Để vượt qua một trong những kì thi quan trọng nhất trong cuộc đời học sinh. Ngữ pháp là chưa đủ để giúp bạn dành được điểm số cao. Để đạt được kì vọng thì bạn cần có một vốn từ vựng đủ rộng. Hãy cùng Tâm Nghiêm ESL học từ vựng thi THPT quốc gia. 

Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Các nhóm từ vựng thi THPT quốc gia

Kì thi THPT quốc gia là một trong những bước ngoặt quan trọng của mỗi học sinh. Để vượt qua thử thách khó khăn này, không phải ai cũng có thể làm được. Vậy họ đã ôn tập như thế nào, chuẩn bị ra sao để có thể mang về thành tích tốt nhất. 

Để giúp các bạn chinh phục kì thi sắp tới Tâm Nghiêm sẽ giúp bạn điểm qua các chủ đề từ vựng quen thuộc. Vừa giúp các bạn có thêm kiến thức lại vừa có thể ôn tập. 

    1. Education
    2. Sport
    3. Family
    4. Science and technology
    5. Animal
    6. Hobbies
    7. Transport
    8. Entertainment
    9. Environment
    10. Work 

Từ vựng thi THPT quốc gia theo chủ đề

Education

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

college /ˈkɒlɪdʒ/ trường cao đẳng, đại học…
peer /pɪə(r)/ bạn đồng trang lứa
vocational /vəʊˈkeɪʃənl/ dạy nghề
literate /ˈlɪtərət/ biết chữ, biết đọc biết viết
abolish /əˈbɒlɪʃ/ bãi bỏ
curriculum /kəˈrɪkjələm/ chương trình học
internship /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ thực tập
specialist /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia
senior /ˈsinjər/ sinh viên năm cuối
seminar /ˈsemɪnɑː(r)/ hội nghị chuyên đề, hội thảo
lecture /ˈlektʃə(r)/ bài giảng
assignment /əˈsaɪnmənt/ bài tập về nhà
scholarship /ˈskɒləʃɪp/ học bổng
compulsory(adj) /kəmˈpʌlsəri/ mang tính bắt buộc
determination /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ sự quyết tâm

Sport

Từ vựng Phiên âm  Nghĩa của từ
Tournament /’tɔ:nəmənt/ Giải đấu, vòng thi đấu
Champion /’t∫æmpjən/ Nhà vô địch
Competition /,kɔmpi’ti∫n/ Cuộc thi, trận thi đấu
Athletic /æθ’letik/ điền kinh
Participant /pɑ:’tisipənt/ Người tham gia
Spirit /’spirit/ Tinh thần
Solidarity /,sɔli’dærəti/ Sự đoàn kết
Cooperation /kou,ɔpə’rei∫n/ Sự hợp tác
Defeat /di’fi:t/ Đánh bại
Budget /’bʌdʒit/ Ngân sách
Hold /hould/ Tổ chức
Milestone /ˈmaɪl.stoʊn/ Cột mốc, sự kiện quan trọng
Volunteer /,vɔlən’tiə/ Tình nguyện, xung phong
Sponsor /’spɔnsə/ Tài trợ
Preparation /,prepə’rei∫n/ Sự chuẩn bị

Family

Từ vựng Phiên âm Nghĩa của từ
Household /ˈhaʊs.hoʊld/ Hộ gia đình
Marriage /ˈmærɪdʒ/ Hôn nhân, sự kết hôn
Divorce /di’vɔ:s/ Sự ly hôn
Responsibility /,pə:sə’næləti/ Trách nhiệm
Close-knit /ˌkləʊs ˈnɪt/ Có mối quan hệ khăng khít, gắn bó với nhau
Supportive /səˈpɔːtɪv/ Đem lại sự giúp đỡ
Rebellion /ri’beljən/ Sự nổi loạn
Cherish /ˈtʃer.ɪʃ/ Trân trọng, yêu thương
Appreciate /ə’pri:∫ieit/ Cảm kích, đánh giá cao
Devoted /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ Tận tâm, hết lòng
Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/ Anh chị em ruột
Obedient /ə’bi:djənt/ Ngoan ngoãn, biết vâng lời
Lifelong /’laiflɔη/ Suốt đời

Science and technology

Từ vựng Phiên âm  Nghĩa của từ
hardware /ˈhɑːrdwer/ Phần cứng
software  /ˈsɔːftwer/ Phần mềm
privacy /ˈprɪvəsi/ Bảo mật
virus /ˈvaɪrəs/ Vi-rút
breakthrough /ˈbreɪkθruː/ Đột phá
impact /ɪmˈpækt/ Ảnh hưởng
invention /ɪnˈvenʃn/ Phát minh
obsolete /ˈɒbsəliːt/ Lạc hậu, lỗi thời
astronomy /əˈstrɒnəmi/ Thiên văn học
neuroscience /ˈnʊrəʊsaɪəns/ Khoa học thần kinh

Hobbies

Từ vựng Phiên âm Nghĩa của từ
travel /ˈtrævl/ Du lịch
gardening /ˈɡɑːdnɪŋ/ Công việc làm vườn
sport  /spɔːt/ Thể thao
explore /ɪkˈsplɔːr/ Thám hiểm
jogging /ˈdʒɒɡɪŋ/ Đi bộ
Skateboarding /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ Trượt ván
Hang our with friends Đi chơi với bạn bè
Knit /nɪt/ Đan, móc len
Surf the Internet Lướt mạng

Animals

Từ vựng Phiên âm Nghĩa của từ
reptile /ˈreptaɪl/ Động vật bò sát
conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ Sự bảo tồn
mammal /ˈmæml/ Động vật có vú
predator /ˈpredətər/ Động vật ăn thịt
captivity /kæpˈtɪvəti/ Bị nuôi nhốt, giam cầm
amphibian /æmˈfɪbiən/ Động vật lưỡng cư
cage /keɪdʒ/ Chuồng
feather /ˈfeðər/ Lông chim

Transports

Từ vựng Phiên âm Nghĩa của từ
congestion /kənˈdʒestʃən/ Sự tắc nghẽn
junction /ˈdʒʌŋkʃn/ Chỗ giao nhau
pedestrian /pəˈdes.tri.ən/ vỉa hè
emissions /iˈmɪʃ.ən/ khí thải
environmentally-friendly /ɪn.vaɪ.rəˌmen.təl.i ˈfrend.li/ thân thiện với môi trường
abroad /əˈbrɔːd/ ở nước ngoài
business trip /ˈbɪz.nɪs trɪp/ chuyến công tác
autonomous vehicle /ɔːˈtɒn.ə.məs ˈvɪə.kəl/ xe không người lái
high-speed rail /ˌhaɪˈspiːd reɪl/ đường sắt cao tốc
hitch a lift / ride quá giang, đi nhờ xe
driving license /ˈdraɪ.vɪŋ ˌlaɪ.səns/ bằng lái xe
traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ đèn giao thông
accident /ˈæk.sə.dənt/ tai nạn

Entertainment

Từ vựng Phiên âm Nghĩa của từ
entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ ngành giải trí
media /ˈmiː.di.ə/ phương tiện truyền thông
movie theater /ˈmuː.vi ˌθɪə.tər/ rạp chiếu phim
concert /ˈkɒn.sət/ buổi hoà nhạc
casino /kəˈsiː.nəʊ/ sòng bạc
game show /ˈɡeɪm ˌʃəʊ/ trò chơi truyền hình
streaming /ˈstriː.mɪŋ/ phát sóng trực tiếp
social media /ˌsəʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ mạng xã hội
celebrity /səˈleb.rə.ti/ người nổi tiếng
paparazzi /ˌpæp.ərˈæt.si/ kẻ săn ảnh
red carpet  /ˌred ˈkɑː.pɪt/ thảm đỏ
fame /feɪm/ danh tiếng
blockbuster /ˈblɒkˌbʌs.tər/ phim bom tấn
tabloid  /ˈtæb.lɔɪd/ báo lá cải
broadcast /ˈbrɔːd.kɑːst/ phát sóng
whimsical /ˈwɪm.zɪ.kəl/ kỳ lạ, độc đáo
spectacular /spekˈtæk.jə.lər/ ngoạn mục, đẹp mắt

Environment

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa của từ

pollution /pəˈluː.ʃən/ sự ô nhiễm
contamination /kənˈtæm.ɪ.neɪt/ sự nhiễm độc
solar panel /ˌsəʊ.lə ˈpæn.əl/ tấm năng lượng mặt trời
habitat destruction  /ˈhæb.ɪ.tæt/ /dɪˈstrʌk.ʃən/ phá hủy môi trường sống tự nhiên
fossil fuels /ˈfɒs.əl ˌfjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng
preserve biodiversity /prɪˈzɜːv/ /ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ bảo tồn sự đa dạng sinh học
greenhouse /ˈɡriːn.haʊs/ hiệu ứng nhà kính
exploit /ɪkˈsplɔɪt/ khai thác
over-abuse /ˈəʊ.vər ; əˈbjuːz/ lạm dụng quá mức
deplete natural resources /dɪˈpliːt ˌnætʃ.ər.əl rɪˈzɔː.sɪz/ làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên
raise awareness /reɪz ; əˈweə.nəs/ nâng cao nhận thức
excessive /ekˈses.ɪv/ quá mức
sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững

Work

Từ vựng Phiên âm Nghĩa của từ
curriculum vitae /kəˌrɪk.jə.ləm ˈviː.taɪ sơ yếu lí lịch
application form /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən fɔːm đơn xin việc
career  /kəˈrɪər/ sự nghiệp
contract /ˈkɒn.trækt/ hợp đồng
redundancy /rɪˈdʌn.dən.si/ sự thừa nhân sự
salary /ˈsæl.ər.i/ lương theo tháng
wages  /ˈweɪ·dʒəz/ lương theo tuần
pension scheme /ˈpen.ʃən ˌskiːm/ chế độ lương hưu
health insurance /ˈhelθ ɪnˌʃɔː.rəns/ bảo hiểm y tế
qualifications /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ bằng cấp
promotion /prəˈməʊ.ʃən/ thăng chức
colleague /ˈkɒl.iːɡ/ đồng nghiệp
department /dɪˈpɑːt.mənt/ phòng ban
annual bonus /ˈæn.ju.əl ˈbəʊ.nəs/ thưởng thêm hàng năm
workload /ˈwɜːk.ləʊd/ khối lượng công việc

Cùng khám phá chuyên mục giải đề thi tiếng Anh cùng đội ngũ Tâm Nghiêm nhé

3.8/5 - (29 bình chọn)
.
.
.
.