Trong chương trình tiếng Anh THCS, động từ HAVE là một trong những động từ cơ bản nhưng có phạm vi sử dụng rất rộng. Học sinh THCS thường được tiếp cận với HAVE từ rất sớm, tuy nhiên việc sử dụng đúng và linh hoạt động từ này trong từng ngữ cảnh lại là một thách thức lớn. Nguyên nhân là vì HAVE không chỉ mang một nghĩa duy nhất, mà có thể được dùng để diễn tả sự sở hữu, mối quan hệ gia đình, đặc điểm cơ thể, tình trạng sức khỏe, và đặc biệt là những việc chúng ta làm hằng ngày.
Bài viết này được xây dựng nhằm chia sẻ một cách hệ thống và khoa học về cách sử dụng HAVE, phù hợp với chương trình THCS, tương đương trình độ A1–A2 trong Khung Tham Chiếu Châu Âu (CEFR). Nội dung được trình bày theo đúng tiến trình nhận thức của học sinh THCS, từ cấu trúc cơ bản đến ứng dụng thực tế, kèm theo bài tập và đoạn văn mẫu ở nhiều cấp độ.
Mục lục bài viết
HAVE VÀ CẤU TRÚC CƠ BẢN
HAVE trong câu khẳng định
Trong tiếng Anh, HAVE là động từ chính (main verb) khi dùng để nói về sự sở hữu. Ở bậc THCS, học sinh cần nắm chắc quy tắc chia động từ HAVE ở thì hiện tại đơn:
I / We / You / They + have
He / She / It + has
Ví dụ:
- I have a backpack.
- She has dark hair.
- They have two bicycles.
Cấu trúc này xuất hiện rất thường xuyên trong sách giáo khoa tiếng Anh THCS, đặc biệt khi học sinh nói về bản thân, gia đình hoặc đồ dùng cá nhân.
HAVE trong câu phủ định
Khi chuyển sang câu phủ định, HAVE cần sử dụng trợ động từ DO / DOES, giống như các động từ thường khác trong chương trình THCS.
Cấu trúc:
- I / We / You / They do not (don’t) have
- He / She / It does not (doesn’t) have
Ví dụ:
- I don’t have any money.
- He doesn’t have a camera.
Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp học sinh THCS tránh lỗi sai phổ biến như “He don’t have”.
HAVE trong câu hỏi Yes/No
Đây là phần rất quan trọng trong giao tiếp cơ bản ở THCS.
Cấu trúc:
Do + I / we / you / they + have …?
Does + he / she / it + have …?
Ví dụ:
- Do you have a pen?
- Does she have long hair?
Câu trả lời ngắn:
Yes, I do. / No, I don’t.
Yes, she does. / No, she doesn’t.
HAVE trong câu hỏi Wh-
Trong chương trình tiếng Anh THCS, câu hỏi Wh- với HAVE thường dùng để hỏi chi tiết.
Ví dụ:
- What kind of car do you have?
- What colour hair does she have?
HAVE = HAVE GOT
Ý nghĩa tương đương
Trong tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt là Anh – Anh, HAVE và HAVE GOT thường có nghĩa tương đương khi nói về sự sở hữu. Đây là kiến thức trọng tâm trong chương trình THCS.
Ví dụ:
- I have two sisters.
- I have got two sisters.
Cả hai câu đều đúng và có nghĩa giống nhau.
Những điểm cần lưu ý cho học sinh THCS
Không dùng HAVE GOT trong thì tiếp diễn
- ❌ I am having got two sisters.
- ✅ I have two sisters.
Không dùng HAVE để nói về tuổi
- ❌ I have eighteen years old.
- ✅ I am eighteen years old.
Đây là lỗi sai rất phổ biến ở học sinh THCS do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.
HAVE dùng để nói về:
- Sự sở hữu: I have a house.
- Gia đình và mối quan hệ: She has a son.
- Đặc điểm ngoại hình: He has brown eyes.
- Bệnh tật: I have a headache.
Những nội dung này xuất hiện xuyên suốt chương trình tiếng Anh THCS, từ lớp 6 đến lớp 9.
SỬ DỤNG HAVE CHO NHỮNG VIỆC MÌNH LÀM
Khái niệm
Ngoài nghĩa “có”, HAVE còn được dùng để nói về những hoạt động hoặc trải nghiệm. Đây là điểm rất quan trọng nhưng học sinh THCS thường chưa chú ý đúng mức.
Cấu trúc phổ biến
- have + danh từ chỉ hoạt động
- have a shower / a bath / a wash
- have breakfast / lunch / dinner
- have a meal / a snack / a drink
- have a party / a holiday
- have a good time / fun
- have an argument / an accident
Ví dụ:
- I have breakfast at 7 a.m.
- They are having a party now.
⚠️ Không dùng HAVE GOT trong trường hợp này.
HAVE trong thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
- Hiện tại đơn: thói quen. ==> I always have a good time at parties.
- Hiện tại tiếp diễn: hành động đang diễn ra ==> The neighbours are having a party now.
Cách dùng này rất phù hợp để mở rộng kỹ năng nói và viết cho học sinh THCS.
ĐOẠN VĂN MẪU SỬ DỤNG HAVE

DẠNG BÀI TẬP VỀ HAVE (15 CÂU – CÓ ĐÁP ÁN)
Hoàn thành câu với dạng đúng của HAVE
- She ___ two brothers.
- We ___ breakfast at 6 a.m.
- He doesn’t ___ a bicycle.
- ___ you have any homework?
- They ___ a good time at the party.
- My father ___ a headache.
- I ___ lunch at school every day.
- She ___ long black hair.
- We are ___ a meeting now.
- He ___ an accident yesterday.
- Do you ___ a pen?
- She doesn’t ___ a sister.
- They ___ dinner together every Sunday.
- I am ___ a bath now.
- He ___ a cold.
ĐÁP ÁN
- has
- have
- have
- Do
- have
- has
- have
- has
- having
- had
- have
- have
- have
- having
- has.
Động từ HAVE là một nội dung nền tảng nhưng có chiều sâu trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc nắm vững cách sử dụng HAVE không chỉ giúp học sinh THCS làm tốt bài tập ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết học thuật. Khi được giảng dạy một cách có hệ thống, HAVE trở thành công cụ ngôn ngữ linh hoạt, giúp học sinh diễn đạt suy nghĩ một cách tự nhiên và chính xác.








