Đại từ tân ngữ (Object Pronoun) là thành phần vô cùng quen thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh. Chúng được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Việc nắm rõ cách sử dụng loại đại từ này sẽ giúp câu văn trở nên ngắn gọn, mạch lạc hơn. Vậy đại từ tân ngữ là gì? Chúng được sử dụng như nào? Hãy cùng Tâm Nghiêm theo dõi qua bài viết dưới đây nhé!

Mục lục bài viết
Khái niệm đại từ tân ngữ
Đại từ tân ngữ (object pronoun) là các từ chỉ người hoặc vật bị tác động bởi một hành động nào đó. Chúng thường thay thế các danh từ hoặc cụm danh từ đóng vai trò là tân ngữ trong câu. Các đại từ này chủ yếu đứng sau một động từ hoặc giới từ. Ví dụ:
John has two best friends. He enjoys spending time with them. (John có hai người bạn thân. Cậu ấy rất thích dành thời gian với họ)
Trong đó, “them” là đại từ thay thế cho cụm danh từ “two best friends” có vai trò tân ngữ trong câu, chỉ đối tượng mà John thích dành thời gian cùng.
She gave the book to him. (Cô ấy đưa quyển sách cho anh ấy)
Trong tiếng Anh, ứng với 7 đại từ chủ ngữ có tất cả 7 đại từ tân ngữ: Me – You – Him – Her – Them – Us – It
| Me | I saw a beautiful painting. It reminded me of my childhood. |
| You | You should meet John and Anna. They are excited to see you. |
| Him | I’ve got his phone number. I will call him later. |
| Her | She forgot her umbrella at home. I’ll lend her mine. |
| Them | He lost his keys. I found them under the couch. |
| Us | We will bring the supplies. You can count on us. |
| It | You have a great idea. Let’s discuss it further. |
Chức năng của đại từ tân ngữ trong câu
Cũng như tân ngữ thông thường, ta có thể chia làm 3 loại theo chức năng, vị trí: Tân ngữ trực tiếp (direct object), tân ngữ gián tiếp (indirect object) và tân ngữ của giới từ (object of a preposition). Nhìn chung, chúng đều có chức năng thay thế danh từ đóng vai trò tân ngữ. Từ đó có tác dụng bổ nghĩa cho câu và giúp câu văn trở nên ngắn gọn, tránh lặp từ.

Tân ngữ trực tiếp
Tân ngữ trực tiếp có vị trí ngay sau động từ. Chúng được sử dụng để chỉ đối tượng mà hành động tác động trực tiếp đến. Ví dụ:
They invited us to the party. (Họ đã mời chúng tôi đến với bữa tiệc.)
You should call her. She has been waiting to hear from you. (Bạn nên gọi cho cô ấy. Cô ấy đã chờ để nghe tin từ bạn.)
Tân ngữ gián tiếp
Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp, là đại từ hoặc cụm từ dùng để chỉ đối tượng mà hành động tác động gián tiếp đến. Tuy nhiên chúng cũng có thể đứng ngay sau động từ của câu.
They made us dinner. (Họ nấu bữa tối cho chúng tôi.)
I told him the truth. (Tôi đã nói sự thật với anh ấy.)
Đại từ tân ngữ của giới từ
Các tân ngữ có thể đứng sau một số giới từ như “to”, “with”. Ngoài việc có tác dụng chỉ ra đối tượng nhận hành động từ giới từ, chúng giúp cho câu văn trở nên mạch lạc, ý nghĩa cụ thể, rõ ràng hơn tùy thuộc vào ý nghĩa của giới từ. Ví dụ:
The teacher is explaining the lesson to us. (Giáo viên đang giải thích bài học cho chúng tôi.)
“Us” là tân ngữ của giới từ “to”
They are going to travel to Ha Noi without me. (Họ dự định đi một chuyến đến Hà Nội mà không có tôi.)
“Me” là tân ngữ của giới từ “without”







