Trong chương trình tiếng Anh THCS, nhóm cấu trúc must, mustn’t, have to, have got to đóng vai trò rất quan trọng khi học sinh học cách nói về nghĩa vụ, sự cần thiết, luật lệ và quy định cấm đoán. Đây là nội dung ngữ pháp cốt lõi ở trình độ A1–A2, thường xuất hiện trong các tình huống đời sống như trường học, gia đình, giao thông, và nội quy lớp học.
Tuy nhiên, học sinh THCS thường gặp khó khăn khi phân biệt:
- must và have to
- mustn’t và don’t have to
- cách dùng các cấu trúc này ở hiện tại – quá khứ – tương lai
Bài viết này được xây dựng nhằm giải thích hệ thống, so sánh rõ ràng và minh họa cụ thể, dựa đúng theo nội dung trong tài liệu giảng dạy THCS, giúp học sinh A1–A2 hiểu và sử dụng chính xác trong giao tiếp và bài tập.
Mục lục bài viết
CẤU TRÚC (THEO ĐÚNG BỐ CỤC TRONG ẢNH)
Cấu trúc ở hiện tại
MUST
Must là động từ khuyết thiếu (modal verb), dùng để nói về nghĩa vụ, sự cần thiết hoặc quy định do người nói đặt ra.
Cấu trúc:
- Khẳng định:
- S + must + V (nguyên mẫu)
- Phủ định:
- S + must not (mustn’t) + V
- Nghi vấn (ít dùng trong tiếng Anh đời sống):
- Must + S + V?
Ví dụ
- I must go now.
- You mustn’t smoke here.
- Must we leave now?
👉 Trong chương trình THCS, giáo viên thường nhấn mạnh rằng must mang tính chủ quan, xuất phát từ người nói (cha mẹ, giáo viên, người ra quy định).
HAVE TO
Have to không phải động từ khuyết thiếu, mà là cấu trúc diễn tả nghĩa vụ mang tính khách quan, thường do luật lệ, hoàn cảnh, quy định bên ngoài quyết định.
Cấu trúc hiện tại:
- Khẳng định:
- S + have / has to + V
- Phủ định:
- S + don’t / doesn’t have to + V
- Nghi vấn:
- Do / Does + S + have to + V?
Ví dụ
- You have to leave now.
- They don’t have to work today.
- Do I have to pay?
Đây là cấu trúc rất phổ biến trong chương trình THCS, đặc biệt trong câu hỏi và câu phủ định.
HAVE GOT TO
Have got to có nghĩa tương đương với have to, thường dùng trong tiếng Anh đời sống (đặc biệt Anh–Anh).
Ví dụ
- I’ve got to pay my phone bill.
- He hasn’t got to work today.
- Has she got to work today?
👉 Học sinh THCS cần lưu ý:
- have got to ≠ have got
- have got to mang nghĩa nghĩa vụ, không phải “sở hữu”.
Cấu trúc ở quá khứ
Trong chương trình THCS, khi nói về nghĩa vụ trong quá khứ, chúng ta không dùng must, mà dùng: had to
Ví dụ
- We had to buy a new TV.
- We didn’t have to pay.
- Did you have to get a visa?
👉 Đây là điểm rất quan trọng đối với học sinh THCS khi làm bài chia thì.
Cấu trúc ở tương lai
Để nói về nghĩa vụ trong tương lai, học sinh THCS dùng:
- will have to
Ví dụ:
- You’ll have to leave soon.
- We won’t have to pay.
- Will she have to get a visa?
QUY LUẬT XÁC THỰC VÀ HÀNH ĐỘNG TẤT YẾU
Dùng HAVE TO để nói về sự cần thiết hoặc luật lệ
Trong chương trình THCS, have to được dùng khi:
- một việc là cần thiết
- hoặc là một luật lệ, quy định chung
Ví dụ
- The taxi’s here. We have to leave now. (cần thiết)
- All car passengers have to wear a seat belt. (luật lệ)
- Do I have to buy batteries?
Đây là cách dùng khách quan, rất phổ biến trong văn cảnh đời sống của học sinh THCS.
Dùng MUST trong chỉ dẫn và quy định do người nói đặt ra
Theo tài liệu THCS, must thường dùng khi:
- người nói đưa ra một quy định, lời khuyên mạnh
- cha mẹ, giáo viên nói với học sinh
- dùng trong hướng dẫn chính thức
Ví dụ
- You must wear your coat; it’s cold outside.
- I must lose some weight.
- Answers must be written in ink.
👉 Must mang tính cá nhân hoặc quyền lực người nói, nên trong tiếng Anh đời sống, nó ít phổ biến hơn have (got) to.
Không dùng MUST cho quá khứ và tương lai
Học sinh THCS cần ghi nhớ quy tắc quan trọng:
- ❌ I must have a visa last year.
- ✅ I had to have a visa last year.
- ❌ I must charge the battery tomorrow.
- ✅ I’ll have to charge the battery tomorrow.
QUY ĐỊNH CẤM ĐOÁN
CAN’T và NOT ALLOWED TO
Trong chương trình THCS, khi nói về những việc không được phép làm, ta thường dùng:
- can’t
- not allowed to
Ví dụ:
- You can’t smoke here.
- We’re not allowed to use calculators in the exam.
Hai cấu trúc này rất thông dụng và dễ dùng hơn mustn’t trong nhiều tình huống.
MUSTN’T – cấm đoán mạnh
Mustn’t được dùng khi:
- đưa ra quy định nghiêm ngặt
- trong lời nhắc nhở, chỉ dẫn chính thức
Ví dụ:
- You mustn’t ride your bikes on the grass.
- These lights must not be used outdoors.
👉 Trong chương trình THCS, giáo viên thường nhấn mạnh rằng mustn’t ≠ don’t have to.
Be allowed to cho quá khứ và tương lai
Để nói về quy định cấm đoán trong quá khứ hoặc tương lai, học sinh THCS dùng:be allowed to
Ví dụ
- I wasn’t allowed to do that when I was a child.
- We won’t be allowed to check in until later.
So sánh MUSTN’T và DON’T HAVE TO
Đây là điểm dễ nhầm nhất đối với học sinh THCS:
- mustn’t = bị cấm, không được làm
- don’t have to = không bắt buộc, có quyền lựa chọn
Ví dụh:
- You don’t have to eat in here. (bạn có thể ăn hoặc không)
- You mustn’t eat in here. (bạn bị cấm ăn ở đây)
KẾT LUẬN
Trong chương trình tiếng Anh THCS, việc nắm vững cách sử dụng must, mustn’t, have to, have got to giúp học sinh A1–A2 diễn đạt chính xác:
- nghĩa vụ
- sự cần thiết
- luật lệ
- quy định cấm đoán
Khi học sinh THCS hiểu rõ:
- must → quy định/chủ ý người nói
- have (got) to → nghĩa vụ khách quan
- mustn’t → cấm đoán
- don’t have to → không bắt buộc
thì các em sẽ tránh được những lỗi ngữ pháp phổ biến và giao tiếp tự nhiên hơn trong đời sống hằng ngày.









