Giới từ chuyển động (prepositions of movement) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác. Chúng thường đi kèm với động từ chỉ sự chuyển động như go, run, walk, move, v.v. Đây là phần ngữ pháp cơ bản trong Module 3 – Prepositions. Bài viết dưới đây, Tâm Nghiêm sẽ giúp bạn nắm rõ được định nghĩa, cách sử dụng giới từ chỉ chuyển động trong tiếng Anh!
Mục lục bài viết
Khái niệm giới từ chỉ chuyển động
Giới từ chỉ phương hướng (Preposition of Direction) là những từ dùng để diễn tả hướng chuyển động của một người hoặc vật. Các giới từ này giúp xác định cách đối tượng di chuyển trong không gian.
Từ đó mang lại hình ảnh sinh động hơn về hành động cho người đọc hoặc người nghe. Việc sử dụng đúng các giới từ này giúp chúng ta có cái nhìn tổng quan về những gì đang diễn ra xung quanh.
Ví dụ:
- The man started walking toward the woman. (Người đàn ông bắt đầu bước tiến đến người phụ nữ.)
- She ran away from the barking dog. (Cô ấy chạy khỏi con chó.)
Bạn có thể tìm hiểu thêm các bài viết khác thuộc Module 3:
- Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of place): Phân loại và Sử dụng
- Giới từ chỉ thời gian và cách dùng đúng trong tiếng Anh
Các giới từ chỉ chuyển động trong tiếng Anh
Một số giới từ cơ bản bao gồm along, past, across, over, through, round, from, to. Chi tiết mô tả và cách sử dụng sẽ được thể hiện bên dưới.
Các giới từ cơ bản
ALONG
(dọc theo) |
![]() |
She walked along the river, enjoying the fresh air.
There are beautiful trees along the street. |
PAST
(đi ngang qua) |
![]() |
He ran past the school on his way home.
The bus went past my house five minutes ago. |
ACROSS / OVER
(băng qua, xuyên qua) |
![]() |
We walked across the street to get to the park.
He jumped over the fence. |
THROUGH
(xuyên qua, đi qua) |
![]() |
The train passed through a long tunnel.
We walked through the forest to reach the village. |
ROUND
(quanh, vòng quanh) |
![]() |
They walked round the park twice.
The earth moves round the sun. |
FROM
(từ đâu đó, xuất phát) |
![]() |
She came from the market with a bag full of vegetables.
He traveled from London to Paris by train. |
TO
(đến đâu đó, đến) |
![]() |
She is going to the supermarket.
They moved to a new house last month. |
Phân biệt INTO và ONTO
📌 Bạn thắc mắc into và onto khác nhau chỗ nào? Cả into và onto đều diễn tả sự di chuyển, nhưng có sự khác biệt như sau:
-
Into (vào trong): Chỉ sự di chuyển từ bên ngoài vào bên trong một không gian khép kín.
-
Onto (lên trên): Chỉ sự di chuyển từ một nơi khác lên bề mặt của một vật thể.
Ví dụ:
-
She walked into the room. (Cô ấy bước vào trong phòng.)
-
He jumped onto the table. (Anh ấy nhảy lên bàn.)
📌 Đối lập với into và onto là out of và off, chi tiết như sau:
-
Out of (ra khỏi): Dùng khi di chuyển từ bên trong một không gian khép kín ra bên ngoài.
-
Off (xuống khỏi): Dùng khi rời khỏi bề mặt của một vật thể.
Ví dụ:
-
She got out of the car. (Cô ấy bước ra khỏi ô tô.)
-
He jumped off the chair. (Anh ấy nhảy xuống khỏi ghế.)