Bạn có thường bối rối khi chọn giữa “have” và “have got”? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết sự khác biệt giữa hai cách diễn đạt phổ biến này, từ ngữ cảnh sử dụng, sắc thái ý nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp chuẩn xác. Đọc ngay bài viết dưới đây để tránh những lỗi sai cơ bản và tự tin sử dụng tiếng Anh linh hoạt!
Mục lục bài viết
Cấu trúc của Have và Have got
Have và Have got cùng diễn đạt ý “sở hữu” hoặc “có”. Thậm chí chúng có thể thay thế nhau trong hầu hết tình huống giao tiếp thông thường. Xem cấu trúc của Have và Have got dưới đây:
Cấu trúc HAVE:
Câu khẳng định | S + has/have + O | She has two cats. |
Câu phủ định | S + don’t/doesn’t have + O | They don’t have time. |
Câu nghi vấn | Do/Does + S + have + O ? | Does he have a passport? |
Cấu trúc HAVE GOT:
Câu khẳng định | S + has/have got + O | He has got a talent for music. |
Câu phủ định | S + hasn’t/haven’ got + O | She hasn’t got any money. |
Câu nghi vấn | Has/Have + S + got + O ? | Have you got a pen? |
📌 Tham khảo các bài viết về thì hiện tại.
Phân biệt cách sử dụng Have và Have got
💡 Chúng ta dùng “have got” và “have” trong các trường hợp sau:
Diễn đạt sự sở hữu
- I’ve got a new laptop. (Tôi có một chiếc laptop mới.)
- Switzerland doesn’t have a coast. (Thụy Sĩ không có bờ biển)
Nói về gia đình/bạn bè
- Have you got any siblings? (Bạn có anh chị em không?)
- How many children do you have? (Bạn có mấy con?)
Miêu tả ngoại hình
- They’ve got blue eyes. (Họ có đôi mắt màu xanh.)
- I have dark hair and brown eyes (Tôi có tóc đen và mắt nâu)
Diễn tả bệnh/tình trạng sức khỏe
- I’ve got a sore throat. (Tôi bị đau họng.)
- I have a headache. (Tôi bị đau đầu)
Các trường hợp sử dụng Have nhưng không dùng Have got:
⚠️ Chúng ta cũng sử dụng have để nói về những việc chúng ta làm. Chúng ta không thể sử dụng have got theo cách như sau:
have a shower | tắm vòi hoa sen | have a snack | ăn nhẹ |
have a bath | tắm bồn | have a drink | uống nước |
have a | rửa mặt/tay chân | have a cup of coffee | uống cà phê |
have a shave | cạo râu | have fun | vui chơi |
have a haircut | cắt tóc | have a party | tổ chức tiệc |
have breakfast | ăn sáng | have a holiday | đi nghỉ |
have lunch | ăn trưa | have a celebration | tổ chức lễ kỷ niệm |
have dinner | ăn tối | have an argument | tranh cãi |
have a meal | dùng bữa | have an accident | gặp tai nạn |
⚠️ Chúng ta sử dụng have cho những hoạt động trong thì hiện tại tiếp diễn hoặc thì hiện tại đơn.
- Listen to that noise! The neighbours are having a party! I always have a good time at parties