Trong giảng dạy tiếng Anh hiện đại, đặc biệt ở bậc THCS, việc giúp học sinh hiểu rõ cách diễn đạt ý nghĩa tương lai bằng các thì quen thuộc như hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn là một yêu cầu quan trọng. Hai thì này vốn được giới thiệu sớm trong chương trình ngữ pháp A1–A2, nhưng nếu chỉ dừng lại ở chức năng “nói về hiện tại”, người học sẽ gặp khó khăn khi tiếp cận các cấu trúc nâng cao hơn trong giao tiếp thực tế.

Ở cấp THCS, nhiều học sinh thường nhầm lẫn giữa will, be going to, hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn khi nói về tương lai. Do đó, việc hệ thống hóa kiến thức, mở rộng ví dụ, và chỉ ra ngữ cảnh sử dụng cụ thể sẽ giúp các em hình thành tư duy ngữ pháp đúng ngay từ đầu.

Bài viết này phân tích chuyên sâu cách sử dụng hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn để diễn đạt tương lai, dựa trên kinh nghiệm sau 15 năm làm việc của Tâm Nghiêm ESL, các bạn hãy cùng tham khảo nhé:

HIỆN TẠI TIẾP DIỄN DÙNG ĐỂ NÓI VỀ TƯƠNG LAI

Khái niệm và bản chất ngữ pháp

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) có cấu trúc:

S + am/is/are + V-ing

Về bản chất, thì này diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Tuy nhiên, trong giao tiếp tự nhiên, người bản ngữ thường dùng hiện tại tiếp diễn để nói về kế hoạch tương lai đã được sắp xếp trước, đặc biệt khi kế hoạch đó gắn với yếu tố con người.

Ở chương trình THCS, đây là bước mở rộng rất quan trọng, giúp học sinh hiểu rằng thì không chỉ gắn với thời gian, mà gắn với ý định và mức độ chắc chắn.

 Điều kiện sử dụng hiện tại tiếp diễn cho tương lai

Hiện tại tiếp diễn được dùng để nói về tương lai khi thỏa mãn các điều kiện sau:

  • Hành động đã được lên kế hoạch trước
  • Thường liên quan đến lịch cá nhân
  • Có thời gian xác định rõ (ngày, giờ, dịp cụ thể)

Ví dụ:

  • I’m giving a talk at the sales meeting next Wednesday.
  • She’s meeting her teacher after school.

📌 THCS: Ở cấp này, giáo viên nên nhấn mạnh rằng học sinh đã “quyết định rồi” thì mới dùng hiện tại tiếp diễn.

Vai trò của trạng từ chỉ thời gian tương lai

Khi dùng hiện tại tiếp diễn cho tương lai, câu nói gần như luôn có trạng từ thời gian:

  • tomorrow
  • this evening
  • next week
  • on Monday

Ví dụ mở rộng:

  • We’re visiting our grandparents this weekend.
  • They’re taking the English test next Friday.

📌 THCS: Học sinh cần được luyện nhận diện trạng từ thời gian để tránh nhầm với hành động đang diễn ra.

Hiện tại tiếp diễn trong lời từ chối và lý do

Một điểm rất tự nhiên trong tiếng Anh là dùng hiện tại tiếp diễn để giải thích lý do không thể làm gì đó trong tương lai.

Ví dụ:

  • Can you come to lunch on Sunday?
  • I’m sorry, I can’t. I’m working on Sunday.

Cách dùng này thể hiện rằng lịch trình đã kín, không thể thay đổi.

📌 THCS: Đây là dạng hội thoại quen thuộc, phù hợp luyện nói A2 và giao tiếp hàng ngày.

So sánh với “be going to”

  • I’m meeting my friend tonight. → kế hoạch đã cố định
  • I’m going to meet my friend. → ý định chung, chưa chắc giờ giấc
  • Sự phân biệt này giúp học sinh THCS hiểu rõ mức độ chắc chắn của kế hoạch.

 

HIỆN TẠI ĐƠN DÙNG ĐỂ NÓI VỀ TƯƠNG LAI

Bản chất của hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn (Present Simple) có cấu trúc:

S + V(s/es)

Thì này thường dùng để nói về:

  • thói quen
  • sự thật hiển nhiên
  • lịch trình cố định

Khi nói về tương lai, hiện tại đơn không diễn đạt ý định cá nhân, mà diễn đạt lịch trình đã được sắp xếp sẵn, thường bởi tổ chức, hệ thống, hoặc thời khóa biểu.

Hiện tại đơn cho lịch trình, thời gian biểu

Ví dụ kinh điển:

  • The train leaves London at 10.25.
  • The exam starts at 8 a.m.

Các sự kiện này:

  • không phụ thuộc vào người nói
  • khó thay đổi
  • mang tính khách quan

📌 THCS: Đây là dạng câu quen thuộc trong bài đọc và nghe ở chương trình A1–A2.

Hiện tại đơn trong câu hỏi về tương lai

Hiện tại đơn thường xuất hiện trong câu hỏi về thời gian biểu:

  • When does the class finish?
  • What time does the movie start?

Trả lời:

It finishes at 5 p.m.

📌 THCS: Dạng câu hỏi này rất phù hợp luyện phản xạ giao tiếp cơ bản.

Không dùng hiện tại đơn cho kế hoạch cá nhân

So sánh:

❌ We meet our friends this evening.           ✅ We’re meeting our friends this evening.

Lý do: Đây là kế hoạch cá nhân, không phải lịch cố định.

📌 THCS: Học sinh thường mắc lỗi này do dịch trực tiếp từ tiếng Việt.

 DÙNG HIỆN TẠI ĐƠN SAU AFTER, WHEN, AS SOON AS, BEFORE, UNTIL

Nguyên tắc ngữ pháp quan trọng

Trong mệnh đề chỉ thời gian bắt đầu bằng:

  • when
  • after
  • before
  • as soon as
  • until

👉 Không dùng will, dù nói về tương lai.

Cấu trúc:

Mệnh đề thời gian (hiện tại đơn) + mệnh đề chính (tương lai)

Ví dụ và phân tích

  • As soon as I get there, I’ll phone you.
  • I’ll see you when I arrive.
  • ❌ As soon as I will get there… (sai)

📌 THCS: Đây là kiến thức “then chốt”, thường xuất hiện trong bài kiểm tra ngữ pháp A2.

 Giải thích logic ngữ nghĩa

Mệnh đề thời gian không nói về thời điểm trong tương lai, mà nói về điều kiện xảy ra trước. Vì vậy, tiếng Anh dùng hiện tại đơn để thể hiện tính chắc chắn.

📌 THCS: Nên dạy bằng sơ đồ thời gian để học sinh dễ hình dung.

Việc sử dụng hiện tại tiếp diễn và hiện tại đơn để nói về tương lai là một nội dung trọng tâm trong ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Nếu được giảng dạy đúng cách, học sinh THCS không chỉ nắm chắc kiến thức A1–A2 mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn.

Thông qua việc phân tích điều kiện sử dụng, mở rộng ví dụ, và làm rõ ngữ cảnh,học sinh có thể tránh được những lỗi phổ biến, đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh.

THAM KHẢO THÊM KIẾN THỨC

Rate this post
.
.
.
.