Mục lục bài viết
Trạng từ là gì?
Trong chương trình tiếng Anh THCS, trạng từ (adverb) là một trong những thành phần ngữ pháp quan trọng nhưng thường bị học sinh xem nhẹ. Trạng từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, giúp người học diễn đạt rõ hơn cách thức, thời điểm, tần suất, địa điểm hoặc phương hướng của một hành động. Nói cách khác, trạng từ giúp trả lời các câu hỏi như: làm như thế nào (how), khi nào (when), ở đâu (where), bao lâu một lần (how often).
Ví dụ quen thuộc trong chương trình THCS:
- She works carefully. (Cô ấy làm việc cẩn thận.)
- They often go to school by bike. (Họ thường xuyên đi học bằng xe đạp.)
Ở cấp THCS, học sinh thường bắt đầu làm quen với trạng từ thông qua các câu đơn giản, ngắn gọn, tập trung vào giao tiếp cơ bản. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ bản chất của trạng từ ngay từ giai đoạn THCS, học sinh sẽ tránh được nhiều lỗi sai phổ biến khi lên các cấp học cao hơn.
Theo chương trình ngữ pháp THCS, trạng từ chủ yếu được chia thành các nhóm sau:
- Trạng từ chỉ cách thức (how)
- Trạng từ chỉ tần suất (how often)
- Trạng từ chỉ thời điểm (when)
- Trạng từ chỉ địa điểm (where)
- Trạng từ chỉ phương hướng (which way)
Việc phân loại này rất quen thuộc và phù hợp với chương trình THCS, giúp học sinh dễ ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
Cách thức biến đổi trạng từ
Trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of manner)
Trong tiếng Anh THCS, đa số trạng từ chỉ cách thức được hình thành bằng cách thêm đuôi –ly vào sau tính từ. Đây là quy tắc quan trọng nhất mà học sinh cần nắm.
Ví dụ:
- careful → carefully
- slow → slowly
- perfect → perfectly
- bad → badly
Ví dụ câu:
- Harry works slowly and carefully. (Harry làm việc chậm rãi và cẩn thận.)
Quy tắc này xuất hiện rất thường xuyên trong các bài tập ngữ pháp THCS, đặc biệt là dạng chia từ hoặc chọn đáp án đúng.
Tính từ kết thúc bằng –y
Một điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình THCS là:
Nếu tính từ kết thúc bằng –y, ta đổi y thành i rồi thêm –ly.
Ví dụ:
- easy → easily
- happy → happily
Ví dụ câu:
- She finished the test easily. (Cô ấy hoàn thành bài kiểm tra một cách dễ dàng.)
Đây là lỗi mà học sinh THCS rất hay mắc, do quên đổi y thành i.Do vậy học sinh cần thực sự phải cẩn thận trọng quá trình lựa chọn đáp án đối với dạng bài Multiple Choice hoặc đọc lại câu khi làm các dạng bài tự luận.
Những từ kết thúc bằng –ly nhưng KHÔNG phải trạng từ
Theo nội dung trong hình, các từ như friendly, lovely, silly, lonely tuy kết thúc bằng –ly nhưng là tính từ, không phải trạng từ. Điều này đặc biệt quan trọng trong dạy học THCS vì học sinh thường nhầm lẫn.
❌ She smiled at me friendly.
✔ She smiled at me in a friendly way.
Trong chương trình THCS, giáo viên thường hướng dẫn học sinh dùng cấu trúc “in a + adjective + way” để thay thế khi không có trạng từ phù hợp.
Các trạng từ bất quy tắc
. Fast, hard, late, early
Trong tiếng Anh THCS, một số từ vừa là tính từ vừa là trạng từ, và không thêm –ly.
Ví dụ:
- fast
- hard
- late
- early
Ví dụ:
- Sven owns a fast car. (fast = tính từ)
- He drives fast. (fast = trạng từ)
- ❌ He drives fastly. (Sai)
Điểm này rất thường xuất hiện trong bài kiểm tra ngữ pháp THCS, đặc biệt là trong các dạng bài kiểm tra cuối học kỳ.
Good và well
Một kiến thức nền tảng nhưng cực kỳ quan trọng trong chương trình THCS:
- Good là tính từ
- Well là trạng từ
Ví dụ:
❌ She plays tennis good.
✔ She plays tennis well.
Nếu không nắm chắc điểm này, học sinh THCS sẽ dễ sai ở cả nói và viết.
15 câu thực hành cơ bản
Bài tập: điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- She speaks English very ______.
- He always arrives ______ for class.
- They finished the work ______.
- My brother drives ______ at night.
- She smiled at the children ______.
- We usually get up ______ on weekdays.
- He ran ______ to catch the bus.
- She sings ______ than her sister.
- They worked ______ and carefully.
- I often see him ______ in the library.
- She answered the question ______.
- He plays the piano ______.
- We met ______ at the school gate.
- She happily talked ______ her friends.
- He always does his homework ______.
THAM KHẢO THÊM KIẾN THỨC
- Tính từ V-ed và tính từ V-ing trong chương trình tiếng Anh Cấp 2 – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Các dạng tính từ xuất hiện trong chương trình Cấp 2 – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Cách sử dụng BY, WITH, AS, LIKE trong chương trình tiếng Anh THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Cách sử dụng giới từ thong dụng trong tiếng Anh và ứng dụng trong chương trình THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure








