Trong chương trình tiếng Anh THCS, các cấu trúc diễn đạt mức độ đóng vai trò quan trọng trong việc giúp học sinh thể hiện nhận xét, đánh giá và nguyên nhân của một hành động hoặc sự việc. Bên cạnh các cấu trúc so sánh, too và enough là hai yếu tố ngữ pháp cốt lõi, thường xuyên xuất hiện trong sách giáo khoa, bài tập và các tình huống giao tiếp thực tế ở trình độ A1–A2.
Đối với học sinh THCS, việc hiểu rõ sự khác biệt giữa too và enough giúp các em diễn đạt chính xác ý nghĩa “quá mức” hoặc “chưa/đã đủ mức”, từ đó tránh những lỗi diễn đạt phổ biến do ảnh hưởng của cách tư duy tiếng Việt. Bài viết này trình bày một cách hệ thống, học thuật và chuyên nghiệp cách sử dụng too và enough, đồng thời bổ sung các ví dụ học thuật ở trình độ B1 nhằm phục vụ công tác giảng dạy và nghiên cứu sư phạm ở bậc THCS.
Mục lục bài viết
TOO
Khái niệm và chức năng của “too”
Trong tiếng Anh, too được dùng để diễn tả rằng một đặc điểm hoặc hành động vượt quá mức độ mong muốn, chấp nhận hoặc an toàn. Trong chương trình tiếng Anh THCS, too thường mang sắc thái tiêu cực hoặc hạn chế, hàm ý rằng vì “quá” nên dẫn đến kết quả không mong muốn.
Ở trình độ A1–A2, học sinh THCS chủ yếu gặp too trong hai cấu trúc cơ bản:
- too + adjective
- too + adverb
TOO + TÍNH TỪ
Cấu trúc:
too + adjective
Cấu trúc này được dùng khi một sự vật hoặc sự việc lớn hơn, đắt hơn, nóng hơn… mức mà người nói mong muốn.
Ví dụ trong chương trình THCS:
- This jacket is too big. (Cái áo khoác này lớn hơn mức tôi muốn.)
- €75 is too expensive! (75 euro thì đắt quá mức tôi chấp nhận.)
Ở đây, too không chỉ mô tả mức độ cao, mà còn ngầm thể hiện sự không hài lòng của người nói.
TOO + TRẠNG TỪ
Cấu trúc:
too + adverb
Cách dùng này phổ biến trong tiếng Anh THCS khi nói về tốc độ hoặc cách thức hành động không phù hợp.
Ví dụ:
- You’ll be sick if you eat too quickly.
- I got up too late and missed the bus.
Trong những câu này, trạng từ (quickly, late) cho thấy hành động xảy ra vượt quá mức an toàn hoặc hợp lý, dẫn đến hậu quả tiêu cực.
Phân biệt TOO và VERY
Một điểm rất quan trọng trong giảng dạy THCS là phân biệt too và very.
- It’s very hot today. → Đây là một sự thật, không hàm ý vấn đề.
- It’s too hot today. → Trời nóng hơn mức tôi chịu được.
Như vậy, very chỉ nhấn mạnh mức độ, còn too hàm ý vượt ngưỡng cho phép. Việc nhấn mạnh sự khác biệt này giúp học sinh THCS tránh lỗi diễn đạt sai sắc thái.
Ví dụ học thuật mở rộng (B2)
- The proposed solution is too simplistic to address the complexity of the problem.
- The experiment was conducted too quickly to yield reliable results.
Những ví dụ này cho thấy too + adjective/adverb được sử dụng phổ biến trong văn phong phân tích và đánh giá ở trình độ B2, đặc biệt trong các văn bản học thuật.
(NOT) ENOUGH
Khái niệm chung về “enough”
Trong tiếng Anh, enough được dùng để diễn tả rằng một sự vật, sự việc hoặc đặc điểm đạt hoặc không đạt đến mức độ cần thiết. Trong chương trình THCS, enough là công cụ quan trọng giúp học sinh nói về sự phù hợp, khả năng và điều kiện cần thiết.
Khác với too, enough tập trung vào ngưỡng tối thiểu để một việc có thể xảy ra.
TÍNH TỪ + ENOUGH
Cấu trúc:
adjective + enough
Ví dụ trong chương trình THCS:
- This jacket isn’t big enough.
- Are these jeans long enough?
- He’s old enough to drive.
Học sinh THCS thường mắc lỗi đặt enough trước tính từ. Giáo viên cần nhấn mạnh rằng enough luôn đứng sau tính từ trong cấu trúc này.
- ❌ enough big
- ✔ big enough
TRẠNG TỪ + ENOUGH
Cấu trúc:
adverb + enough
Ví dụ:
- She doesn’t speak slowly enough. (= She speaks too quickly.)
Cấu trúc này giúp học sinh THCS diễn đạt rằng hành động chưa đạt đến mức độ cần thiết, đặc biệt trong bối cảnh học tập và giao tiếp.
ENOUGH + DANH TỪ
Trong chương trình tiếng Anh THCS, enough còn có thể đứng trước danh từ đếm được và không đếm được.
Cấu trúc:
enough + noun
Ví dụ:
- Do we have enough plates for fifteen people?
- I don’t have enough money.
Cách dùng này giúp học sinh THCS nói về số lượng hoặc mức độ đầy đủ một cách chính xác.
Ví dụ học thuật mở rộng (B2)
- There is not enough evidence to support the initial hypothesis.
- The organization lacks enough resources to implement the policy effectively.
Những ví dụ trên cho thấy enough được sử dụng rộng rãi trong văn phong học thuật để nói về điều kiện và khả năng.
TOO / (NOT) ENOUGH + TO DO SOMETHING
Chức năng của cấu trúc
Trong tiếng Anh THCS, cấu trúc:
- too … to do something
- (not) … enough to do something
được dùng để giải thích lý do tại sao một hành động không thể xảy ra.
So sánh hai cách diễn đạt tương đương
Ví dụ:
- My sister can’t vote because she’s too young.
- My sister isn’t old enough to vote.
Hai câu trên cùng ý nghĩa, nhưng sử dụng hai cấu trúc khác nhau. Việc hiểu được sự tương đương này giúp học sinh THCS:
- Diễn đạt linh hoạt
- Tránh lặp cấu trúc trong bài viết
Phân tích sư phạm
- too + adjective + to V → nhấn mạnh mức độ vượt quá giới hạn
- not + adjective + enough + to V → nhấn mạnh chưa đạt mức cần thiết
Cả hai đều rất quan trọng trong chương trình THCS, đặc biệt trong các bài viết câu điều kiện, giải thích nguyên nhân – kết quả.
Ví dụ học thuật mở rộng (B2)
- The sample size was too small to produce statistically significant results.
- The data is not detailed enough to allow accurate conclusions.








