Để vượt qua một trong những kì thi quan trọng nhất trong cuộc đời học sinh. Ngữ pháp là chưa đủ để giúp bạn dành được điểm số cao. Để đạt được kì vọng thì bạn cần có một vốn từ vựng đủ rộng. Hãy cùng Tâm Nghiêm ESL học từ vựng thi THPT quốc gia.
Mục lục bài viết
Các nhóm từ vựng thi THPT quốc gia
Kì thi THPT quốc gia là một trong những bước ngoặt quan trọng của mỗi học sinh. Để vượt qua thử thách khó khăn này, không phải ai cũng có thể làm được. Vậy họ đã ôn tập như thế nào, chuẩn bị ra sao để có thể mang về thành tích tốt nhất.
Để giúp các bạn chinh phục kì thi sắp tới Tâm Nghiêm sẽ giúp bạn điểm qua các chủ đề từ vựng quen thuộc. Vừa giúp các bạn có thêm kiến thức lại vừa có thể ôn tập.
- Education
- Sport
- Family
- Science and technology
- Animal
- Hobbies
- Transport
- Entertainment
- Environment
- Work
Từ vựng thi THPT quốc gia theo chủ đề
Education
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa của từ |
college | /ˈkɒlɪdʒ/ | trường cao đẳng, đại học… |
peer | /pɪə(r)/ | bạn đồng trang lứa |
vocational | /vəʊˈkeɪʃənl/ | dạy nghề |
literate | /ˈlɪtərət/ | biết chữ, biết đọc biết viết |
abolish | /əˈbɒlɪʃ/ | bãi bỏ |
curriculum | /kəˈrɪkjələm/ | chương trình học |
internship | /ˈɪn.tɜːn.ʃɪp/ | thực tập |
specialist | /ˈspeʃəlɪst/ | chuyên gia |
senior | /ˈsinjər/ | sinh viên năm cuối |
seminar | /ˈsemɪnɑː(r)/ | hội nghị chuyên đề, hội thảo |
lecture | /ˈlektʃə(r)/ | bài giảng |
assignment | /əˈsaɪnmənt/ | bài tập về nhà |
scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | học bổng |
compulsory(adj) | /kəmˈpʌlsəri/ | mang tính bắt buộc |
determination | /dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ | sự quyết tâm |
Sport
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Tournament | /’tɔ:nəmənt/ | Giải đấu, vòng thi đấu |
Champion | /’t∫æmpjən/ | Nhà vô địch |
Competition | /,kɔmpi’ti∫n/ | Cuộc thi, trận thi đấu |
Athletic | /æθ’letik/ | điền kinh |
Participant | /pɑ:’tisipənt/ | Người tham gia |
Spirit | /’spirit/ | Tinh thần |
Solidarity | /,sɔli’dærəti/ | Sự đoàn kết |
Cooperation | /kou,ɔpə’rei∫n/ | Sự hợp tác |
Defeat | /di’fi:t/ | Đánh bại |
Budget | /’bʌdʒit/ | Ngân sách |
Hold | /hould/ | Tổ chức |
Milestone | /ˈmaɪl.stoʊn/ | Cột mốc, sự kiện quan trọng |
Volunteer | /,vɔlən’tiə/ | Tình nguyện, xung phong |
Sponsor | /’spɔnsə/ | Tài trợ |
Preparation | /,prepə’rei∫n/ | Sự chuẩn bị |
Family
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa của từ |
Household | /ˈhaʊs.hoʊld/ | Hộ gia đình |
Marriage | /ˈmærɪdʒ/ | Hôn nhân, sự kết hôn |
Divorce | /di’vɔ:s/ | Sự ly hôn |
Responsibility | /,pə:sə’næləti/ | Trách nhiệm |
Close-knit | /ˌkləʊs ˈnɪt/ | Có mối quan hệ khăng khít, gắn bó với nhau |
Supportive | /səˈpɔːtɪv/ | Đem lại sự giúp đỡ |
Rebellion | /ri’beljən/ | Sự nổi loạn |
Cherish | /ˈtʃer.ɪʃ/ | Trân trọng, yêu thương |
Appreciate | /ə’pri:∫ieit/ | Cảm kích, đánh giá cao |
Devoted | /dɪˈvoʊ.t̬ɪd/ | Tận tâm, hết lòng |
Sibling | /ˈsɪb.lɪŋ/ | Anh chị em ruột |
Obedient | /ə’bi:djənt/ | Ngoan ngoãn, biết vâng lời |
Lifelong | /’laiflɔη/ | Suốt đời |
Cùng khám phá chuyên mục giải đề thi tiếng Anh cùng đội ngũ Tâm Nghiêm nhé