Bạn có biết cách chia động từ to be trong thì quá khứ? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cấu trúc, cách dùng  của “to be” ở thì quá khứ đơn, kèm ví dụ minh họa dễ hiểu. Bạn sẽ học được cách phân biệt “was” và “were” theo chủ ngữ, đồng thời tránh những lỗi sai phổ biến khi sử dụng. Cùng Tâm Nghiêm đến với bài viết dưới đây!

Động từ to be dạng quá khứ

Cấu trúc động từ To be trong thì quá khứ

Động từ “to be” là một trong những động từ quan trọng và được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh. Ở thì quá khứ, “to be” có hai dạng chính là “was” và “were”. Phân biệt “was” và “were” trong các dạng câu sau:

📌 Đọc thêm các bài viết thuộc Module 6 – Past Tenses

Câu khẳng định

Cấu trúc Ví dụ
I was I was late for school yesterday. (Tôi đã đi học muộn ngày hôm qua.)
He was He was a doctor in 2010. (Anh ấy đã là bác sĩ vào năm 2010.)
She was She was very happy at the party. (Cô ấy đã rất vui trong bữa tiệc.)
It was It was sunny last weekend. (Trời đã nắng vào cuối tuần trước.)
You were You were right about that problem. (Bạn đã đúng về vấn đề đó.)
We were We were at the beach last summer. (Chúng tôi đã ở bãi biển mùa hè năm ngoái.)
They  They were my neighbors when I lived in Hanoi. (Họ đã từng là hàng xóm khi tôi sống ở Hà Nội.)

Câu phủ định

Cấu trúc Rút gọn Ví dụ
I was not I wasn’t I wasn’t tired after work yesterday.
He was not He wasn’t He wasn’t at the meeting last Monday.
She was not She wasn’t She wasn’t interested in the movie.
It was not It wasn’t It wasn’t cold last winter.
You were not You weren’t You weren’t late for the appointment.
We were not We weren’t We weren’t ready for the exam.
They were  They weren’t They weren’t at the airport when we arrived.

Câu nghi vấn

Câu hỏi ngắn Câu trả lời rút gọn
Was + I/he/she/it + O ? Yes, I/he/she/it was

No, I/he/she/it wasn’t

Were + you/we/they + O ? Yes, you/we/they were

No, you/we/they weren’t

📌 Ví dụ:

  • Was he angry yesterday? (Anh ấy có tức giận ngày hôm qua không?)
  • Were they at the concert? (Họ có ở buổi hòa nhạc không?)

Cách sử dụng động từ To be trong quá khứ

Động từ “to be” ở quá khứ (was/were) thường kết hợp với mốc thời gian, ngày tháng, giai đoạn để diễn tả trạng thái hoặc sự việc đã xảy ra. Dưới đây là cách dùng cụ thể:

1. Diễn tả sự kiện/trạng thái trong khoảng thời gian xác định

  • Deborah Kerr and Ingrid Bergman were film stars in the 1950s. (Deborah Kerr và Ingrid Bergman là ngôi sao điện ảnh vào những năm 1950.)
  • The first iPhone was released in 2007. (iPhone đầu tiên được phát hành vào năm 2007.)

2. Hỏi về thời gian trong quá khứ

  • Was he in the beginners’ class last year? (Anh ấy có ở lớp người mới học năm ngoái không?)
  • They were in Japan two months ago. (Họ đã ở Nhật hai tháng trước.)

3. Diễn tả thời gian + trạng thái

  • The meeting was very long on Monday. (Cuộc họp đã rất dài vào thứ Hai.)
  • She was at the hospital on July 15th. (Cô ấy đã ở bệnh viện vào ngày 15 tháng 7.)

📢 Đọc thêm các bài viết khác cùng thuộc chủ đề thì quá khứ (Past Tense):

Rate this post
.
.
.
.