Can và can’t là nội dung ngữ pháp cơ bản nhưng có giá trị sử dụng cao trong tiếng Anh. Đối với học sinh THCS, đây là điểm khởi đầu quan trọng để hình thành năng lực sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp và học thuật. Việc giảng dạy can/can’t cần được triển khai theo hướng từ dễ đến khó, từ cấu trúc đến ngữ cảnh, kết hợp ví dụ thực tế gắn liền với đời sống học đường THCS.
Thông qua việc mở rộng, bổ sung và hệ thống hóa kiến thức can/can’t như trong bài viết này, bài viết có thể giúp học sinh THCS không chỉ “biết ngữ pháp” mà còn biết dùng ngữ pháp, đúng với định hướng của chương trình tiếng Anh A1–A2 hiện nay.
Mục lục bài viết
CẤU TRÚC NGỮ PHÁP CƠ BẢN CỦA CAN VÀ CAN’T
Trong chương trình tiếng Anh THCS, can và can’t (cannot) là hai động từ khuyết thiếu (modal verbs) quan trọng, xuất hiện rất sớm và được sử dụng xuyên suốt từ lớp 6 đến lớp 9. Việc nắm vững cấu trúc của can/can’t giúp học sinh THCS xây dựng nền tảng ngữ pháp A1–A2 vững chắc, từ đó phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết một cách đồng đều.
Câu khẳng định
Cấu trúc:
S + can + V (nguyên thể không “to”)
Ví dụ:
- I can swim.
- She can speak English.
- Students can use dictionaries in the exam.
Trong giảng dạy THCS, giáo viên cần nhấn mạnh rằng động từ theo sau can luôn ở dạng nguyên thể, không chia và không thêm “to”. Đây là lỗi phổ biến của học sinh THCS khi mới tiếp cận động từ khuyết thiếu.
Câu phủ định
Cấu trúc:
S + cannot / can’t + V (nguyên thể)
Ví dụ:
- I can’t drive.
- He cannot understand this lesson.
- Young children can’t stay up late.
Ở bậc THCS, học sinh thường nhầm lẫn giữa don’t và can’t. Vì vậy, giáo viên cần nhấn mạnh: không dùng do/does/did với can, kể cả trong câu phủ định.
Câu nghi vấn
Cấu trúc:
Can + S + V (nguyên thể)?
Ví dụ:
- Can you swim?
- Can she come to school today?
- Can we use this computer?
Đối với học sinh THCS, dạng câu hỏi với can rất quan trọng vì nó được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là các tình huống hỏi khả năng, xin phép hoặc đề nghị.
Câu trả lời ngắn
- Yes, S + can.
- No, S + can’t.
Ví dụ:
- Can you ride a bike? → Yes, I can. / No, I can’t.
Dạng trả lời ngắn này phù hợp với định hướng giao tiếp trong chương trình THCS, giúp học sinh phản xạ nhanh và nói tiếng Anh tự nhiên hơn.
ĐẶC ĐIỂM NGỮ PHÁP QUAN TRỌNG CỦA CAN/CAN’T
Trong chương trình THCS, can/can’t được xếp vào nhóm kiến thức cốt lõi. Dưới đây là những đặc điểm ngữ pháp học sinh cần ghi nhớ:
Không thêm -s/-es ở ngôi thứ ba số ít
- ❌ He cans swim.
- ✅ He can swim.
Không dùng “to” sau can
- ❌ We can to go home now.
- ✅ We can go home now.
Không dùng do/does trong câu hỏi và phủ định
- ❌ Do you can play football?
- ✅ Can you play football?
Những lưu ý này cần được lặp lại nhiều lần trong quá trình giảng dạy THCS, vì đây là lỗi sai mang tính hệ thống ở học sinh trình độ A1–A2.
CÁCH SỬ DỤNG CAN/CAN’T TRONG TIẾNG ANH
Diễn tả khả năng hoặc năng lực ở hiện tại
Đây là cách dùng phổ biến nhất của can trong chương trình THCS. Can được dùng để nói về khả năng thể chất, trí tuệ hoặc kỹ năng.
Ví dụ:
- I can speak English.
- She can run very fast.
- He can solve this math problem.
Ở cấp THCS, dạng bài này thường xuất hiện trong phần nói về bản thân, gia đình, sở thích và kỹ năng cá nhân – những chủ đề quen thuộc với học sinh.
Ví dụ mở rộng cho THCS:
- Many students in THCS can use computers very well.
- Some students can’t remember long vocabulary lists.
Những câu văn trên vừa đúng trình độ A1–A2, vừa gắn liền với bối cảnh học tập THCS, giúp học sinh dễ tiếp thu và vận dụng.
Diễn tả sự cho phép hoặc không cho phép
Can/can’t còn được dùng để nói về việc được phép hoặc không được phép làm gì, đặc biệt trong nội quy trường học – một chủ đề rất gần gũi với học sinh THCS.
Ví dụ:
- Students can use dictionaries in the exam.
- You can’t use your phone in class.
- We can wear uniforms on Monday.
Trong bối cảnh THCS, giáo viên có thể khai thác nội dung này để kết hợp giảng dạy ngữ pháp và giáo dục kỷ luật học đường.
Đoạn học thuật có lồng ghép THCS:
Trong môi trường THCS, việc sử dụng can và can’t để diễn tả sự cho phép giúp học sinh hiểu rõ nội quy trường lớp bằng tiếng Anh. Điều này không chỉ củng cố kiến thức ngữ pháp A1–A2 mà còn nâng cao ý thức tuân thủ quy định trong học tập và sinh hoạt hằng ngày.
Diễn tả khả năng xảy ra hoặc tính khả thi
Can được dùng để nói rằng một việc có thể xảy ra hoặc có thể thực hiện được trong điều kiện hiện tại.
Ví dụ:
- We can watch the race on TV.
- I can finish this homework today.
- The class can start at 7 a.m.
Cách dùng này thường xuất hiện trong các bài đọc hiểu và bài viết ngắn ở chương trình THCS, giúp học sinh phát triển tư duy logic khi diễn đạt ý tưởng.
Đưa ra lời đề nghị, yêu cầu hoặc sắp xếp lịch trình
Can được dùng trong các câu lịch sự, thân mật để đề nghị hoặc hỏi về lịch trình.
Ví dụ:
- Can you help me with this exercise?
- Can we meet at 8 o’clock tomorrow?
- The doctor can see you at 10.30.
Ở cấp THCS, học sinh thường được rèn luyện kỹ năng giao tiếp cơ bản thông qua các mẫu câu với can dùng để đề nghị hoặc sắp xếp lịch trình. Việc luyện tập thường xuyên giúp học sinh THCS hình thành phản xạ ngôn ngữ tự nhiên và phù hợp với mục tiêu giao tiếp của chương trình A1–A2.
MỞ RỘNG KIẾN THỨC CAN/CAN’T CHO HỌC SINH THCS
So sánh can với be able to (mở rộng nhẹ)
Ở trình độ THCS, học sinh chỉ cần biết rằng can thường dùng cho hiện tại, còn be able to có thể dùng linh hoạt hơn về thì.
Ví dụ:
- I can swim.
- I was able to swim when I was five.
Giáo viên chỉ nên giới thiệu ở mức nhận biết để tránh gây quá tải kiến thức cho học sinh THCS.
Phát âm và dạng viết
- Can: /kæn/ (trọng âm nhẹ trong câu)
- Can’t: /kɑːnt/ hoặc /kænt/
Trong giao tiếp, học sinh THCS cần được luyện nghe để phân biệt can và can’t, vì sự khác biệt về phát âm ảnh hưởng trực tiếp đến nghĩa của câu.
Việc dạy và học can/can’t trong chương trình THCS không chỉ nhằm mục tiêu ghi nhớ cấu trúc ngữ pháp mà còn hướng tới năng lực giao tiếp thực tiễn. Thông qua các tình huống quen thuộc với học sinh THCS, can và can’t trở thành công cụ ngôn ngữ giúp người học diễn đạt khả năng, quyền hạn và nhu cầu cá nhân một cách rõ ràng, chính xác.
Can/can’t đóng vai trò nền tảng cho các động từ khuyết thiếu khác như must, should, may ở các lớp trên. Nếu học sinh THCS nắm chắc kiến thức này, quá trình học ngữ pháp nâng cao sẽ trở nên nhẹ nhàng và hiệu quả hơn.








