Trong chương trình tiếng Anh THCS, cấu trúc Verb + -ing form (động từ theo sau bởi dạng -ing) là một nội dung ngữ pháp nền tảng ở trình độ A1–A2. Cấu trúc này giúp học sinh diễn đạt sở thích, cảm xúc, ý kiến, thói quen, hoạt động thường ngày, cũng như các hành động bắt đầu, kết thúc hoặc tiếp diễn. Tuy nhiên, trên thực tế giảng dạy tại THCS, học sinh thường nhầm lẫn giữa -ing form và to-infinitive, dẫn đến lỗi sai phổ biến khi đặt câu.
Tài liệu trong ảnh mới chỉ liệt kê các nhóm động từ cơ bản. Vì vậy, bài viết này sẽ hệ thống hóa – mở rộng – giải thích sâu cách dùng Verb + -ing form, bổ sung ví dụ câu đơn và hội thoại, giúp giáo viên và học sinh THCS nắm vững bản chất ngữ pháp và sử dụng chính xác trong giao tiếp cũng như bài kiểm tra.
Mục lục bài viết
ĐỘNG TỪ + CẤU TRÚC -ING (VERB + -ING FORM)
Khái niệm chung
-Ing form (gerund) là dạng động từ được dùng như danh từ trong câu. Trong chương trình THCS, học sinh cần hiểu rằng sau một số động từ nhất định, động từ tiếp theo phải ở dạng -ing, không dùng to-infinitive.
Ở THCS, nội dung này thường xuất hiện trong các bài về sở thích, thói quen và quan điểm cá nhân.
Nhóm động từ diễn tả thích và không thích (likes and dislikes)
Đây là nhóm xuất hiện rất sớm trong chương trình THCS, thường ở lớp 6–7.
Các động từ thường gặp:
- like, dislike
- enjoy, love, hate
- prefer
- (not) mind
Ví dụ câu đơn
- Do you like working here?
- Children often dislike going to school.
- I don’t mind getting up early in the morning.
Ở THCS, nhóm động từ này giúp học sinh nói về sở thích cá nhân một cách tự nhiên.
Động từ diễn tả ý tưởng và quan điểm (ideas and opinions)
Nhóm này thường xuất hiện trong các bài nói – viết ở THCS nhằm phát triển tư duy diễn đạt ý kiến.
Các động từ tiêu biểu:
- suggest
- consider
- imagine
- recommend
Ví dụ:
- Jack suggested going to the cinema.
- Can you imagine living without your mobile phone?
Trong chương trình THCS, nhóm động từ này giúp học sinh bày tỏ ý kiến thay vì chỉ trả lời ngắn.
Động từ diễn tả hành động bắt đầu, kết thúc hoặc tiếp diễn
Các động từ phổ biến:
- begin, start
- continue
- delay
- stop
- finish
Ví dụ câu đơn
- He began playing in the second half of the game.
- Stop making all that noise!
📌 Lưu ý quan trọng cho học sinh THCS: Sau begin, start, continue, ta có thể dùng -ing hoặc to-infinitive mà không thay đổi nghĩa.
- He began playing football.
- He began to play football.
Một số động từ khác theo sau bởi -ing
Các động từ thường gặp trong chương trình THCS:
- avoid
- miss
Ví dụ:
- Do you miss living in a big city?
- He avoided talking about the problem.
Những động từ này giúp học sinh THCS diễn đạt cảm xúc và hành vi phức tạp hơn.
ĐỘNG TỪ + GIỚI TỪ + CẤU TRÚC -ING
Đặc điểm ngữ pháp
Khi một động từ đi kèm giới từ, động từ theo sau luôn ở dạng -ing. Đây là quy tắc quan trọng trong chương trình THCS, nhưng học sinh thường bỏ sót.
Các cụm động từ phổ biến
Ví dụ
- give up (từ bỏ)
- talk about (nói về)
- think of (cân nhắc)
Ví dụ câu đơn:
- I’m thinking of training as a nurse.
- She’s talking about changing her course at university.
Ở THCS, cấu trúc này thường dùng khi học sinh nói về dự định và kế hoạch.
GO + -ING (GO + GERUND)
Cách dùng
Cấu trúc go + -ing được dùng để nói về các hoạt động thể thao và hoạt động giải trí. Đây là dạng rất quen thuộc trong chương trình THCS.
Các hoạt động thường gặp:
- go swimming
- go skating
- go running
- go shopping
- go skiing
Ví dụ câu đơn
- How often do you go swimming?
- Last year we went skiing in Colorado.
Ở THCS, cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài nói về thói quen cuối tuần và sở thích cá nhân.
SO SÁNH -ING FORM VÀ TO-INFINITIVE (MỞ RỘNG CHO THCS)
Trong chương trình THCS, học sinh thường nhầm lẫn giữa hai dạng này.
Động từ chỉ dùng với -ing
enjoy, avoid, mind, suggest, miss
✗ I enjoy to play football.
✓ I enjoy playing football.
Động từ dùng được cả -ing và to-infinitive
begin, start, continue
→ Nghĩa không đổi trong chương trình THCS.
Động từ đổi nghĩa khi đổi dạng (giới thiệu nâng cao)
Ở mức THCS, giáo viên chỉ cần giới thiệu nhẹ:
- stop doing (dừng hẳn hành động)
- stop to do (dừng lại để làm việc khác)
Ví dụ:
- He stopped smoking.
- He stopped to smoke.
VERB + -ING TRONG HỘI THOẠI
Hội thoại trong bối cảnh THCS
Dialogue 1:
A: Do you enjoy studying English?
B: Yes, I enjoy learning new words.
A: Do you mind doing homework every day?
B: No, I don’t mind doing homework.
Đoạn hội thoại này phản ánh đúng ngữ cảnh giao tiếp của học sinh THCS.
Hội thoại đời sống hằng ngày
Dialogue 2:
A: What are you thinking of doing this weekend?
B: I’m thinking of going shopping.
A: Really? I prefer staying at home.
B: That sounds relaxing.
Hội thoại giúp học sinh THCS kết hợp nhiều dạng Verb + -ing trong giao tiếp.
VAI TRÒ CỦA VERB + -ING FORM TRONG CHƯƠNG TRÌNH THCS
Trong chương trình tiếng Anh THCS, cấu trúc Verb + -ing form:
- Giúp học sinh diễn đạt sở thích và ý kiến
- Xuất hiện thường xuyên trong bài nói và viết
- Là nền tảng cho các cấu trúc phức tạp hơn ở THPT
Ở THCS, việc nắm vững cấu trúc này giúp học sinh nói và viết tự nhiên hơn.
NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP CỦA HỌC SINH THCS
Một số lỗi phổ biến:
- Dùng to-infinitive thay cho -ing
- Quên dùng -ing sau giới từ
- Nhầm lẫn giữa go + -ing và do/play
Việc sửa lỗi này là trọng tâm trong giảng dạy ngữ pháp THCS.
Cấu trúc Verb + -ing form là một phần quan trọng trong chương trình tiếng Anh THCS, tương đương trình độ A1–A2. Từ việc diễn đạt sở thích, ý kiến đến mô tả hoạt động thường ngày, -ing form giúp học sinh THCS sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn.
Việc mở rộng kiến thức từ nền tảng sơ đẳng trong tài liệu gốc sẽ giúp học sinh THCS tránh lỗi sai phổ biến, nâng cao khả năng giao tiếp và xây dựng nền tảng vững chắc cho các bậc học tiếp theo.









