Thì tương lai đơn (will) là một trong những cấu trúc cơ bản nhất để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch trước. Thì này thường được dùng để đưa ra quyết định tức thì, lời hứa, dự đoán hoặc lời đề nghị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ công thức và cách dùng của thì tương lai đơn. Cùng Tâm Nghiêm khám phá nội dung bài viết dưới đây
Mục lục bài viết
Công thức thì tương lai đơn
Trợ động từ “will” thường gắn liền với hầu hết các thì tương lai. Điều đặc biệt là chúng ta có thể sử dụng “will” cho mọi chủ ngữ không phân biệt danh từ số nhiều / số ít hay đếm được / không đếm được. Điều này phần nào giúp cấu trúc thì tương lai trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
| Loại câu | Công thức | Ví dụ |
| Câu khẳng định | S + will + V | She will graduate from university next year. |
| Câu phủ định | S + will not + V | I will not forget your birthday again. |
| Câu hỏi Yes/No | Will + S + V ? | Will you attend the conference tomorrow? |
| Câu hỏi Wh- | Wh- + will + S + V? | Why will they close the store early? |
⚠️ Chúng ta có thể sử dụng “won’t” là dạng rút gọn của “will not”
-
- I will not forget your birthday again. = I won’t forget your birthday again.
- The company will not launch the new product this season = The company won’t launch the new product this season.
Cách sử dụng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (will) được dùng để diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai, bao gồm dự đoán, quyết định tức thì, lời hứa, đề nghị hoặc cảnh báo. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết kèm ví dụ minh họa:
💡 Diễn tả sự việc chắc chắn hoặc có thể xảy ra trong tương lai
-
- My mother will be fifty in May. (Mẹ tôi sẽ 50 tuổi vào tháng 5.)
- There will be elections next year. (Sẽ có bầu cử vào năm tới.)
- Clare won’t be late; she’s always on time. (Clare sẽ không muộn đâu, cô ấy luôn đúng giờ.)
⚠️ Lưu ý: Dùng với trạng từ chỉ mức độ chắc chắn như probably (có lẽ), definitely (chắc chắn):
-
- I’ll definitely pass the test. (Tôi chắc chắn sẽ đậu bài kiểm tra.)
- We’ll probably go to Spain next summer. (Có lẽ chúng tôi sẽ đi Tây Ban Nha mùa hè tới.)
💡 Diễn tả quyết định tức thì (không có kế hoạch trước)
-
- ‘Mr. Baxter isn’t here. Can I take a message?’ ‘No thanks. I’ll call again later.’ (Tôi sẽ gọi lại sau – quyết định ngay lúc nói.)
- Do you want to watch the movie?’ ‘No, I’m tired. I think I’ll go to bed now.’ (Tôi nghĩ mình sẽ đi ngủ – quyết định tức thì.)
⚠️ Lưu ý: Thường dùng “I (don’t) think + will” trong giao tiếp tự nhiên:
-
- I’m tired. I think I’ll go to bed now.
- It’s early. I don’t think I’ll sleep yet.
💡 Đưa ra lời đề nghị, lời hứa hoặc cảnh báo
– Lời đề nghị: “We’ll take you to the hospital.” (Chúng tôi sẽ đưa bạn đến bệnh viện.)
– Lời hứa: “I’ll work harder next year.” (Tôi sẽ làm việc chăm chỉ hơn vào năm tới.)
– Cảnh báo: “Don’t eat so much – you’ll get fat!” (Đừng ăn nhiều thế – bạn sẽ béo đấy!)
Cách dùng SHALL
“Shall” là một trợ động từ (modal verb) được dùng chủ yếu trong thì tương lai đơn, nhưng ít phổ biến hơn “will” trong tiếng Anh hiện đại. Shall được dùng với ngôi thứ nhất (I/we) trong câu hỏi đề nghị hoặc xin ý kiến:
- Shall I open the window? (Tôi mở cửa sổ nhé?) → Đề nghị giúp đỡ
- Shall we go out for dinner? (Chúng ta đi ăn tối nhé?) → Gợi ý, rủ rê
Dưới đây là một bảng so sánh nhỏ giữa will và shall:
| Tiêu chí | Shall | Will |
| Ngôi sử dụng | Ngôi thứ nhất (we / I) | Tất cả các ngôi |
| Ngữ cảnh | Trang trọng, lịch sự | Phổ biến trong mọi ngữ cảnh |
| Dạng rút gọn | Không có | I will = I’ll |





