Trong tiếng Anh, thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) đều diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có liên quan đến hiện tại. Tuy nhiên, chúng khác nhau về cách sử dụng và ý nghĩa. Bài viết này sẽ chỉ rõ hơn về sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn, giúp bạn hoàn thành tốt các dạng bài tập liên quan. Cùng Tâm Nghiêm đến với bài viết sau nhé
Mục lục bài viết
Khác biệt cách sử dụng hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Bên cạnh cách sử dụng, chúng ta sẽ bổ sung thêm các dạng câu hỏi đi kèm cũng như dấu hiệu nhận biết. Dù vậy bạn nên nhớ rằng đây chỉ là một số mẹo phân biệt, chúng không chính xác trong mọi trường hợp. Cách tốt nhất để phân biệt vẫn là hiểu được ý nghĩa câu văn.
Cùng đến với bảng so sánh sự khác biệt của thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn dưới đây.
| Tiêu chí | Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
| Hành động | Một hành động vừa xảy ra và hậu quả vẫn còn tác động đến hiện tại → nhấn mạnh vào kết quả | Giải thích tình hình đang diễn ra hiện tại → nhấn mạnh vào quá trình |
| Ví dụ 1 | She has finished her homework. | She has been doing homework for 2 hours. |
| Trạng thái | Một trạng thái vẫn đang tiếp diễn, có thể kéo dài | Một trạng thái vẫn đang tiếp diễn, được coi là tạm thời |
| Ví dụ 2 | The castle has stood here for 800 years. | I’ve been standing in this queue for an hour. |
| Câu hỏi đi kèm | How much / How many? | How long? |
| Dấu hiệu nhận biết | already, yet, just, ever, never | all day/week, for/since, lately |
Lưu ý cách sử dụng với động từ
Một số động từ có cách sử dụng đặc biệt khi dùng với thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn:
💡 Động từ có thể dùng ở cả hai thì với nghĩa tương đương: Live, work, teach, study + for/since → Cả hai thì đều được, nghĩa gần như giống nhau:
Ví dụ 1: Cả hai đều đúng: “Chúng tôi đã sống ở ngôi nhà này từ năm 2010.”
-
- We’ve lived in this house since 2010.
- We’ve been living in this house since 2010
Ví dụ 2: Đều có nghĩa: “Cô ấy đã dạy tiếng Anh được một thập kỷ.”
-
- She’s taught English for a decade.
- She’s been teaching English for a decade.
💡 Động từ KHÔNG dùng với Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: Know, understand, want, like, love, hate, be (động từ chỉ trạng thái) → Chỉ dùng Hiện tại hoàn thành:
-
- ❌
I’ve been knowing her for years.✅ I’ve known her for years. - ❌
He’s been wanting to visit Japan.✅ He’s wanted to visit Japan. - ❌
They’ve been being happy since the trip.✅ They’ve been happy since the trip.
- ❌








