Bạn đang tìm hiểu về hiện tại tiếp diễn nhưng chưa nắm rõ công thức và cách dùng? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về cấu trúc “am/is/are + V-ing”, cách sử dụng khi diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói hoặc sự việc mang tính tạm thời. Đặc biệt, bạn sẽ nhận biết dễ dàng qua các từ khóa đi kèm như now, at the moment, Look! hoặc ngữ cảnh cụ thể. Cùng Tâm Nghiêm làm rõ những băn khoăn phổ biến và áp dụng chính xác thì này nhé!

Cách sử dụng Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh

Cấu trúc câu thì hiện tại tiếp diễn

Ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn là một phần ngữ pháp cơ bản thuộc Module 5 Present Tenses. Đầu tiên chúng ta sẽ điểm qua cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn qua các dạng câu khẳng định, phủ định và nghi vấn:

Câu khẳng định

Chúng ta hình thành thì hiện tại tiếp diễn với am, is hoặc are kết hợp với dạng –ing của động từ chính.

Công thức Ví dụ
Danh từ số ít / không đếm được + is + V-ing She is reading a book now.
Danh từ số nhiều + are + V-ing They are playing football in the yard.

⚠️ Nếu chủ ngữ là “I”, chúng ta sử dụng công thức I + am + V-ing để mô tả thì hiện tại tiếp diễn:

  • I’m not watching TV at the moment. (Tương tự với câu phủ định và nghi vấn, thay tobe bằng “am”)

⚠️ Đôi khi cấu trúc của động từ chính khi chia sẽ bị thay đổi: take → taking, lie → lying, swim swimming 

Câu phủ định

Đối với câu phủ định, ta sử dụng isn’t và aren’t + V-ing để diễn đạt nội dung câu:

Công thức Ví dụ
Danh từ số ít / không đếm được + isn’t + V-ing Tom isn’t watching TV at the moment.
Danh từ số nhiều + aren’t + V-ing Our friends aren’t doing their homework right now.

⚠️ “Isn’t” là dạng viết tắt của “is not” và “Aren’t” là dạng viết tắt của “are not”

  • Tom isn’t watching TV at the moment. = Tom is not watching TV at the moment.
  • Our friends aren’t doing their homework right now. = Our friends are not doing their homework right now.

Câu nghi vấn

Có 2 loại câu nghi vấn đó là Yes/No questions và Wh-questions:

Yes/No Questions Ví dụ
Is + Danh từ số ít / không đếm được + V-ing? Is it raining outside?
Are + Danh từ số nhiều + V-ing? Are you listening to me?
Wh- Questions Ví dụ
Wh- + is Danh từ số ít / không đếm được + V-ing? Why is he running so fast?
Wh- + are + Danh từ số nhiều + V-ing? What are you cooking in the kitchen?

Trong câu hỏi, chúng ta đặt am/is/are trước chủ ngữ của câu và để dạng V–ing phía sau chủ ngữ:

    • Are you waiting you for me?
    • Waiting are you for me?
    • Are you waiting for me?

Các trường hợp sử dụng thì hiện tại tiếp diễn

Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong các trường hợp sau:

Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong trường hợp nào?

Để miêu tả những điều xảy ra trong thời điểm chúng ta nói:

    • Hurry up. The taxis waiting outside right now.
    • Can you help me? Im looking for the post office.
    • James can’t come to the door – hes having a bath.

Để nói về những điều xảy ra xung quanh trong thời điểm hiện tại, trong một khoảng thời gian bị giới hạn:

    • I’m using my brother’s computer today because mine isn’t working.
    • We’re on holiday this week. We’re staying in a hotel near the beach.

Để nói về những điều xảy ra trong những bức tranh và những bức ảnh:

Ví dụ:

What are they doing?

– Theyre watching a film.

That’s an interesting painting. Is that woman writing something?

– No, she isn’t. She’s reading a letter.

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn

💡 Thì hiện tại tiếp diễn thường đi kèm với các trạng từ chỉ thời gian:

Trạng từ chỉ thời gian Ví dụ
Now (ngay bây giờ) She is watering the plants now (Cô ấy đang tưới cây ngay bây giờ)
At the moment (ngay lúc này) They are discussing the project at the moment (Họ đang thảo luận về dự án ngay lúc này
Right now (ngay bây giờ) I am baking cookies right now (Tôi đang nướng bánh quy ngay bây giờ
At present (hiện tại) We are staying in Da Nang at present (Chúng tôi đang ở Đà Nẵng hiện tại

💡 Bên cạnh các trạng từ chỉ thời gian, chúng ta có thể xác định thì hiện tại tiếp diễn qua các đặc trưng sau:

  • Look!/Listen!/Watch out! (khi hành động đang xảy ra trước mắt): Look! The kids are dancing.
  • Hiện tượng đang thay đổiThe weather is getting colder.
  • Hành động lặp lại gây khó chịu (với always/constantly): He is always forgetting his keys!
Rate this post
.
.
.
.