tiếng Anh, HAVE GOT được dùng chủ yếu để diễn tả sự sở hữu (possession). Ở bậc THCS, học sinh thường gặp HAVE GOT trong các chủ đề quen thuộc như:
- Gia đình
- Ngoại hình
- Đồ dùng cá nhân
- Tiền bạc
- Sức khỏe
Ví dụ:
- I’ve got a school bag.
- She’s got two brothers.
Ở chương trình THCS, HAVE GOT được xem là một cấu trúc tương đương với “have”, nhưng thường dùng trong văn nói và tiếng Anh – Anh.
Cấu trúc câu khẳng định
Trong tiếng Anh THCS, cấu trúc câu khẳng định với HAVE GOT được trình bày như sau:
I / We / You / They + have got
He / She / It + has got
Ví dụ:
- I’ve got a new bike.
- They’ve got a big house.
- He’s got a good job.
👉 Lưu ý cho học sinh THCS:
- have got thường được viết tắt thành ’ve got
- has got thường được viết tắt thành ’s got
Cấu trúc câu phủ định
Ở chương trình THCS, câu phủ định với HAVE GOT được hình thành bằng cách thêm not vào have / has:
I / We / You / They + haven’t got
He / She / It + hasn’t got
Ví dụ:
- I haven’t got any money.
- She hasn’t got a sister.
👉 Điểm quan trọng trong dạy học THCS:
- KHÔNG dùng don’t have got
- KHÔNG dùng doesn’t has got
Cấu trúc câu hỏi Yes/No
Câu hỏi Yes/No với HAVE GOT trong chương trình THCS có dạng:
Have + I / we / you / they + got … ?
Has + he / she / it + got … ?
Ví dụ:
- Have you got a pen?
- Has she got any friends at school?
Câu trả lời ngắn:
- Yes: Yes, I have. / Yes, she has.
- No: No, I haven’t. / No, she hasn’t.
Câu hỏi Wh- với HAVE GOT
Ở trình độ THCS, học sinh bắt đầu làm quen với câu hỏi Wh-:
- What kind of car have you got?
- What colour hair has she got?
- How many children have they got?
Đây là dạng câu hỏi giúp học sinh THCS phát triển khả năng giao tiếp thực tế.
CÁCH SỬ DỤNG HAVE GOT TRONG CHƯƠNG TRÌNH THCS
Nói về sự sở hữu
Cách dùng phổ biến nhất của HAVE GOT trong chương trình THCS là nói về những thứ ai đó sở hữu.
Ví dụ:
- I’ve got a good camera.
- They’ve got a lot of books.
Nói về gia đình và bạn bè
Trong các bài học THCS, HAVE GOT thường xuất hiện khi học sinh nói về gia đình:
- I’ve got two sisters.
- Has she got any cousins?
- Cách dùng này giúp học sinh THCS giới thiệu bản thân và người thân một cách tự nhiên.
Miêu tả ngoại hình
- HAVE GOT được dùng nhiều trong bài học về ngoại hình ở THCS:
- I’ve got dark hair.
- He’s got brown eyes.
- ❌ I got brown hair.
- ✅ I’ve got brown hair.
Nói về sức khỏe và bệnh tật
Một cách dùng quan trọng khác trong chương trình THCS là nói về bệnh:
- I’ve got a headache.
- She’s got a cold.
- Has the baby got a temperature?
ĐOẠN VĂN SỬ DỤNG HAVE GOT
Đoạn văn trình độ A2 (phù hợp THCS)
I am a student. I’ve got a small family. I’ve got one brother and one sister. We’ve got a nice house. I’ve got short hair and brown eyes. I like my life.
Đoạn văn trình độ B1
My best friend is very kind. She’s got long black hair and a lovely smile. She’s got many friends at school. She’s also got a lot of hobbies, such as reading and listening to music.
Đoạn văn trình độ B2
Living in the city has many advantages. I’ve got more opportunities to study and work. I’ve got access to modern technology, but I haven’t got much free time. This makes city life both exciting and challenging.

BÀI TẬP: VIẾT LẠI CÂU VỚI HAVE GOT (20 CÂU)
Bài tập
Viết lại câu từ câu khẳng định sang câu hỏi hoặc câu phủ định.
- She’s got a new bag. → (Question)
- They’ve got a big garden. → (Negative)
- He’s got two brothers. → (Question)
- I’ve got a headache. → (Negative)
- We’ve got English today. → (Question)
- She’s got a lot of homework. → (Negative)
- You’ve got a dictionary. → (Question)
- He’s got a good job. → (Negative)
- They’ve got enough money. → (Question)
- I’ve got brown eyes. → (Negative)
- She’s got a cat. → (Question)
- We’ve got time now. → (Negative)
- He’s got a bike. → (Question)
- They’ve got three children. → (Negative)
- I’ve got a cold. → (Question)
- She’s got long hair. → (Negative)
- You’ve got my phone number. → (Question)
- He’s got a problem. → (Negative)
- We’ve got a test tomorrow. → (Question)
- They’ve got a new teacher. → (Negative)
Đáp án
- Has she got a new bag?
- They haven’t got a big garden.
- Has he got two brothers?
- I haven’t got a headache.
- Have we got English today?
- She hasn’t got a lot of homework.
- Have you got a dictionary?
- He hasn’t got a good job.
- Have they got enough money?
- I haven’t got brown eyes.
- Has she got a cat?
- We haven’t got time now.
- Has he got a bike?
- They haven’t got three children.
- Have I got a cold?
- She hasn’t got long hair.
- Have you got my phone number?
- He hasn’t got a problem.
- Have we got a test tomorrow?
- They haven’t got a new teacher.








