Trong chương trình tiếng Anh THCS, hai thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn là nội dung ngữ pháp quan trọng, thường gây khó khăn cho học sinh do sự tương đồng về hình thức và ý nghĩa. Nhiều học sinh THCS có thể nhớ công thức nhưng lại chưa hiểu rõ bản chất sử dụng, dẫn đến nhầm lẫn khi làm bài tập hoặc giao tiếp.
Tài liệu trong hình ảnh đã bước đầu hệ thống hóa sự khác biệt giữa hai thì này, tuy nhiên kiến thức vẫn mang tính sơ đẳng. Vì vậy, bài viết này nhằm mở rộng – đào sâu – bổ sung ví dụ thực tế, giúp học sinh THCS nắm vững cách sử dụng hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn theo đúng tư duy thời gian, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong quá trình giảng dạy.
Ở bậc THCS, học sinh cần hiểu rằng cả hai thì đều có điểm chung: 👉 Chúng liên quan đến quá khứ nhưng có mối liên hệ với hiện tại.
Tuy nhiên, trọng tâm ý nghĩa của mỗi thì là khác nhau.

Mục lục bài viết
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH (PRESENT PERFECT)
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết quả còn ảnh hưởng đến hiện tại
Đây là cách dùng phổ biến nhất trong chương trình THCS.
Cấu trúc:
S + have/has + V3/ed
Ví dụ:
- He’s broken his leg. → Anh ấy bị gãy chân (và bây giờ không thể chơi bóng).
👉 Hành động xảy ra trong quá khứ, nhưng kết quả còn tồn tại ở hiện tại.
Trong dạy học THCS, giáo viên nên nhấn mạnh: Kết quả hiện tại quan trọng hơn thời điểm xảy ra hành động.
Diễn tả hành động đã hoàn thành, trả lời cho câu hỏi How much? / How many?
Ví dụ: We’ve played six games. → Chúng tôi đã chơi 6 trận.
📌 Ở THCS, học sinh thường nhầm dùng thì tiếp diễn trong trường hợp này. Tuy nhiên, vì số lượng là yếu tố trọng tâm, ta dùng hiện tại hoàn thành, không dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Diễn tả trạng thái kéo dài, mang tính ổn định
Một số hành động hoặc trạng thái được xem là lâu dài, ổn định, không mang tính tạm thời.
Ví dụ: The castle has stood here for 800 years. → Lâu đài này đã đứng ở đây 800 năm.
📌 Với học sinh THCS, cần nhấn mạnh: Những điều mang tính bền vững, lâu dài thường dùng hiện tại hoàn thành, không dùng dạng tiếp diễn.
HIỆN TẠI HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
Giải thích tình huống ở hiện tại
Thì này thường dùng để giải thích lý do của một tình trạng hiện tại.
Ví dụ: He’s muddy because he’s been playing football. → Cậu ấy lấm bùn vì đã chơi bóng.
Ở bậc THCS, giáo viên có thể đặt câu hỏi gợi mở: Why is he muddy? → Because he’s been playing football.
Diễn tả hành động vừa mới kết thúc hoặc vẫn đang tiếp diễn, trả lời How long?
Ví dụ: We’ve been playing since nine o’clock. → Chúng tôi đã chơi từ 9 giờ.
📌 Điểm quan trọng cho học sinh THCS: How long? → thường dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Diễn tả trạng thái đang tiếp diễn nhưng mang tính tạm thời
Ví dụ: I’ve been standing in this queue for forty minutes. → Tôi đã đứng xếp hàng 40 phút (và vẫn đang đứng).
So sánh: I stand in this queue every day. (thói quen – hiện tại đơn)
SO SÁNH TRỰC TIẾP HAI THÌ (TRỌNG TÂM THCS)
| Hiện tại hoàn thành | Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
|---|---|
| Nhấn kết quả | Nhấn quá trình |
| Nhấn số lượng | Nhấn thời gian |
| Trạng thái ổn định | Trạng thái tạm thời |
📌 Ví dụ so sánh rõ cho học sinh THCS: I’ve cleaned the room. → Phòng đã sạch (kết quả).
I’ve been cleaning the room. → Tôi đã dọn phòng (nhấn vào việc dọn, có thể chưa xong).
CÁCH SỬ DỤNG VỚI MỘT SỐ ĐỘNG TỪ PHỔ BIẾN
Động từ có thể dùng với cả hai thì
Một số động từ thường gặp trong chương trình THCS như: live, work, study, teach
Ví dụ:
- We’ve lived in this house since we got married.
- We’ve been living in this house since we got married.
👉 Hai câu đều đúng, nhưng:
- have lived: nhấn sự ổn định
- have been living: nhấn quá trình, trải nghiệm
Động từ không dùng với hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Một số động từ chỉ trạng thái (stative verbs) không dùng ở dạng tiếp diễn, rất quan trọng với học sinh THCS:
know, understand, want, like, believe, be
❌ Carly has been knowing Jason for two years.
✅ Carly has known Jason for two years.
❌ I’ve been being happier recently.
✅ I’ve been much happier recently.
📌 Giáo viên THCS cần dạy học sinh ghi nhớ nhóm động từ này từ sớm để tránh lỗi kéo dài.
NHỮNG LỖI THƯỜNG GẶP CỦA HỌC SINH THCS
- Dùng hiện tại hoàn thành tiếp diễn cho động từ trạng thái
- Dùng sai for và since
- Nhầm How long với How many
- Quên been trong cấu trúc
- Dùng quá khứ đơn khi không có mốc thời gian cụ thể
📌 Ví dụ sửa lỗi cho THCS:
❌ I have studied English for three hours yesterday.
✅ I studied English yesterday.
✅ I’ve been studying English for three hours.
Việc phân biệt hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một bước quan trọng trong quá trình học tiếng Anh ở bậc THCS. Hai thì này không chỉ giúp học sinh làm bài tập đúng mà còn giúp các em diễn đạt suy nghĩ một cách tự nhiên và logic hơn.
Nếu được hướng dẫn đúng cách, với nhiều ví dụ cụ thể và so sánh rõ ràng, học sinh THCS hoàn toàn có thể làm chủ kiến thức này và sử dụng hiệu quả trong giao tiếp cũng như các kỳ kiểm tra.








