Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp kết nối các mệnh đề và làm câu văn trở nên mạch lạc, rõ ràng hơn. Trong bài viết này, Tâm Nghiêm sẽ cùng các bạn khám phá vai trò, cách sử dụng và các trường hợp đặc biệt liên quan, cùng những ví dụ minh họa cụ thể để giúp bạn nắm bắt kiến thức một cách dễ dàng!
Mục lục bài viết
Đại từ quan hệ là gì?
Đại từ quan hệ (Relative Pronouns) là từ dùng để nối một mệnh đề phụ (relative clause) với mệnh đề chính trong câu. Nó có vai trò thay thế danh từ hoặc đại từ đứng trước (gọi là antecedent) và cung cấp thêm thông tin về đối tượng đó.
Các chức năng chính của đại từ quan hệ bao gồm
-
- Kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ
- Làm chủ ngữ / tân ngữ trong mệnh đề quan hệ
- Nhấn mạnh mối quan hệ giữa các ý
Các relative pronouns phổ biến trong tiếng Anh:
-
- Who, Whom, Whose: Dùng cho người.
- Which: Dùng cho vật hoặc sự việc.
- That: Dùng cho cả người, vật, hoặc sự việc (trong một số trường hợp).
Cách dùng các đại từ quan hệ
Để minh họa một cách chi tiết, Tâm Nghiêm sẽ liệt kê và đưa ra các ví dụ tương ứng cho mỗi đại từ. Bên dưới sẽ là phần trình bày chi tiết.
Đại từ Who
Dùng làm chủ ngữ của mệnh đề quan hệ, chỉ người.
Ví dụ:
-
- The girl who is singing is my sister. (Cô gái đang hát là em gái tôi.)
- He is the man who helped me yesterday. (Anh ấy là người đã giúp tôi hôm qua.)
Đại từ Whom
Dùng làm tân ngữ của mệnh đề quan hệ, chỉ người.
Ví dụ:
-
- The teacher whom I admire is very kind. (Giáo viên mà tôi ngưỡng mộ rất tốt bụng.)
- She’s the woman whom I met at the conference. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã gặp ở hội nghị.)
Đại từ Whose
Dùng để chỉ sự sở hữu, có nghĩa là “của ai”.
Ví dụ:
-
- The boy whose bike was stolen is crying. (Cậu bé có chiếc xe đạp bị đánh cắp đang khóc.)
- This is the author whose book you recommended. (Đây là tác giả mà cuốn sách của ông ấy bạn đã giới thiệu.)
Đại từ Which
Dùng cho vật hoặc sự việc, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
-
- The car which is parked outside is mine. (Chiếc xe đang đỗ bên ngoài là của tôi.)
- This is the book which I borrowed from the library. (Đây là cuốn sách mà tôi đã mượn từ thư viện.)
Đại từ That
Dùng thay thế cho cả who, whom, và which trong các trường hợp không trang trọng.
Ví dụ:
-
- The girl that is dancing is my cousin. (Cô gái đang nhảy là em họ tôi.)
- This is the house that Jack built. (Đây là ngôi nhà mà Jack đã xây.)
Mệnh đề xác định và mệnh đề không xác định
Mệnh đề xác định (Defining Relative Clause): Cần thiết để xác định danh từ, không có dấu phẩy. Có thể dùng that thay who/which.
-
- The girl who/that is sitting there is my sister.
Mệnh đề không xác định (Non-defining Relative Clause): Chỉ bổ sung thông tin, có dấu phẩy. Không dùng that.
-
- My mother, who is a teacher, loves cooking.
Lưu ý khi sử dụng đại từ quan hệ
Khi sử dụng đại từ quan hệ trong tiếng Anh, bạn cần chú ý các quy tắc sau để tránh lỗi sai và đảm bảo câu văn mạch lạc, chính xác:
-
- Lựa chọn đại từ quan hệ phù hợp
- Phân biệt mệnh đề xác định và không xác định
- Dùng đúng đại từ phản ánh số ít hoặc số nhiều
- Không lạm dụng hoặc bỏ sót đại từ quan hệ
- Sử dụng đúng văn phong
Đại từ quan hệ đóng vai trò kết nối và làm câu văn thêm chi tiết, mạch lạc. Việc hiểu rõ các lưu ý trên sẽ giúp bạn sử dụng relative pronouns một cách chính xác và tự nhiên hơn.






