Mục lục bài viết
Giới thiệu chung
Trong chương trình tiếng Anh THCS, giới từ chỉ thời gian là một nội dung ngữ pháp quan trọng, giúp học sinh diễn đạt mối quan hệ trước – sau – trong – suốt – muộn nhất của các hành động và sự kiện. Các giới từ before, after, by, for, during thường xuyên xuất hiện trong bài học, bài kiểm tra và giao tiếp hằng ngày ở cấp THCS, tương đương trình độ A1–A2 theo Khung tham chiếu châu Âu.
Tuy nhiên, học sinh THCS rất dễ nhầm lẫn giữa các giới từ này, đặc biệt là for và during, hay before và by. Vì vậy, việc phân tích rõ cách dùng, ngữ nghĩa, lỗi sai phổ biến và đặt chúng vào các ngữ cảnh quen thuộc với học sinh THCS như sinh hoạt hằng ngày, học tập và tình bạn là vô cùng cần thiết.
Cách sử dụng
Giới từ BEFORE và AFTER
Cách dùng
- Before: dùng để chỉ trước một thời điểm, sự kiện hoặc hành động
- After: dùng để chỉ sau một thời điểm, sự kiện hoặc hành động
👉 Before và after có thể đi với:
- Thời gian cụ thể
- Sự kiện / hoàn cảnh
Đây là kiến thức cơ bản trong chương trình THCS.
Đoạn văn 1 – DAILY ROUTINE
Đoạn văn:
I usually get up at six o’clock. I do some exercise before breakfast. I go to school, and I always review my lessons after class. During the evening, I help my parents, and I do my homework for two hours. I try to finish my homework by 9 p.m.
Phân tích ngữ pháp:
- before breakfast: trước một hoạt động
- after class: sau một sự kiện
- during the evening: trong một khoảng thời gian
- for two hours: suốt một khoảng thời gian
- by 9 p.m.: muộn nhất là 9 giờ
👉 Các cấu trúc này rất điển hình trong bài viết về thói quen hằng ngày của học sinh THCS do vậy các bạn học sinh có thể tham khảo để học tập tốt hơn và viết văn tốt hơn.
Giới từ BY
Cách dùng
- By mang nghĩa “muộn nhất là”, dùng để nói rằng hành động phải hoàn thành không trễ hơn thời điểm được nêu.
- Đây là điểm ngữ pháp học sinh THCS hay nhầm với before.
Đoạn văn 2 – LEARNING
Đoạn văn:
Our English teacher always asks us to submit homework by Friday. We often revise new words before the lesson. During the class, we practice speaking and listening. I usually study English for an hour every day and check my answers after the lesson.
Phân tích ngữ pháp:
- by Friday: hạn chót nộp bài
- before the lesson: chuẩn bị trước
- during the class: trong suốt buổi học
- for an hour: khoảng thời gian học
- after the lesson: sau khi học xong
Giới từ FOR
Cách dùng
- For dùng để chỉ độ dài của thời gian (how long), trả lời cho câu hỏi How long…?
Ví dụ quen thuộc trong THCS:
- for an hour
- for two days
- for a long time
Giới từ DURING
Cách dùng
During dùng để chỉ trong suốt một sự kiện hoặc một giai đoạn, nhấn mạnh bối cảnh, không phải độ dài.
Đoạn văn 3 – FRIENDSHIP
Đoạn văn:
I met my best friend at secondary school. We often talk after school and help each other with homework. During the exam period, we study together. Sometimes we chat for hours, but we always finish our homework by the deadline. We became close friends after many shared experiences.
Phân tích ngữ pháp:
- after school: thời điểm sau
- during the exam period: trong một giai đoạn
- for hours: khoảng thời gian
- by the deadline: hạn chót
Các trường hợp KHÔNG sử dụng các giới từ trên
Không dùng giới từ với THIS / LAST / NEXT
Ví dụ theo trình độ & phân tích lỗi
- A1: I have an English test this morning. ❌ in this morning → sai vì có this
- A2: She visited her grandparents last week. (Câu này đúng).
- B1: We will start a new unit next month. (Câu này đúng).
- B2: He changed his study plan in last year. ❌ in last year --> Chỉ cần viết LAST YEAR
- C1: The project will be completed next summer. (Câu này đúng).
👉 Lỗi phổ biến của học sinh THCS: thêm giới từ không cần thiết vào trong các câu văn dẫn đến việc nội dung của mình viết / nói chưa tự nhiên và trôi chảy.
Không dùng giới từ với EVERY
- A1: I go to school on every day. ❌ on every day --> Bỏ ON đi. Chỉ cần dùng EVERY DAY
- A2: We have English every Monday.
- B1: She practices speaking every evening.
- B2: He travels abroad every year.
- C1: The system is updated every few months.
Các giới từ chỉ thời gian trong ngữ cảnh đặc biệt
So sánh FOR và DURING
- For → độ dài thời gian
- During → bối cảnh / sự kiện
Ví dụ:
- ✔ I studied for three hours.
- ✔ I studied during the exam period.
- ❌ I studied during three hours. (sai)
Đây là lỗi rất thường gặp ở học sinh THCS.
Phân biệt BEFORE và BY
- before 7 o’clock = trước 7 giờ
- by 7 o’clock = muộn nhất là 7 giờ
Ví dụ:
- Finish your homework before dinner.
- Finish your homework by 8 p.m.
15 câu thực hành A2 (THCS)
- I always brush my teeth ___ breakfast.
- Please finish your homework ___ Friday.
- We studied together ___ two hours.
- I felt nervous ___ the exam.
- She went home ___ the lesson.
- He waited ___ an hour for the bus.
- I will call you ___ work.
- We stayed at home ___ the storm.
- Please return the book ___ Monday.
- I do my homework ___ dinner.
- She lived there ___ three years.
- He fell asleep ___ the film.
- Finish the test ___ the bell rings.
- They talked ___ a long time.
- I met my friend ___ school.
Kết luận
Các giới từ chỉ thời gian before, after, by, for, during là nội dung trọng tâm trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc nắm chắc cách dùng, phân biệt ý nghĩa và tránh lỗi sai phổ biến sẽ giúp học sinh THCS diễn đạt thời gian một cách chính xác, mạch lạc và tự nhiên. Khi được luyện tập trong các ngữ cảnh quen thuộc như sinh hoạt hằng ngày, học tập và tình bạn, kiến thức ngữ pháp ở bậc THCS sẽ trở nên dễ hiểu và hiệu quả hơn rất nhiều.
Tham khảo thêm kiến thức ngữ pháp THCS
- Kiến thức ONE/ ONES và ANOTHER ONE trong chương trình tiếng Anh THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Danh từ chỉ sự sở hữu trong tiếng Anh – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Ngữ pháp A2: Tính từ sở hữu và đại từ sở hữu trong tiếng Anh – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure








