Mục lục bài viết
GIỚI THIỆU CHUNG
Trong chương trình tiếng Anh THCS, cấu trúc Verb + object + infinitive (động từ + tân ngữ + động từ nguyên thể) và cách dùng hai động từ đặc biệt make và let là một nội dung ngữ pháp quan trọng ở trình độ A1–A2. Đây là dạng cấu trúc giúp học sinh diễn đạt việc yêu cầu, cho phép, khuyên bảo, bắt buộc hoặc tạo điều kiện để người khác làm một việc gì đó.
Tuy nhiên, trên thực tế giảng dạy ở THCS, học sinh thường nhầm lẫn giữa to-infinitive và bare infinitive (động từ nguyên thể không “to”), hoặc dùng sai cấu trúc sau make và let. Tài liệu trong ảnh mới chỉ giới thiệu kiến thức ở mức cơ bản, vì vậy bài viết này sẽ mở rộng, hệ thống hóa và bổ sung ví dụ, hội thoại để giúp học sinh THCS hiểu rõ và vận dụng chính xác.
VERB + OBJECT + INFINITIVE (ĐỘNG TỪ + TÂN NGỮ + TO-INFINITIVE)
Khái niệm và chức năng
Cấu trúc Verb + object + to-infinitive được dùng khi chủ ngữ muốn, yêu cầu, nhờ, khuyên hoặc cho phép một người khác thực hiện một hành động. Đây là nội dung ngữ pháp xuất hiện khá thường xuyên trong sách giáo khoa THCS, đặc biệt trong các bài về giao tiếp và viết câu.
Cấu trúc cơ bản
Subject + verb + object + to + verb (infinitive)
Ví dụ câu đơn
- Lucy wants to go to university.
- Carol wants her daughter to go to university.
- Carol would like her to go to university.
Trong các ví dụ trên, her daughter / her là tân ngữ đứng trước động từ nguyên thể có to.
Các động từ thường dùng trong chương trình THCS
Ở cấp THCS, học sinh thường gặp các động từ sau trong cấu trúc này:
- ask (yêu cầu)
- expect (mong đợi)
- help (giúp đỡ)
- need (cần)
Ví dụ:
- She asked me to phone her.
- She asked to see the doctor.
Những cấu trúc này giúp học sinh THCS diễn đạt yêu cầu một cách lịch sự và rõ ràng.
Không dùng “that” sau các động từ này
Một lỗi phổ biến của học sinh THCS là dùng mệnh đề that thay vì to-infinitive.
Ví dụ sai – đúng:
- ✗ Do you want that we bring some food to the party?
- ✓ Do you want us to bring some food to the party?
Việc sửa lỗi này rất quan trọng trong giảng dạy ngữ pháp THCS.
Nhóm động từ luôn cần tân ngữ
Một số động từ luôn phải có tân ngữ trước động từ nguyên thể, ví dụ:
advise, allow, invite, teach, tell, order, warn
Ví dụ:
Professor Maclean teaches student nurses to ask all the right questions.
Ở trình độ THCS, học sinh cần ghi nhớ rằng không thể bỏ tân ngữ sau các động từ này.
Dạng phủ định
Câu phủ định được tạo bằng cách thêm not trước to-infinitive.
Ví dụ:
- The teacher told us not to be quiet.
- So sánh sai – đúng:
- ✗ The teacher told to be quiet.
- ✓ The teacher told us to be quiet.
MAKE VÀ LET (ĐỘNG TỪ GÂY KHIẾN)
Đặc điểm chung của make và let
Khác với các động từ ở trên, make và let đi với động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive). Đây là điểm rất quan trọng trong chương trình THCS, vì học sinh thường quen dùng to sau động từ.
Cấu trúc với make
Subject + make + object + bare infinitive
Make mang nghĩa bắt buộc, khiến cho ai đó làm việc gì.
Ví dụ câu đơn
- The cold weather made the lake freeze.
- Our teacher made us do extra homework.
Ví dụ sai – đúng:
- ✗ Our teacher made us to do extra homework.
- ✓ Our teacher made us do extra homework.
Ở THCS, make thường xuất hiện trong ngữ cảnh học đường hoặc đời sống hằng ngày.
Cấu trúc với let
Subject + let + object + bare infinitive
Let mang nghĩa cho phép.
Ví dụ:
- Our teacher let us leave early.
Ví dụ sai – đúng:
- ✗ Our teacher let us to leave early.
- ✓ Our teacher let us leave early.
Học sinh THCS cần phân biệt rõ let (cho phép) và make (bắt buộc).
Phân biệt let + object và let’s
Một điểm dễ nhầm lẫn trong chương trình THCS là sự khác nhau giữa let và let’s.
- Our teacher let us leave early.→ Cô giáo cho phép chúng tôi về sớm.
- Let’s leave early today.→ Chúng ta hãy về sớm hôm nay.
Let’s là dạng rút gọn của let us, dùng để đề nghị hoặc rủ rê, không phải cấu trúc gây khiến.
VERB + OBJECT + INFINITIVE TRONG GIAO TIẾP THCS
Hội thoại trong bối cảnh lớp học THCS
Dialogue 1:
A: What did the teacher say?
B: She told us to finish the homework.
A: Did she allow you to go home early?
B: Yes, she let us leave early.
Đoạn hội thoại này kết hợp cả to-infinitive và bare infinitive, phù hợp môi trường THCS.
Hội thoại đời sống hằng ngày
Dialogue 2:
A: Why are you so tired?
B: My parents made me clean my room.
A: That’s strict.
B: But they allowed me to watch TV after that.
Những hội thoại như vậy giúp học sinh THCS áp dụng cấu trúc vào giao tiếp thực tế.
VAI TRÒ CỦA CẤU TRÚC NÀY TRONG CHƯƠNG TRÌNH THCS
Trong chương trình tiếng Anh THCS, cấu trúc Verb + object + infinitive và make, let:
- Giúp học sinh diễn đạt yêu cầu, mệnh lệnh và sự cho phép
- Xuất hiện thường xuyên trong bài đọc, bài viết và bài nói
- Là nền tảng cho các cấu trúc nâng cao ở THPT
Ở THCS, việc nắm vững cấu trúc này giúp học sinh giao tiếp rõ ràng và chính xác hơn.
NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP CỦA HỌC SINH THCS
- Một số lỗi phổ biến:
- Dùng to sau make và let
- Quên tân ngữ sau các động từ như tell, ask, allow
- Dùng mệnh đề that thay cho to-infinitive
Việc nhận diện và sửa lỗi này là nhiệm vụ quan trọng trong giảng dạy ngữ pháp THCS.
Cấu trúc Verb + object + infinitive cùng với cách dùng make và let là một phần quan trọng trong chương trình tiếng Anh THCS, tương đương trình độ A1–A2. Khi học sinh THCS hiểu rõ sự khác biệt giữa to-infinitive và bare infinitive, các em sẽ tránh được lỗi sai phổ biến và sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn.
Việc mở rộng kiến thức từ nền tảng sơ đẳng trong tài liệu gốc giúp giáo viên và học sinh THCS xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc, phục vụ tốt cho học tập và giao tiếp ở các bậc học tiếp theo.









