A few, a little, too many, too much và not enough. Những cụm từ này tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ gây nhầm lẫn khi áp dụng vào thực tế. A few đi với danh từ đếm được, còn a little dành cho danh từ không đếm được – nhưng sự khác biệt giữa chúng là gì? Too many và too much đều mang nghĩa “quá nhiều”, nhưng cách dùng có giống nhau không? Và not enough giúp diễn tả sự thiếu hụt như thế nào trong câu? Tất cả sẽ được giải đáp trong bài viết này, giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn!

A few và A little trong tiếng Anh

Cách sử dụng A Few và A Little

Phân biệt A few và A little trong phần ngữ pháp Module 1 Using Nouns:

Dùng a little để nói về một lượng nhỏ (danh từ không đếm được). Không cần quan tâm đến số lượng cụ thể:

  • Ví dụ: Food often tastes better when you add a little salt to it

Dùng a few để nói về một số lượng ít (danh từ số nhiều). Không cần quan tâm đến con số cụ thể:

  • Ví dụ: We’ve got a few friends in the village.
a little + danh từ không đếm được I think this soup needs a little salt.
a few + danh từ số nhiều There are a few cafés near my house.

Trong giao tiếp tiếng Anh, chúng ta không thường dùng a little + danh từ. Thay vào đó, chúng ta sẽ sử dụng a bit of + noun.

  • ‘Sit down and have a cup of coffee.’ ‘OK, I’ve got a bit of time.’

Có thể dùng a little và a few (không đi cùng một danh từ), khi mục tiêu được đề cập đã rõ ràng:

  • ‘Would you like some milk in your coffee?’ ‘Yes, please, a little.’
  • ‘Have you got any friends on facebook?’ ‘Yes, a few.’

Tham khảo các bài viết ngữ pháp liên quan:

Cách sử dụng Too Many, Too Much và Not Enough

Bảng bên dưới sẽ mô tả sự khác biệt khi sử dụng 3 loại lượng từ: too much, too many và not enough.

too much + danh từ không đếm được Don’t put too much pepper in the soup.
too many + danh từ số nhiều I feel sick. I ate too many cakes
not enough + danh từ không đếm được
+ danh từ số nhiều
I haven’t got enough money to buy a car.
There are
n’t enough eggs to make a cake.

Too much và too many mang tính phủ định. Chúng mang nghĩa “nhiều hơn mức kì vọng”:

  • Let’s go to another café. There are too many people here.
  • We made too much food for the party. No one was hungry.
  • It’s bad to eat too many burgers.

Not enough mang nghĩa trái ngược với too much/too many. Chúng mang nghĩa “ít hơn mức kì vọng”:

  • We can’t buy that car. We haven’t got enough money!
  • The party was boring. There weren’t enough people there.
  • We haven’t got enough bread. We haven’t got enough eggs
Rate this post
.
.
.
.