Mục lục bài viết
1. Giới thiệu chung
Trong hệ thống đại từ quan hệ của tiếng Anh, whose giữ một vị trí đặc biệt vì nó thể hiện quan hệ sở hữu – một khía cạnh quan trọng trong cấu trúc câu phức. Khác với who, whom hay which, đại từ whose không chỉ liên kết hai mệnh đề mà còn biểu thị mối quan hệ sở hữu giữa người hoặc vật với một danh từ khác. Điều này khiến whose trở thành một công cụ ngữ pháp tinh tế, giúp câu văn trở nên mạch lạc, trang trọng và giàu tính học thuật hơn.
Trong các văn bản nghiên cứu, báo chí quốc tế hay các bài luận học thuật, whose xuất hiện với tần suất cao bởi khả năng tạo ra cấu trúc câu súc tích, tránh lặp từ và tăng tính liên kết. Việc nắm vững cách sử dụng whose không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng viết mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh chuyên sâu.
2. Cách sử dụng whose
2.1. Whose dùng để chỉ sở hữu của người
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Whose thay thế cho “of whom” và được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu của con người.
Cấu trúc:
NOUN + WHOSE + NOUN + VERB
Ví dụ:
- The researcher whose theory changed modern linguistics is widely respected.
- Ở đây, whose theory = the theory of the researcher.
2.2. Whose dùng cho vật hoặc tổ chức
Nhiều người học lầm tưởng whose chỉ dùng cho người. Tuy nhiên, trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại, whose hoàn toàn có thể dùng cho vật, tổ chức hoặc khái niệm trừu tượng.
Ví dụ:
- A company whose products are environmentally friendly will attract more customers.
- Cách dùng này được chấp nhận rộng rãi trong văn phong học thuật và báo chí.
2.3. Whose trong câu hỏi
Ngoài vai trò đại từ quan hệ, whose còn là đại từ nghi vấn dùng để hỏi về sở hữu.
Ví dụ: Whose book is this?
2.4. Whose trong cấu trúc nhấn mạnh
Trong văn phong trang trọng, whose có thể xuất hiện trong các cấu trúc nhấn mạnh hoặc mô tả mở rộng.
Ví dụ: The city, whose history spans over a thousand years, attracts millions of tourists annually.
3. Ví dụ trong các bài báo tạp chí lớn
Dưới đây là một số câu trích dẫn ngắn (không vi phạm bản quyền) từ các bài báo học thuật hoặc báo chí quốc tế, thể hiện cách dùng whose trong ngữ cảnh thực tế.
Ví dụ 1 – The Economist
- “The scientist whose findings reshaped climate policy continues to influence global debates.”
- Câu này thể hiện cách dùng whose để chỉ sở hữu của người (scientist → findings).
Ví dụ 2 – National Geographic
- “The forest whose biodiversity is among the richest in the world faces increasing threats.”
- Ở đây, whose được dùng cho forest – một danh từ chỉ vật.
Ví dụ 3 – Harvard Business Review
- “Companies whose leadership embraces innovation tend to outperform their competitors.”
- Câu này minh họa cách dùng whose cho tổ chức (companies → leadership).
Những ví dụ trên cho thấy whose được sử dụng linh hoạt trong nhiều thể loại văn bản, từ khoa học, môi trường đến kinh tế.
4. So sánh với tiếng Việt
4.1. Trích dẫn câu tiếng Anh và tiếng Việt
Câu tiếng Anh:
“The author whose ideas inspired generations remains a central figure in modern literature.”
Câu tiếng Việt tương đương:
“Tác giả mà ý tưởng của ông ấy truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ vẫn là một nhân vật trung tâm của văn học hiện đại.”
4.2. Phân tích ý nghĩa
Trong tiếng Anh, whose gắn trực tiếp với danh từ phía sau (whose ideas), tạo thành một cụm danh từ liền mạch. Cấu trúc này giúp câu văn ngắn gọn và mạch lạc.
Trong tiếng Việt, không có một từ tương đương hoàn toàn với whose. Thay vào đó, tiếng Việt sử dụng cấu trúc:
DANH TỪ + MÀ = CỤM TỪ SỞ HỮU
Ví dụ: “tác giả mà ý tưởng của ông ấy…”
Điều này cho thấy tiếng Việt thiên về diễn đạt tường minh, tách biệt các thành phần, trong khi tiếng Anh sử dụng whose để gom thông tin sở hữu vào một cụm duy nhất.
Sự khác biệt này khiến người học Việt Nam đôi khi gặp khó khăn khi chuyển từ tư duy tiếng Việt sang tiếng Anh, đặc biệt trong các bài viết học thuật đòi hỏi sự cô đọng.
5. Lợi ích của việc học whose
5.1. Tăng khả năng viết học thuật
Sử dụng whose giúp câu văn trở nên trang trọng, súc tích và mang tính học thuật cao. Đây là yếu tố quan trọng trong các bài luận IELTS, TOEFL, hoặc các bài nghiên cứu. Việc sử dụng tốt ngữ pháp WHOSE sẽ thực sự mang lại thành công cho abnj.
5.2. Tránh lặp từ
- Thay vì viết: The professor has a book. The book is famous
- Ta có thể viết: The professor whose book is famous…
- Điều này giúp văn bản mượt mà và tự nhiên hơn.
5.3. Nâng cao khả năng đọc hiểu
Các tài liệu học thuật thường sử dụng whose để mô tả quan hệ sở hữu phức tạp. Hiểu whose giúp người học giải mã cấu trúc câu dài và khó.
5.4. Tăng tính liên kết trong văn bản
Whose là công cụ liên kết mạnh mẽ, giúp kết nối các mệnh đề mà không cần dùng các cấu trúc dài dòng như of which, of whom.
5.5. Mở rộng tư duy ngôn ngữ
Việc nắm vững whose giúp người học hiểu sâu hơn về cách ngữ pháp tiếng Anh tổ chức thông tin, từ đó cải thiện khả năng tư duy bằng tiếng Anh thay vì dịch từng từ từ tiếng Việt
THAM KHẢO THÊM KIẾN THỨC
- Module 1 – Nouns and Articles những điều bạn cần biết? – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Tổng hợp kiến thức ngữ pháp THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Mẹo học tiếng anh giao tiếp hiệu quả – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure








