Mục lục bài viết
Giới thiệu
Trong hệ thống phát âm tiếng Anh, nguyên âm đôi (dipthongs) đóng vai trò là quan trọng giúp người học định hình được âm thanh của 1 từ vựng
Dipthongs là một từ được sử dụng để chỉ tới hai ký tự nguyên âm liền nhau trong một từ. Khi nghe qua, đôi khi có thể khó phát âm chính xác hoặc hiểu ý nghĩa của từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách phát âm và các ví dụ về dipthongs trong tiếng Anh.
Định nghĩa
Nguyên âm đôi là hai nguyên âm liền nhau trong một từ, tạo thành một âm thanh đặc biệt. Tổng cộng, tiếng Anh có 20 nguyên âm đơn và 12 nguyên âm đôi. Dưới đây là danh sách các dipthongs trong tiếng Anh:
Nguyên âm đôi | Phát âm |
---|---|
ai | /eɪ/ |
au | /ɔ:/ |
aw | /ɔ:/ |
ay | /aɪ/ |
ea | /i:/, /e/ |
ee | /i:/ |
ei | /eɪ/ |
eu | /ju:/ |
ew | /ju:/ |
ie | /aɪ/, /i:/ |
oi | /ɔɪ/ |
oo | /u:/ |
ou | /aʊ/ |
Cách phát âm
Phát âm đúng nguyên âm đôi có thể khó khăn đối với những người học tiếng Anh. Dưới đây là cách phát âm cho từng âm:
1. Ai
Dipthong “ai” được phát âm /eɪ/. Ví dụ: rain (mưa), pain (đau đớn), train (tàu hỏa).
2. Au
Dipthong “au” được phát âm /ɔ:/. Ví dụ: author (tác giả), August (tháng Tám), autumn (mùa thu).
3. Aw
Dipthong “aw” được phát âm /ɔ:/. Ví dụ: awful (khủng khiếp), awkward (vụng về), draw (vẽ).
4. Ay
Nguyên âm đôi “ay” được phát âm /aɪ/. Ví dụ: day (ngày), play (chơi), say (nói).
5. Ea
Dipthong “ea” được phát âm /i:/ hoặc /e/. Ví dụ: eat (ăn), heat (nóng), seat (ghế).
6. Ee
Dipthong “ee” được phát âm /i:/. Ví dụ: feel (cảm thấy), keep (giữ), meet (gặp).
7. Ei
Dipthong “ei” được phát âm /eɪ/. Ví dụ: eight (tám), receive (nhận), weight (trọng lượng).
8. Eu
Dipthong “eu” được phát âm /ju:/. Ví dụ: neutral (trung lập), reunion (đoàn tụ), Europe (châu Âu).
9. Ew
Dipthong “ew” được phát âm /ju:/. Ví dụ: few (một vài), new (mới), view (quan sát).
10. Ie
Dipthong “ie” được phát âm /aɪ/ hoặc /i:/. Ví dụ: lie (nói dối), tie (cà vạt), field (cánh đồng).
11. Oi
Dipthong “oi” được phát âm /ɔɪ/. Ví dụ: boil (sôi), coin (đồng xu), noise (tiếng ồn).
12. Oo
Dipthong “oo” được phát âm /u:/. Ví dụ: food (đồ ăn), mood (tâm trạng), soon (sớm).
13. Ou
Dipthong “ou” được phát âm /aʊ/. Ví dụ: house (nhà), loud (to), out (ra ngoài).
Ví dụ
Nhìn vào cách cấu thành âm thanh và chữ cái bên dưới để xác định dipthongs