Idioms thường xuyên được sử dụng trong các tình huống giao tiếp đời thường. Nắm vững được ý nghĩa và cách sử dụng chúng sẽ được đánh giá cao. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu thêm một chủ đề mới – Idiom về chủ đề gia đình. 

Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Top 20 idioms về chủ đề gia đình thông dụng nhất trong giao tiếp

Idiom về chủ đề gia đình miêu tả sự giống nhau 

  • Chip off the old block

Nghĩa: Người gần giống cha mẹ hoặc cả hai về tính cách hoặc hành vi

Example: Sarah is just like her mother, a chip off the old block.

  • The apple doesn’t fall far from the tree

Nghĩa: Con nhà tông không giồng lông cũng giống cánh

Example: Alex became a lawyer, just like his father. The apple doesn’t fall far from the tree.

  • Cut from the same cloth

Nghĩa: Những cá nhân có chung đặc điểm hoặc đặc điểm, thường là do được nuôi dưỡng trong cùng một môi trường hoặc có những trải nghiệm tương tự

Example: The Smith siblings are all very ambitious and hardworking; they’re definitely cut from the same cloth.

  • Like peas in a pod

Nghĩa: Những cá nhân có ngoại hình, hành vi hoặc sở thích rất giống nhau

Example: Tom and his brother are like peas in a pod; they both have the same sense of humor.

  • Two peas in a pod

Nghĩa: Mô tả hai người rất giống nhau về ngoại hình, hành vi hoặc sở thích

Example: Sarah and her sister are like two peas in a pod; they even finish each other’s sentences.

  • Birds of a feather flock together

Nghĩa: Những người có chung đặc điểm hoặc sở thích có xu hướng kết giao với nhau

Example: It’s no surprise that they’re best friends; birds of a feather flock together.

  • A family resemblance

Nghĩa: Sự hiện diện của những đặc điểm thể chất hoặc tính cách tương tự giữa các thành viên trong cùng một gia đình

Example: Despite being cousins, there’s a clear family resemblance between Sarah and Emily; they could almost pass for sisters.

  • One of the clan

Nghĩa: Người cùng trong gia tộc

Example: Peter is known for his love of adventure, just like the rest of the clan; it seems to run in the family.

Idiom tình cảm giữa các thành viên trong gia đình

Thành ngữ miêu tả tình cảm giữa các thành viên trong gia đình trong tiếng anh

  • Blood is thicker than water

Nghĩa: Một giọt máu đào hơn ao nước lã

Example: Even though they argue sometimes, they always support each other. Blood is thicker than water.

  • Home is where the heart is

Nghĩa: Nơi mang lại cảm giác như ở khi bạn ở bên người thân yêu

Example: No matter where we go, as long as we’re together, we’re home. Home is where the heart is.

  • Family first

Nghĩa: Đặt nhu cầu và lợi ích của các thành viên trong gia đình lên trên hết

Example: Despite the challenges, they always put family first and prioritize each other’s well-being.

Nghĩa: Một nơi, ngoài nhà riêng của mình, nơi mà người ta cảm thấy thoải mái, được chào đón và dễ chịu, thường là nhờ sự hiện diện của gia đình hoặc bạn bè thân thiết

Example: Grandma’s house always feels like a home away from home; it’s so comforting to be there.

  • Tight-knit family

Nghĩa: Sự khăng khít trong gia đình

Example: The Johnsons are a tight-knit family; they always support each other through thick and thin.

  • Wearing one’s heart on one’s sleeve

Nghĩa: Thể hiện cảm xúc một cách cởi mở hoặc bộc lộ về cảm xúc của mình

Example: Maria wears her heart on her sleeve; she’s always open about her feelings with her family.

  • Family ties that bind

Nghĩa: Sự kết nối hoặc nghĩa vụ chặt chẽ trong gia đình tạo ra cảm giác đoàn kết và trách nhiệm

Example: Despite living miles apart, the family ties that bind us together remain strong.

Các thành ngữ khác liên quan đến gia đình

Idioms về chủ đề gia đình trong tiếng anh

  • Skeletons in the closet

Nghĩa: Những bí mật bị giấu kín hoặc đáng xấu hổ trong một gia đình

Example: We all have secrets; every family has its skeletons in the closet.

  • Family tree

Nghĩa: Gia phả

Example: Grandma has been researching our family tree, tracing back our ancestors for generations.

  • Black sheep of the family

Nghĩa: Một thành viên trong gia đình bị coi là khác biệt hoặc không hòa hợp với những người còn lại trong gia đình

Example: John always felt like the black sheep of the family because he pursued a career in art while everyone else went into business.

  • Big happy family

Nghĩa: Một gia đình được đặc trưng bởi sự hòa thuận, tình cảm và ý thức đoàn kết mạnh mẽ

Example: Despite the occasional arguments, they’re a big happy family at heart, always supporting each other.

  • Flesh and blood

Nghĩa: Họ hàng ruột thịt, cùng huyết thống

Example: Despite their differences, he’s still my brother; we’re flesh and blood.

Nghĩa: Đối mặt với những thử thách hoặc hoàn cảnh giống như những người khác, đặc biệt là trong một gia đình hoặc một nhóm

Example: We’re all struggling financially right now, but at least we’re in the same boat.

  • To make ends meet

Nghĩa: Kiếm đủ tiền để trang trải các chi phí cơ bản hoặc nhu cầu thiết yếu, đặc biệt là trong bối cảnh gia đình

Example: With a growing family to support, they had to work extra jobs just to make ends meet.

  • The family man/woman

Nghĩa: Người đặt nhu cầu và hạnh phúc của gia đình lên trên những mối quan tâm khác

Example: Mark has always been the family man, putting his wife and children above everything else.

 

Tham khảo một số bài viết khác dưới đây:

Rate this post
.
.
.
.