Luyện tập với các đề thi thử là một phương pháp quan trọng giúp học sinh THPT củng cố kiến thức, nâng cao kỹ năng làm bài và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chính thức. Đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 14 dưới đây sẽ giúp các em tự đánh giá năng lực và cải thiện điểm số. Hãy tận dụng tài liệu do Tâm Nghiêm cung cấp để ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao nhất!

Mục lục bài viết
Phân tích chi tiết kiến thức đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 14
Từ vựng
- Chủ đề công nghệ và giáo dục: Từ vựng nổi bật liên quan đến các khía cạnh như online learning platform, academic achievement, flexible learning.
- Chủ đề đời sống – xã hội: Từ liên quan đến các vấn đề như child labour, water conservation, peer pressure cho thấy sự liên hệ đến những thách thức xã hội.
- Cụm động từ (Phrasal verbs): Xuất hiện các cụm như look forward to, come up with, find out nhằm kiểm tra khả năng sử dụng linh hoạt của người học.
- Từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Có sự đối chiếu từ vựng như accessible ≈ easy to use, reduce ≠ exacerbate để kiểm tra vốn từ.
Ngữ pháp
- Thì động từ (Verb tenses): Được kiểm tra qua bài điền từ và viết lại câu, đặc biệt là các thì cơ bản như hiện tại đơn và quá khứ hoàn thành.
- Câu điều kiện (Conditional sentences): Xuất hiện trong các tình huống giả định hoặc giải thích nguyên nhân.
- Câu bị động (Passive voice): Nhấn mạnh khi nói về các hành động như nghiên cứu, phát minh.
- Câu so sánh (Comparisons): Ví dụ như more significant than, the most challenging task.
Kỹ năng đọc hiểu
- Tìm ý chính (Main idea): Các đoạn văn thường tập trung vào những tác động như peer pressure on teenagers, the importance of water conservation.
- Tìm thông tin chi tiết (Detail questions): Người học cần chú ý đến các số liệu và thông tin cụ thể được cung cấp trong đoạn văn.
- Suy luận (Inference questions): Yêu cầu khả năng phân tích sâu và suy luận từ dữ kiện trong bài.
- Từ vựng trong ngữ cảnh (Vocabulary in context): Ví dụ như hiểu đúng nghĩa các từ như vital ≈ crucial, alleviate ≠ worsen trong ngữ cảnh.
Tổng kết
Đề thi kiểm tra nhiều khía cạnh quan trọng từ từ vựng, ngữ pháp đến kỹ năng đọc hiểu, đặc biệt nhấn mạnh vào các chủ đề như giáo dục hiện đại, thách thức xã hội và bảo vệ môi trường. Để làm tốt, học sinh cần:

Đáp án:
| 1. A | 2. D | 3. B | 4. C |
| 5. D | 6. D | 7. B | 8. A |
| 9. B | 10. A | 11. B | 12. D |
| 13. C | 14. C | 15. A | 16. B |
| 17. B | 18. A | 19. D | 20. D |
| 21. C | 22. D | 23. A | 24. D |
| 25. B | 26. D | 27. B | 28. B |
| 29. D | 30. B | 31. D | 32. B |
| 33. B | 34. B | 35. C | 36. B |
| 37. C | 38. B | 39. B | 40. D |
Xem thêm:







