Giới thiệu chung

Trong chương trình tiếng Anh THCS, sau khi học sinh đã làm quen với các giới từ cơ bản như in, on, at, by, for, các em sẽ tiếp cận một mảng kiến thức quan trọng hơn: các cụm giới từ thông dụng (common phrases with prepositions). Đây là những cụm cố định, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, văn viết và các bài đọc, nhưng không thể dịch từng từ một cách máy móc.

Ví dụ, các cụm như at home, in bed, on holiday, in time, on time, by chance, in public, for sale đều mang ý nghĩa riêng, rất quen thuộc với đời sống hằng ngày của học sinh THCS. Việc nắm vững các cụm giới từ này giúp học sinh THCS:

  • Giao tiếp tự nhiên hơn
  • Hiểu đúng văn bản tiếng Anh
  • Tránh lỗi sai phổ biến do dịch word-by-word từ tiếng Việt

Cách sử dụng

  • Cụm giới từ chỉ địa điểm và trạng thái
  • Cụm giới từ mang nghĩa trừu tượng, tình huống

Dưới đây là phân tích chi tiết kèm ví dụ ở các trình độ A2 – B1 – B2.

Nhóm 1 – Cụm giới từ chỉ địa điểm và trạng thái

  • at home / at school / at work
  • in bed
  • on holiday / on business

🔹 Ví dụ trình độ A2 (80–100 từ)

Đoạn văn:
I am a student at THCS and I usually stay at home in the evenings. After dinner, I do my homework and sometimes watch TV with my family. On weekdays, I am at school from morning to afternoon. When I feel tired, I go in bed early to rest. In the summer, my family often goes on holiday to the beach. These simple activities help me relax and prepare well for school.

Dịch:
Tôi là học sinh THCS và tôi thường ở nhà vào buổi tối. Sau bữa tối, tôi làm bài tập và đôi khi xem TV cùng gia đình. Vào các ngày trong tuần,t ôi ở trường học từ sáng tới chiều. Khi tôi cảm thấy mệt mệt mỏi, tôi đi ngủ sớm để nghỉ ngơi. Vào mùa hè, gia đình tôi thường đi du lịch tới bãi biển. Những hoạt động đơn giản đó giúp tôi thực sự thư vianx và chuẩn bị tốt hơn khi đến trường.

Phân tích:

  • at home, at school → chỉ nơi quen thuộc
  • in bed → trạng thái nằm nghỉ
  • on holiday → trạng thái đang đi nghỉ

🔹 Ví dụ trình độ B1 (80–100 từ)

Đoạn văn:
Many students at THCS feel comfortable when they are at home with their families. Parents usually go to work, so they are at work during the day. Teenagers should not stay in bed too late, especially on school days. During holidays, some parents travel on business, while others go on holiday with their children to relax after a busy year.

Dịch sang tiếng Việt: Nhiều học sinh THCS cảm thấy thoải mái khi ở nhà cùng gia đình. Cha mẹ thường đi làm, vì vậy họ ở nơi làm việc vào ban ngày. Thanh thiếu niên không nên nằm trên giường quá muộn, đặc biệt là vào những ngày đi học. Trong các kỳ nghỉ, một số phụ huynh đi công tác, trong khi những người khác đi du lịch cùng con cái để thư giãn sau một năm bận rộn.

Phân tích:

  • at work → trạng thái làm việc
  • on business ≠ on holiday (làm việc vs nghỉ ngơi)

🔹 Ví dụ trình độ B2 – văn học (80–100 từ)

Ví dụ từ Harry Potter and the Philosopher’s Stone – J.K. Rowling
(nguồn: https://www.jkrowling.com)

Đoạn trích (rút gọn, diễn giải):
Harry felt safest when he was at home at Hogwarts, not with the Dursleys. While his relatives were busy at work, he dreamed of a place where he truly belonged. During the holidays, Hogwarts was not always on holiday for him, because magic lessons continued in different ways.

Phân tích:

  • at home mang nghĩa cảm xúc, không chỉ địa điểm
  • on holiday dùng linh hoạt trong văn học

Dịch sang tiếng Việt: Harry cảm thấy an toàn nhất khi ở nhà tại Hogwarts, chứ không phải với gia đình Dursley. Trong khi những người họ hàng của cậu bận rộn với công việc, cậu mơ về một nơi mà mình thật sự thuộc về. Trong các kỳ nghỉ, Hogwarts không phải lúc nào cũng là kỳ nghỉ đối với cậu, vì các bài học phép thuật vẫn tiếp tục theo những cách khác nhau.

Nhóm 2 – Cụm giới từ về thời gian và tình huống

  • at first, at last, at once, at the same time
  • in a hurry, in the end, in time
  • on time

🔹 A2 (80–100 từ)

Đoạn văn:
At THCS, I was very shy at first, but I made many friends later. I was often in a hurry in the morning, so I sometimes arrived late. Luckily, I usually got to school in time for the first lesson. Our teacher always came on time, and we studied happily at the same time every day.

Phân tích:

  • in time = vừa kịp
  • on time = đúng giờ

🔹 B1 (80–100 từ)

Đoạn văn:
Many students feel nervous at first when they move to a new THCS. They may feel stressed and confused, but in the end, they get used to the new environment. Some students are always in a hurry, while others arrive on time every day. Learning to manage time well helps students succeed both at school and in life.

🔹 B2 – văn học (80–100 từ)

Ví dụ từ Alice’s Adventures in Wonderland – Lewis Carroll
Nguồn: https://www.gutenberg.org/ebooks/11

Đoạn trích (diễn giải):
Alice was confused at first by the strange world around her. She ran in a hurry, afraid she would not arrive in time. However, in the end, she learned that time worked differently in Wonderland, and nothing ever happened exactly on time.

Phân tích:
Các cụm giới từ giúp xây dựng mạch truyện và cảm xúc nhân vật.

Dịch sang tiếng Việt: Ban đầu, Alice cảm thấy bối rối trước thế giới kỳ lạ xung quanh mình. Cô chạy vội vã, sợ rằng mình sẽ không kịp đến đúng lúc. Tuy nhiên, cuối cùng cô nhận ra rằng thời gian vận hành khác hẳn ở Xứ Sở Thần Tiên, và chẳng có điều gì xảy ra đúng giờ cả.

Nhóm 3 – Các cụm giới từ thông dụng khác

  • by chance / by mistake
  • in love / in public / in private
  • on fire / on purpose
  • for sale
  • out of order

🔹 A2 (80–100 từ)

Đoạn văn:
One day, a student at THCS found a lost wallet by chance. He returned it to the teacher, not by mistake but on purpose. The wallet was not for sale, and everyone praised him. Later, he felt proud because he did the right thing in public.

Dịch sang tiếng Việt: Một ngày nọ, một học sinh THCS tình cờ nhặt được một chiếc ví bị đánh rơi. Em đã trả lại nó cho giáo viên, không phải do nhầm lẫn mà là cố ý. Chiếc ví không phải để bán, và mọi người đều khen ngợi em. Sau đó, em cảm thấy tự hào vì đã làm điều đúng đắn trước mọi người.

🔹 B1 (80–100 từ)

Đoạn văn:
People sometimes fall in love unexpectedly. However, it is better to discuss personal problems in private than in public. At school, if a machine is out of order, students should report it. Learning these expressions is very useful for students at THCS.

Dịch sang tiếng Việt: Đôi khi mọi người yêu nhau một cách bất ngờ. Tuy nhiên, tốt hơn là nên thảo luận các vấn đề cá nhân ở nơi riêng tư hơn là trước đám đông. Ở trường, nếu một máy móc bị hỏng, học sinh nên báo cáo. Việc học những cách diễn đạt này rất hữu ích cho học sinh THCS.

🔹 B2 – văn học

Ví dụ từ Romeo and Juliet – William Shakespeare
Nguồn: https://www.opensourceshakespeare.org

Đoạn diễn giải:
Romeo falls deeply in love with Juliet at first sight. Their love is not shown in public, but hidden carefully in private. Tragic events happen not by chance, but because of misunderstandings and fate.

Dịch sang tiếng Việt: Romeo đem lòng yêu Juliet ngay từ cái nhìn đầu tiên. Tình yêu của họ không được thể hiện trước công chúng mà được giấu kín một cách cẩn thận. Những bi kịch xảy ra không phải do ngẫu nhiên, mà vì những hiểu lầm và số phận.

15 câu thực hành A2 (THCS)

  • I usually stay ___ home in the evening.
  • My father is ___ work now.
  • She is still ___ bed.
  • We are ___ holiday this week.
  • I arrived just ___ time for class.
  • The train left ___ time.
  • He found the key ___ chance.
  • I sent the message ___ mistake.
  • Please speak ___ private.
  • They argued ___ public.
  • The house is ___ sale.
  • The lift is ___ of order.
  • The car was ___ fire.
  • She did it ___ purpose.
  • At ___ first, I was nervous.

Kết luận

Các cụm giới từ thông dụng là một phần không thể thiếu trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc hiểu đúng nghĩa, ngữ cảnh và cách dùng giúp học sinh THCS phát triển kỹ năng đọc, viết và giao tiếp một cách tự nhiên, đồng thời tạo nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn như B1 và B2.

Rate this post
.
.
.
.