Mục lục bài viết
ĐỀ THI THPT : Đề số 22 THPT
XEM CHI TIẾT GIẢI ĐỀ THPT SỐ 22: Hướng dẫn làm đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 22 – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
TỔNG QUÁT CHUNG
Từ câu 28 đến câu 40 có tổng cộng 2 bài đọc hiểu, mỗi bài đọc hiểu có mang lại kiến thức và cung cấp lượng từ vựng khác nhau cho người học
BÀI ĐỌC HIỂU 1: CAREER PATHS (Câu 28–30)
Vị trí trong đề:
-
Bắt đầu từ đoạn văn nói về choosing a career path
-
Câu hỏi liên quan: 28, 29, 30
Tóm tắt nội dung (5–10 câu):
Bài đọc nói về tầm quan trọng của việc lựa chọn con đường sự nghiệp phù hợp vì nó ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống mỗi người. Tác giả cho rằng quyết định nghề nghiệp chịu tác động bởi sở thích cá nhân, kỹ năng và nhu cầu thị trường lao động. Bài viết giới thiệu một số lĩnh vực nghề nghiệp tiêu biểu như công nghệ, y tế, giáo dục và khởi nghiệp. Lĩnh vực công nghệ được đánh giá cao nhờ sự phát triển nhanh, mức lương hấp dẫn và cơ hội học tập liên tục. Ngành y tế mang lại sự ổn định và cơ hội tạo ảnh hưởng tích cực đến cộng đồng. Giáo dục được xem là lĩnh vực thiết yếu, có ý nghĩa xã hội sâu sắc và giúp phát triển thế hệ tương lai. Cuối cùng, tác giả nhấn mạnh khởi nghiệp là con đường nhiều rủi ro nhưng có tiềm năng đem lại phần thưởng lớn nếu thành công.
BÀI ĐỌC HIỂU 2: SOCIAL MEDIA & MENTAL HEALTH (Câu 31–40)
Vị trí trong đề:
-
Bắt đầu từ đoạn In recent years, social media platforms…
-
Câu hỏi liên quan: 31 → 40
Tóm tắt nội dung (5–10 câu):
Bài đọc phân tích tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở giới trẻ. Mạng xã hội giúp con người kết nối và giao tiếp dễ dàng hơn nhưng cũng gây ra nhiều hệ quả tiêu cực. Việc sử dụng quá mức có thể dẫn đến lo âu, trầm cảm, cô đơn và giảm chất lượng giấc ngủ. Một nguyên nhân chính là xu hướng so sánh bản thân với hình ảnh lý tưởng hóa của người khác trên mạng. Khái niệm FOMO (sợ bị bỏ lỡ) khiến người dùng liên tục kiểm tra điện thoại, làm giảm khả năng tập trung. Ngoài ra, việc chuyển đổi liên tục giữa các ứng dụng còn ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất học tập và làm việc. Bài viết đề xuất các giải pháp như hạn chế thời gian dùng mạng xã hội, tham gia hoạt động ngoại tuyến để cải thiện sức khỏe tinh thần và xây dựng lối sống cân bằng.
DỊCH CHI TIẾT TỪNG BÀI
BÀI ĐỌC HIỂU 1: CAREER PATHS
Choosing a career path is a significant decision that can impact an individual’s life in various ways. Many factors influence this decision, including personal interests, skills, and market demand. It’s essential to find a career that aligns with one’s passions and strengths to ensure long-term satisfaction and success.
Việc lựa chọn con đường nghề nghiệp là một quyết định quan trọng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của mỗi cá nhân theo nhiều cách khác nhau. Có nhiều yếu tố tác động đến quyết định này, bao gồm sở thích cá nhân, kỹ năng và nhu cầu của thị trường lao động. Điều quan trọng là phải tìm được một nghề nghiệp phù hợp với đam mê và thế mạnh của bản thân để đảm bảo sự hài lòng và thành công lâu dài.
One popular career path is in the field of technology. With the rapid advancement of technology, there is a growing demand for professionals with expertise in areas such as software development, cybersecurity, and data analysis. These careers not only offer high salaries but also opportunities for continuous learning and growth.
Một con đường nghề nghiệp phổ biến là trong lĩnh vực công nghệ. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ, nhu cầu về các chuyên gia có chuyên môn trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, an ninh mạng và phân tích dữ liệu ngày càng tăng. Những nghề nghiệp này không chỉ mang lại mức lương cao mà còn tạo cơ hội cho việc học tập và phát triển liên tục.
Another promising field is healthcare. Careers in healthcare, such as nursing, medical research, and healthcare administration, provide a chance to make a meaningful impact on people’s lives. The healthcare industry is also known for its job stability and growth potential.
Một lĩnh vực đầy triển vọng khác là chăm sóc sức khỏe. Các nghề nghiệp trong ngành y tế, như điều dưỡng, nghiên cứu y học và quản lý y tế, mang lại cơ hội tạo ra ảnh hưởng tích cực và ý nghĩa đến cuộc sống của con người. Ngành y tế cũng nổi tiếng với sự ổn định về việc làm và tiềm năng phát triển cao.
Education is another vital sector that offers rewarding career paths. Teachers, school administrators, and education consultants play a crucial role in shaping the future by educating the next generation. Despite the challenges, careers in education are fulfilling and offer opportunities for professional development.
Giáo dục là một lĩnh vực quan trọng khác mang lại nhiều con đường nghề nghiệp đáng giá. Giáo viên, cán bộ quản lý trường học và chuyên gia tư vấn giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc định hình tương lai thông qua việc giáo dục thế hệ trẻ. Mặc dù có nhiều thách thức, các nghề nghiệp trong giáo dục vẫn mang lại sự mãn nguyện và cơ hội phát triển chuyên môn.
Entrepreneurship is an alternative career path that attracts many individuals. Starting a business involves risks but also offers the potential for significant rewards. Entrepreneurs have the freedom to innovate and create solutions that can benefit society.
Khởi nghiệp là một con đường nghề nghiệp thay thế thu hút nhiều người. Việc bắt đầu kinh doanh luôn tiềm ẩn rủi ro nhưng cũng mang lại khả năng đạt được những phần thưởng lớn. Doanh nhân có sự tự do để đổi mới và tạo ra các giải pháp mang lại lợi ích cho xã hội.
BÀI ĐỌC HIỂU 2: THE IMPACT OF SOCIAL MEDIA ON MENTAL HEALTH
In recent years, social media platforms have become a central part of daily life, offering users countless ways to connect, share, and communicate. While these platforms offer many advantages, experts have noted rising concerns about their effects on mental health, particularly among young people.
Trong những năm gần đây, các nền tảng mạng xã hội đã trở thành một phần trung tâm của đời sống hằng ngày, mang đến cho người dùng vô số cách để kết nối, chia sẻ và giao tiếp. Tuy nhiên, mặc dù có nhiều lợi ích, các chuyên gia đã ghi nhận ngày càng nhiều mối lo ngại về tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần, đặc biệt là ở người trẻ.
Studies reveal that excessive social media use can contribute to feelings of anxiety, depression, and loneliness, despite its intention to promote connection and social interaction.
Các nghiên cứu cho thấy việc sử dụng mạng xã hội quá mức có thể góp phần gây ra cảm giác lo âu, trầm cảm và cô đơn, mặc dù mục đích ban đầu của mạng xã hội là thúc đẩy sự kết nối và tương tác xã hội.
A primary reason for these mental health concerns is the tendency for social media users to compare themselves to others. Platforms like Instagram and Facebook often highlight idealized lifestyles, leading users to feel inadequate about their own lives.
Một nguyên nhân chính của những vấn đề về sức khỏe tinh thần này là xu hướng người dùng mạng xã hội thường xuyên so sánh bản thân với người khác. Các nền tảng như Instagram và Facebook thường làm nổi bật những lối sống được lý tưởng hóa, khiến người dùng cảm thấy tự ti và không hài lòng với cuộc sống của chính mình.
Additionally, the constant notifications and messages contribute to a “fear of missing out,” or FOMO, which keeps individuals in a cycle of checking their phones, often reducing the quality of sleep and overall well-being.
Ngoài ra, các thông báo và tin nhắn liên tục góp phần tạo ra hiện tượng “sợ bị bỏ lỡ” (FOMO), khiến con người rơi vào vòng lặp kiểm tra điện thoại thường xuyên, từ đó làm giảm chất lượng giấc ngủ và sức khỏe tổng thể.
There is also a growing body of research suggesting a link between social media use and decreased attention spans. When users frequently switch between apps and notifications, their ability to focus for extended periods may diminish.
Ngày càng có nhiều nghiên cứu cho thấy mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội và sự suy giảm khả năng tập trung. Khi người dùng thường xuyên chuyển đổi giữa các ứng dụng và thông báo, khả năng tập trung trong thời gian dài của họ có thể bị giảm đi.
This shift in attention can interfere with productivity, especially in academic and professional settings, where sustained focus is essential.
Sự suy giảm khả năng tập trung này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất, đặc biệt trong môi trường học tập và làm việc, nơi mà sự tập trung lâu dài là yếu tố vô cùng quan trọng.
Addressing these challenges requires a multi-faceted approach. Mental health professionals suggest limiting screen time and setting boundaries, as well as engaging in offline activities to build healthier habits and improve mental resilience.
Việc giải quyết những thách thức này đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện. Các chuyên gia sức khỏe tinh thần khuyến nghị hạn chế thời gian sử dụng màn hình, đặt ra các giới hạn hợp lý, đồng thời tham gia các hoạt động ngoại tuyến để xây dựng thói quen lành mạnh hơn và tăng cường khả năng phục hồi tinh thần.
CÁC CẤU TRÚC CÂU – ĐỀ THPT 22
WORD PATTERNS (CẤU TRÚC TỪ) TRONG 2 BÀI THI
| Word / Phrase | Word pattern | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|
| impact | impact on + noun | tác động đến |
| effect | effect on + noun | ảnh hưởng đến |
| contribute | contribute to + noun / V-ing | góp phần gây ra |
| tend | tend to + V | có xu hướng |
| compare | compare oneself to + noun | so sánh bản thân với |
| lead | lead to + noun | dẫn đến |
| keep | keep + O + in + noun | khiến ai ở trong trạng thái |
| reduce | reduce + noun | làm giảm |
| suggest | suggest + that + clause / V-ing | cho rằng, gợi ý |
| link | link between A and B | mối liên hệ giữa A và B |
| interfere | interfere with + noun | cản trở |
| require | require + noun | đòi hỏi |
| engage | engage in + noun / V-ing | tham gia vào |
| allow | allow + for + noun | cho phép, tạo điều kiện cho |
COLLOCATIONS (CỤM TỪ CỐ ĐỊNH)
| Collocation | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|
| social media platforms | các nền tảng mạng xã hội |
| daily life | cuộc sống hằng ngày |
| mental health | sức khỏe tinh thần |
| young people | người trẻ |
| excessive use | việc sử dụng quá mức |
| feelings of anxiety | cảm giác lo âu |
| depression and loneliness | trầm cảm và cô đơn |
| social interaction | tương tác xã hội |
| primary reason | nguyên nhân chính |
| idealized lifestyles | lối sống được lý tưởng hóa |
| constant notifications | thông báo liên tục |
| fear of missing out (FOMO) | nỗi sợ bị bỏ lỡ |
| quality of sleep | chất lượng giấc ngủ |
| overall well-being | sức khỏe tổng thể |
| attention spans | khả năng tập trung |
| academic and professional settings | môi trường học tập và làm việc |
| multi-faceted approach | cách tiếp cận toàn diện |
| screen time | thời gian sử dụng màn hình |
| offline activities | hoạt động ngoại tuyến |
| healthier habits | thói quen lành mạnh |
| mental resilience | khả năng phục hồi tinh thần |
CÁC BÀI THI + CHỮA BÀI THI THPT CÓ THỂ THAM KHẢO THÊM
- Hướng dẫn làm đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 13 – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Hướng dẫn làm đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 14 – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Hướng dẫn làm đề thi tốt nghiệp THPT Tiếng Anh số 15 – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Dạng bài tìm lỗi sai trong đề thi THPT Quốc gia 2023 – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Bài tập tự kiểm tra trình độ Tiếng Anh THPT: Các dạng bài phổ biến – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure







