Trong chương trình tiếng Anh THCS, việc nắm vững cách sử dụng trạng từ (adverbs) và thứ tự của trạng từ trong câu là một nội dung ngữ pháp quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong các bài học, bài kiểm tra và bài thi. Tuy nhiên, đối với học sinh THCS, đây lại là một mảng kiến thức dễ gây nhầm lẫn vì trạng từ có nhiều loại, nhiều vị trí khác nhau trong câu, và cách dùng phụ thuộc vào loại động từ cũng như thì của câu.
Ở bậc THCS, học sinh chủ yếu học tiếng Anh ở trình độ A1–A2, vì vậy việc tiếp cận kiến thức về trạng từ cần rõ ràng, có hệ thống, kèm ví dụ đơn giản, quen thuộc với đời sống hằng ngày. Bài viết này nhằm trình bày một cách học thuật nhưng dễ hiểu, dựa hoàn toàn vào nội dung trong tài liệu minh họa, giúp giáo viên và học sinh THCS hiểu sâu và vận dụng chính xác trạng từ và thứ tự trạng từ trong tiếng Anh.
Bố cục bài viết được chia thành ba phần chính
- I. Trạng từ đứng sau động từ
- II. Trạng từ đứng trước động từ
- III. Trạng từ đứng ở cuối câu
Mục lục bài viết
TRẠNG TỪ ĐỨNG SAU ĐỘNG TỪ
Khái niệm trạng từ chỉ cách thức
Trong chương trình tiếng Anh THCS, học sinh được làm quen sớm với trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner). Đây là loại trạng từ dùng để mô tả cách một hành động xảy ra như thế nào.
Một số trạng từ chỉ cách thức phổ biến ở trình độ THCS (A1–A2) gồm:
- well (tốt)
- badly (tệ)
- quickly (nhanh)
- slowly (chậm)
- quietly (yên lặng)
- loudly (to, ồn ào)
- easily (dễ dàng)
- happily (vui vẻ)
- carefully (cẩn thận)
- perfectly (hoàn hảo)
Những trạng từ này thường đứng ngay sau động từ chính trong câu.
Ví dụ:
- Chrissie shouts loudly when her team plays well.
Trong câu trên:
- shouts là động từ
- loudly là trạng từ chỉ cách thức, đứng sau động từ
Cách đặt trạng từ này rất phổ biến trong các bài học tiếng Anh THCS và cần được học sinh ghi nhớ.
Trạng từ đứng sau tân ngữ
Một điểm ngữ pháp quan trọng trong chương trình THCS là:
👉 Nếu động từ có tân ngữ, trạng từ sẽ đứng sau tân ngữ, không đứng ngay sau động từ.
Cấu trúc: Subject + Verb + Object + Adverb
Ví dụ:
- He plays well.
- He plays football well.
Ở câu thứ hai:
- plays là động từ
- football là tân ngữ
- well là trạng từ → đứng sau tân ngữ
Đây là lỗi sai rất phổ biến ở học sinh THCS, khi các em thường đặt well ngay sau plays mà quên mất sự tồn tại của tân ngữ.
Việc rèn luyện cấu trúc này giúp học sinh THCS:
- Viết câu đúng ngữ pháp
- Tránh lỗi sai cơ bản trong bài kiểm tra
- Tăng độ chính xác khi nói và viết
Ý nghĩa sư phạm đối với học sinh THCS
Ở cấp THCS, giáo viên cần nhấn mạnh rằng:
- Không phải lúc nào trạng từ cũng đứng ngay sau động từ
- Phải xác định xem động từ có tân ngữ hay không
- Nếu có tân ngữ → trạng từ đứng sau tân ngữ
- Việc hiểu rõ quy tắc này giúp học sinh THCS xây dựng nền tảng ngữ pháp vững chắc cho các cấp học cao hơn.
TRẠNG TỪ ĐỨNG TRƯỚC ĐỘNG TỪ
Trạng từ chỉ tần suất
Trong tiếng Anh THCS, một nhóm trạng từ rất quan trọng là trạng từ chỉ tần suất (adverbs of frequency). Chúng dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.
Các trạng từ chỉ tần suất phổ biến gồm:
always (luôn luôn)
- usually (thường xuyên)
- often (thường)
- sometimes (thỉnh thoảng)
- not often (không thường)
- hardly ever (hầu như không)
- rarely (hiếm khi)
- never (không bao giờ)
Những trạng từ này thường được minh họa bằng thang đo từ 0% đến 100%, rất quen thuộc trong sách giáo khoa THCS.
Vị trí của trạng từ chỉ tần suất trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn
Trong chương trình THCS, học sinh học rằng:
👉 Trạng từ chỉ tần suất thường đứng trước động từ chính trong thì hiện tại đơn và quá khứ đơn.
Ví dụ:
- I never eat toast for breakfast.
- She hardly ever plays tennis.
- We always walked to school.
Trong đó, never, hardly ever, always đều đứng trước động từ chính. Đây là quy tắc cơ bản nhưng rất quan trọng đối với học sinh THCS.
Trạng từ chỉ tần suất với động từ “to be”
Một điểm khác biệt cần lưu ý trong chương trình THCS là: Trạng từ chỉ tần suất đứng sau động từ “to be”
Ví dụ:
- She is always late for work.
- We are often very busy.
Cấu trúc:
- Subject + be + adverb
Học sinh THCS thường nhầm lẫn và đặt always trước is, vì vậy giáo viên cần nhấn mạnh quy tắc này nhiều lần.
Trạng từ chỉ tần suất với trợ động từ và động từ khuyết thiếu
Trong chương trình tiếng Anh THCS, học sinh cũng được học các trợ động từ và động từ khuyết thiếu như:
- have
- will
- can
- must
👉 Trạng từ chỉ tần suất đứng sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu
Ví dụ:
- I have never watched a football match.
- You can usually get tickets on the Internet.
Quy tắc này giúp học sinh THCS viết câu dài và chính xác hơn.
Giá trị ứng dụng trong giảng dạy THCS
- Việc nắm vững vị trí của trạng từ chỉ tần suất giúp học sinh THCS:
- Diễn đạt thói quen hằng ngày
- Nói về lịch sinh hoạt, học tập
- Viết đoạn văn ngắn đúng chuẩn A1–A2
TRẠNG TỪ ĐỨNG Ở CUỐI CÂU
Trạng từ chỉ địa điểm
Trong chương trình tiếng Anh THCS, trạng từ chỉ địa điểm rất quen thuộc, ví dụ:
- here
- there
- at the café
👉 Những trạng từ này thường đứng ở cuối câu
Ví dụ:
- Do you have your lunch at the café?
Trạng từ chỉ thời gian
Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp ở THCS gồm:
- yesterday
- on Saturday
- immediately
- last week
- every day
- twice a month
👉 Trạng từ chỉ thời gian thường đứng ở cuối câu
Ví dụ:
- We go to the cinema twice a month.
- Chrissie watches football on Saturdays.
Đây là cấu trúc rất phổ biến trong bài viết và bài nói của học sinh THCS.
Thứ tự trạng từ ở cuối câu
Trong chương trình THCS, học sinh chủ yếu học cách đặt một trạng từ ở cuối câu, chưa đi sâu vào thứ tự nhiều trạng từ như ở trình độ cao hơn. Điều này phù hợp với trình độ A1–A2.
Qua bài viết này, có thể thấy rằng trạng từ và thứ tự trạng từ là một phần không thể thiếu trong chương trình tiếng Anh THCS. Việc hiểu rõ:
- Trạng từ đứng sau động từ
- Trạng từ đứng trước động từ
- Trạng từ đứng ở cuối câu
- sẽ giúp học sinh THCS:
- Viết câu đúng ngữ pháp
- Giao tiếp tự nhiên hơn
- Xây dựng nền tảng vững chắc cho các cấp học cao hơn
- Đối với giáo viên THCS, việc giảng dạy nội dung này cần:
- Bám sát cấu trúc cơ bản
- Sử dụng ví dụ gần gũi
- Lặp lại quy tắc thường xuyên
Nhờ đó, học sinh THCS ở trình độ A1–A2 có thể tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả, chính xác và lâu dà








