Trong chương trình tiếng Anh THCS, thì quá khứ đơn (Past Simple) là một trong những thì quan trọng nhất và xuất hiện với tần suất rất cao trong cả bài học, bài tập và các bài kiểm tra. Việc nắm vững thì quá khứ đơn giúp học sinh THCS có thể kể lại sự việc đã xảy ra, mô tả trải nghiệm cá nhân, và hiểu các đoạn văn nói về quá khứ. Đối với học sinh THCS, thì quá khứ đơn tương ứng với trình độ A1–A2, vì vậy cách tiếp cận cần rõ ràng, logic và có nhiều ví dụ minh họa.
Mục lục bài viết
Cấu trúc thì quá khứ đơn
Khái niệm
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Thời điểm xảy ra hành động thường được nhắc đến rõ ràng hoặc ngầm hiểu thông qua ngữ cảnh.
Trong chương trình tiếng Anh THCS, học sinh được làm quen với thì quá khứ đơn ngay từ những bài học đầu tiên về kể chuyện, miêu tả hoạt động đã qua như: yesterday, last week, two days ago.
Cấu trúc câu khẳng định
S + V (quá khứ) + O
Ví dụ (đúng theo nội dung trong ảnh):
- I went to the dentist yesterday.
- I passed my exam last week.
- Daniel Craig made his first Bond film in 2006.
Trong tiếng Anh THCS, học sinh cần ghi nhớ rằng động từ chính luôn chia ở dạng quá khứ, không phụ thuộc vào chủ ngữ là số ít hay số nhiều.
Các dạng biến đổi động từ khi thêm -ed và cách đọc

Trong chương trình THCS, đa số động từ là động từ có quy tắc, được chia bằng cách thêm -ed. Tuy nhiên, cách thêm -ed có nhiều dạng khác nhau và cách phát âm cũng khác nhau.
Thêm -ed thông thường
Áp dụng với hầu hết các động từ:
- watch → watched
- finish → finished
- like → liked
Đây là dạng phổ biến nhất, học sinh THCS cần nắm chắc để tránh sai sót cơ bản.
Động từ kết thúc bằng -e → thêm -d
- live → lived
- die → died
- Quy tắc này rất quan trọng trong chương trình THCS, vì nhiều học sinh hay nhầm thành liveded hoặc dieded.
Gấp đôi phụ âm cuối
Áp dụng với động từ:
có 1 âm tiết
kết thúc bằng phụ âm – nguyên âm – phụ âm
Ví dụ:
- stop → stopped
- plan → planned
- travel → travelled
Đổi -y thành -i + ed
- carry → carried
- study → studied
Đây là lỗi phổ biến của học sinh THCS, vì các em thường viết sai thành studyed.
Cách đọc -ed (ghi nhớ cho THCS)
Theo nội dung lưu ý trong ảnh, cách phát âm -ed phụ thuộc vào âm đứng trước nó:
/t/ → sau /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/
- watched /t/
/d/ → sau các âm còn lại
- played /d/
/ɪd/ → sau /t/ và /d/
- wanted /ɪd/
Đây là kiến thức nền tảng nhưng rất cần thiết cho học sinh THCS khi học phát âm và làm bài nghe.
Động từ bất quy tắc
Một số động từ không chia bằng -ed. Trong chương trình THCS, học sinh cần học thuộc dần theo danh sách:
- go → went
- buy → bought
- do → did
- have → had
- see → saw
- make → made
- say → said
- take → took
Những động từ này thường xuyên xuất hiện trong bài kiểm tra THCS.
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Hành động đã kết thúc trong quá khứ
Ví dụ:
- I went to the dentist yesterday.
- My English course started two months ago.
Đây là cách dùng phổ biến nhất trong chương trình THCS.
Hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Ví dụ:
- I called your mobile five times yesterday.
Học sinh THCS thường gặp dạng này trong bài viết kể lại một ngày đã qua.
Dùng với trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ
Các trạng từ thường gặp trong chương trình THCS:
- yesterday
- last week / last year
- in 2002
- two months ago
Ví dụ:
- It rained all day yesterday.
- I started work last month.
Dùng với “when + quá khứ đơn”
Ví dụ:
- My father played football when he was young.
- When she left college, Isabel had no money.
Cấu trúc này giúp học sinh THCS kết nối các sự kiện trong quá khứ một cách logic.
Bài tập thì quá khứ đơn (15 câu – có đáp án)
Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ đơn
- I ___ (go) to school yesterday.
- She ___ (finish) her homework last night.
- We ___ (watch) a movie yesterday evening.
- He ___ (study) English two years ago.
- They ___ (play) football when they were young.
- My father ___ (buy) a new bike last week.
- I ___ (do) my homework yesterday.
- She ___ (call) me five times yesterday.
- We ___ (start) our English course two months ago.
- He ___ (make) a cake for his mother.
- They ___ (see) a famous actor last year.
- I ___ (take) the bus to school yesterday.
- She ___ (live) in Hanoi in 2018.
- We ___ (stop) the game because it rained.
- He ___ (say) goodbye and left.
✅ Đáp án
- went
- finished
- watched
- studied
- played
- bought
- did
- called
- started
- made
- saw
- took
- lived
- stopped
- said
Đoạn văn sử dụng quá khứ đơn của do (did)
🔹 Trình độ A2 (phù hợp THCS)
Yesterday, I did my homework after school. I did my English exercises and did my math tasks. In the evening, I did the housework with my mother. I felt tired but happy.
🔹 Trình độ B1
Last weekend, I did many interesting things. On Saturday morning, I did my homework carefully. In the afternoon, I did some shopping with my friends. On Sunday, I did some exercise and did a small project for school.
🔹 Trình độ B2
Last year, I did a lot of meaningful activities that helped me grow. I did volunteer work at a local center, did research for my school project, and did my best to improve my English skills. These experiences did change my way of thinking.
Việc nắm vững thì quá khứ đơn là nền tảng quan trọng trong chương trình tiếng Anh THCS. Thông qua việc hiểu rõ cấu trúc, cách chia động từ, cách phát âm và cách sử dụng, học sinh THCS sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, viết bài và làm bài kiểm tra. Đây cũng là bước đệm cần thiết để các em tiến lên trình độ cao hơn trong tương lai.
Tham khảo thêm
- Quá khứ đơn là gì? Áp dụng trong kiến thức THCS như thế nào? – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Cách sử dụng HAVE GOT trong chương trình THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure
- Cách sử dụng động từ HAVE trong chương trình THCS – Tiếng Anh Tâm Nghiêm – Slow But Sure








