Việc phân biệt giữa “must” và “have to” đóng vai trò quan trọng để diễn đạt chính xác mức độ bắt buộc trong các tình huống giao tiếp. Bài viết này cung cấp cái nhìn toàn diện về sự khác biệt giữa hai động từ khuyết thiếu này, từ góc độ ngữ nghĩa đến ngữ cảnh sử dụng cụ thể. “Must” thường thể hiện sự cần thiết mang tính chủ quan, xuất phát từ quyết định cá nhân hoặc nội quy, trong khi “have to” nhấn mạnh những yêu cầu khách quan do hoàn cảnh bên ngoài áp đặt. Cùng Tâm Nghiêm tìm hiểu nội dung trong bài viết dưới đây
Mục lục bài viết
Điểm giống nhau giữa Must và Have to
Đầu tiên, “must” và “have to” đều là những Modal Verbs (Động từ khuyết thiếu). Thứ hai, cả “must” và “have to” đều được sử dụng để diễn đạt sự bắt buộc trong tiếng Anh. Cả hai đều có thể dịch nghĩa là “phải”.
Ví dụ:
-
- You must submit the report by Friday. (Bạn phải nộp báo cáo trước thứ Sáu.)
- You have to wear a seatbelt while driving. (Bạn phải thắt dây an toàn khi lái xe.)
- You don’t have to attend the meeting. (Bạn không cần tham dự cuộc họp.)
Do “must” không có dạng quá khứ nên “had to” được sử dụng để bao hàm cả nghĩa cả “have to” và “must” trong quá khứ. Tương tự la trường hợp với “will have to” cho tương lai:
-
- We had to have visas to visit China last year.
- You’ll have to charge the battery before you can use it
Bên trên là những điểm giống nhau dễ thấy khi sử dụng 2 từ này trong tiếng Anh. Vậy câu hỏi đặt ra là “must” và “have to” khác nhau ở đâu? Đến với nội dung phần 2 để làm sáng tỏ câu hỏi này nhé.
📌 Đọc thêm các bài viết thuộc Module 6 – Past Tenses
Điểm khác nhau giữa Must và Have to
Chắc hẳn bạn đã từng nghe qua “Must là bắt buộc còn Have to là phải”. Điều này không hoàn toàn sai tuy nhiên vẫn còn một vài thiếu xót. Vậy nên chúng ta sẽ phân biệt 2 từ này qua cách sử dụng chúng trong các trường hợp nhất định
Quy luật xác thực và hành động tất yếu
💡 Chúng ta dùng have to để nói một việc gì là cần thiết, hoặc đó là một luật lệ:
-
- The taxi’s here. We have to leave now. (cần thiết)
- All car passengers have to wear a seat belt. (luật lệ)
- Do I have to buy batteries? (liệu có cần thiết?)
- The taxi’s here. We have to leave now. (cần thiết)
💡 Chúng ta thường dùng must cho:
Một luật lệ được đưa ra bởi người nói với một người khác, hoặc với chính bản thân họ:
-
- You must wear your coat; it’s cold outside. (cha mẹ với con cái)
- I must lose some weight. (Tôi nghĩ tôi nên làm việc này)
Chỉ dẫn (thường là trong văn nói và đi kèm động từ ở dạng bị động):
-
- Answers must be written in ink. (hướng dẫn trong bài kiểm tra)
📢 Tham khảo các bài viết khác thuộc Module 8 – Past Tenses:
- Thì quá khứ đơn (Past Simple) – Công thức và Dấu hiệu nhận biết
- Cấu trúc và Cách sử dụng động từ To be trong thì quá khứ
Quy định cấm đoán
💡 Chúng ta có thể dùng must not để nói về quy định cho những việc không được làm, nhưng thường chỉ cho mục đích giải thích các quy định và trong lời chỉ dẫn:
-
- Remember, children, you musn’t ride your bikes on the grass.
- These lights must not be used outdoors.
- Remember, children, you musn’t ride your bikes on the grass.
💡 Nếu KHÔNG có quy tắc nào để nói một việc là cần thiết phải làm, chúng ta dùng don’t have to, không dùng musn’t.
-
- You don’t have to eat in here, you can eat outside if you prefer. (Bạn được quyền lựa chọn)
- You mustn’t eat in here. (Bạn không có quyền lựa chọn. Bạn phải ăn ở một nơi khác)
- You don’t have to eat in here, you can eat outside if you prefer. (Bạn được quyền lựa chọn)