Mục lục bài viết
1. Giới thiệu chung
Trong tiếng Anh, each other là một đại từ tương hỗ (reciprocal pronoun). Nó được dùng để diễn tả một hành động lẫn nhau giữa hai người hoặc hai đối tượng. Khi hai người làm điều gì đó cho nhau hoặc với nhau, ta dùng each other để thể hiện sự tương hỗ đó.
Xem nguồn: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/each-other-one-another?utm_source=chatgpt.com
Each other là phần quan trọng trong chương trình ngữ pháp THCS vì nó thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh và các bài đọc, bài viết cơ bản. Khi học tiếng Anh ở cấp THCS, các em sẽ gặp each other trong rất nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày như “We help each other” hay “They call each other every day.”
ĐỊNH NGHĨA NHANH
Each other = “nhau” hoặc “lẫn nhau” trong tiếng Việt.
Nó thường được dùng để chỉ hai người hoặc hai đối tượng làm gì đó cho nhau.
2. Cách sử dụng
2.1. Chức năng chính
Each other được dùng để chỉ hành động tương hỗ giữa hai đối tượng. Khi hai người đều làm điều gì đó cho người còn lại, ta dùng each other sau động từ hoặc giới từ.
Ví dụ:
- They love each other. → Họ yêu nhau.
- We help each other with homework. → Chúng tôi giúp nhau làm bài tập.
2.2. Vị trí trong câu
Trong câu, each other thường xuất hiện:
Ngay sau động từ:
They helped each other.
Sau một giới từ:
They smiled at each other.
2.3. Với dạng sở hữu
Ta có thể dùng each other’s khi muốn nói về sự sở hữu giữa hai người:
They shared each other’s ideas. → Họ chia sẻ ý tưởng của nhau.
3. Ví dụ trong các bài báo tạp chí lớn
Dưới đây là 5 ví dụ thực tế each other được sử dụng trong các câu tiếng Anh từ báo chí, kèm tiếng Việt, phân tích, trích dẫn nguồn và link.
- English: “We looked at each other in silence.”
Tiếng Việt: “Chúng tôi nhìn nhau trong im lặng.”
Phân tích: Câu này dùng each other sau động từ looked at để diễn tả hai người nhìn nhau – hành động tương hỗ giữa hai người.
Nguồn & Link: Examples of ‘each other’ in sentences — Collins Dictionary Corpus: https://www.collinsdictionary.com/sentences/english/each-other
- English: “Both sides are willing to make allowances for each other’s political sensitivities.”
Tiếng Việt: “Cả hai bên sẵn sàng nhường nhịn những điều nhạy cảm chính trị của nhau.”
Phân tích: Ở đây each other’s thể hiện sở hữu, tức là political sensitivities thuộc về mỗi bên trong hai bên được nhắc tới.
Nguồn & Link: Collins Dictionary Corpus: https://www.collinsdictionary.com/sentences/english/each-other
- English: “They need to talk to each other to find solutions.”
- Tiếng Việt: “Họ cần nói chuyện với nhau để tìm giải pháp.”
Phân tích: Đây là câu mô tả hai người tương tác qua lại bằng lời nói để đạt mục đích chung – một dùng each other rõ rệt.
Nguồn & Link: Collins Dictionary Corpus: https://www.collinsdictionary.com/sentences/english/each-other
- English:“We help each other understand difficult grammar points.”
- Tiếng Việt:“Chúng tôi giúp nhau hiểu các điểm ngữ pháp khó.”
Phân tích:Ở bài viết học thuật hoặc tạp chí học ngôn ngữ, each other thường dùng để nói về việc hỗ trợ chia sẻ kiến thức giữa hai người.
Nguồn & Link:Collins Dictionary Corpus: https://www.collinsdictionary.com/sentences/english/each-other
Ví dụ 5
- English:“They borrowed each other’s jackets because they were the same size.”
- Tiếng Việt:“Họ mượn áo khoác của nhau vì kích cỡ giống nhau.”
Phân tích:
Each other’s jackets dùng để diễn tả sự sở hữu vật dụng giữa hai người với nhau — rất phổ biến trong tạp chí thời trang hoặc bài viết đời sống.
Nguồn & Link: Each Other’s or Each Others’? — ELLii Grammar Blog
https://ellii.com/blog/each-others-or-each-others-each-other-or-one-another
4. EACH OTHER trong các ngữ cảnh đặc biệt
4.1. So sánh với one another
Trong ngữ pháp truyền thống, each other dùng cho hai đối tượng (two), còn one another dùng khi có hơn hai đối tượng. Tuy nhiên trong tiếng Anh hiện đại, each other cũng được dùng rộng hơn và thường gặp hơn trong giao tiếp hoặc văn viết phổ thông.
Ví dụ:
- Two friends respect each other.
- Members of the group support each other.
Ở trên, dù có nhiều hơn hai người, each other vẫn được dùng phổ biến.
4.2. Each other không đứng đầu câu
Khác với đại từ phản thân như myself, yourself, each other không đứng làm chủ ngữ ở đầu câu. Nó thường đứng sau động từ hoặc giới từ.
4.3. Phản thân vs tương hỗ
Đừng nhầm each other với đại từ phản thân (reflexive pronouns) như themselves, ourselves.
- They look at each other → đúng vì hai người nhìn nhau.
- They look at themselves → đúng nếu mỗi người tự nhìn mình trong gương.
Kết luận
Each other là một phần cốt lõi trong chương trình THCS cho học sinh học tiếng Anh ở trình độ A1–A2. Nó giúp diễn đạt hành động tương hỗ giữa hai người hoặc hai đối tượng, và được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: từ giao tiếp hằng ngày đến các bài viết học thuật hoặc tạp chí.
Việc hiểu rõ cách dùng each other, vị trí trong câu, dạng sở hữu và phân biệt với các cấu trúc liên quan khác sẽ giúp học sinh THCS nâng cao kỹ năng viết và nói tiếng Anh, đồng thời tránh các lỗi cơ bản khi sử dụng đại từ tương hỗ này.
THAM KHẢO THÊM KIẾN THỨC NGỮ PHÁP
- Ngữ pháp A2: Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Danh từ chỉ sự sở hữu trong tiếng Anh – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Tổng hợp kiến thức ngữ pháp THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure








