Câu điều kiện (Conditional sentence) là câu diễn tả, giải thích về một sự việc nào đó có thể xảy ra trong trường hợp nói đến xảy ra. Cùng Tâm Nghiêm khám phá chi tiết về loại câu này nhé.

Bài viết thuộc Hệ thống kiến thức tiếng Anh thi THPT Quốc gia

Giới thiệu về câu điều kiện

– Câu ĐK gồm 2 mệnh đề:

    • Mệnh đề chính hay gọi là mệnh đề kết quả.
    • Mệnh đề chứa “if” là mệnh đề phụ hay mệnh đề điều kiện.

– Câu ĐK được chia thành những loại sau:

    • loại 0 – Zero conditonal sentence
    • loại 1 – First conditional sentence
    • loại 2 – Second conditional sentence
    • loại 3 – Third conditional sentence
    • kết hợp – Mixed conditional sentence

Cau Dieu Kien

Zero conditional sentence

– Chúng ta sử dụng câu ĐK loại 0 để diễn tả một thói quen, hành động chắc chắn sẽ xảy ra hay một sự thật hiển nhiên.
– Cấu trúc của câu điều kiện loại 0 như sau:

IF  S  +  Vs/es ,  S  +  Vs/es

Example:

If you don’t brush your teeth, you get cavities.

(Nếu bạn không đánh răng, bạn sẽ bị sâu răng).

If you heat water to 100 degree, it boils.

(Nếu bạn đun nước đến 100 độ, nước sẽ sôi).

Một vài lưu ý:

    • Trong câu điều kiện loại 0, cả hai vế của câu phải được chia ở thì hiện tại đơn.
    • Có thể sử dụng “IF” và “WHEN” thay thế cho nhau trong câu điều kiện loại 0.

First conditional sentence

– Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 1 để diễn tả một hành động có thật ở hiện tại mà kết quả của chúng có khả năng cao sẽ xảy ra trong tương lai.

– Cấu trúc:

IF  S  +  Vs/es ,  S  +  will/can/may  +  V

Example:

If it rains, we will not go out.

(Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ không đi ra ngoài).

If you rest, you will feel better.

(Nếu bạn nghỉ ngơi, bạn sẽ cảm thấy tốt hơn).

Second conditional sentence

– Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2 để diễn tả một hành động không có thật ở hiện tại và kết quả của nó. Câu ĐK loại hai thường được dùng để đưa ra lời khuyên.

– Cấu trúc:

IF  S  +  Ved ,  S  +  would/could  +  V

Examples:

If I had time, I would exercise more.

(Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ rèn luyện thêm. Sự thật là tôi không có thời gian nên tôi không thể rèn luyện thêm).

If I were you, I would tell him the truth.

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nói sự thật với anh ấy. Sự thật là tôi không phải là bạn và tôi khuyên bạn nên nói sự thật với anh ấy).

Third conditional sentence

– Chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 3 để diễn tả một hành động không có thật trong quá khứ và kết quả của nó. Câu điều kiện loại 3 thường được dùng để miêu tả một sự tiếc nuối hay hối hận.

– Cấu trúc:

IF  S  +  had  +  P2 ,  S  +  would/could have   P2

Examples:

If I had learnt English, I would have got this job.

(Nếu tôi học tiếng anh, tôi đã có thể có được công việc này. Sự thật là tôi đã không học tiếng anh nên tôi không thể có được công việc này).

If you hadn’t forgotten her birthday, she wouldn’t have been upset.

(Nếu tôi không quên sinh nhật của cô ấy, cô ấy đã không thấy buồn. Sự thật là tôi đã quên sinh nhật của cô ấy nên cô ấy mới buồn).

Mixed conditional sentence

– Câu điều kiện kết hợp được chia làm hai loại chính:

    • Câu điều kiện kết hợp 2-3
    • Câu điều kiện kết hợp 3-2

Câu điều kiện kết hợp 2-3

– Chúng ta sử dụng câu điều kiện kết hợp 2-3 để diễn tả hành động không có thật ở hiện tại và kết quả thì trái ngược với quá khứ đã diễn ra.

– Cấu trúc của câu điều kiện kết hợp 2-3 như sau:

IF  S  +  Ved ,  S  +  would/could have  +  P2

Examples:

If I were you, I would have bought that.

(Nếu tôi là bạn, tôi đã mua món đồ đó. Sự thật là tôi không phải là bạn và bạn đã không mua món đồ đó).

If he didn’t love her, he wouldn’t have married her.

(Nếu anh ấy không yêu cô ấy, anh ấy đã không kết hôn với cô ấy. Sự thật là hiện tại anh ấy vẫn yêu cô ấy và họ đã kết hôn trong quá khứ).

Câu điều kiện kết hợp 3-2

– Chúng ta sử dụng câu điều kiện kết hợp 3-2 để diễn tả một hành động không có thật trong quá khứ và kết quả của nó (không có thật) kéo dài đến cả hiện tại.

– Cấu trúc :

IF  S  +  had  +  P2 ,  S  +  would  +  V

Examples:

If I had worked harder, I would be rich now.

(Nếu tôi làm việc chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã giàu rồi. Sự thật là tôi đã không làm việc chăm chỉ nên cho tới bây giờ tôi vẫn chưa giàu).

If she hadn’t stayed up late last night, she wouldn’t be so tired now.

(Nếu cô ấy không thức muộn tối qua, bây giờ cô ấy đã không cảm thấy mệt mỏi. Sự thật là cô ấy đã thức muộn tối qua nên bây giờ cô ấy mới cảm thấy mệt mỏi).

Lưu ý khi sử dụng câu điều kiện

– Có một điều gây khó khăn cho người học về câu ĐK hỗn hợp đó là loại câu này thường không có dấu hiệu nhận biết nào cụ thể. Vậy nên trong quá trình làm bài, người học cần nhìn vào 2 mệnh đề được cho trong câu để đưa ra phán đoán tình huống, ngữ cảnh xem liệu đó có phải câu điều kiện kết hợp hay không.

Mẹo là bạn hãy để ý vào thời điểm xảy ra sự việc ở mệnh đề chính (mệnh đề kết quả) nhé !

Examples:

If I had invested in ABC Pumbing, I (be) _____ a millionarie now.

=> Nếu nhìn vào mệnh đề điều kiện điều kiện, động từ đang được chia ở thì quá khứ hoàn thành, chúng ta có thể phỏng đoán rằng vế còn lại sẽ chia ở một trong 2 loại hoặc là điều kiện loại 3 hoặc là điều kiện kết hợp 3-2.

=> Nhìn vào phần mệnh đề chính, chúng ta thấy có từ NOW, có thể hiểu là kết quả có liên quan đến hiện tại. Vậy thì chúng ta có thể loại trường hợp điều kiện loại 3 vì kết quả của điều kiện loại 3 nằm trong quá khứ.

=> Kết luận đây là kết hợp 3-2. Đáp án: would be.

5/5 - (1 bình chọn)
.
.
.
.