Trong chương trình tiếng Anh THCS, thì quá khứ đơn (Past Simple) giữ vai trò trung tâm trong việc hình thành năng lực kể chuyện, thuật lại sự việc và mô tả những tình huống đã kết thúc trong quá khứ. Nếu ở giai đoạn đầu, học sinh THCS làm quen với cấu trúc khẳng định và cách chia động từ, thì ở giai đoạn tiếp theo, các em cần mở rộng kiến thức sang câu phủ định, câu hỏi, câu hỏi Wh-, cũng như cách sử dụng thì quá khứ đơn để diễn đạt chuỗi hành động, tình huống đã kết thúc, và mốc thời gian rõ ràng.

 CẤU TRÚC THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN (TỔNG QUAN NHƯ TRONG ẢNH)

Câu phủ định trong thì quá khứ đơn

Trong chương trình tiếng Anh THCS, câu phủ định ở thì quá khứ đơn được hình thành bằng did not (didn’t) + động từ nguyên mẫu.

Cấu trúc:

S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu)

Ví dụ 

  • I didn’t arrive on time.
  • They didn’t eat anything.

Điểm quan trọng mà học sinh THCS cần ghi nhớ là: 👉 Sau didn’t, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu, không chia quá khứ.

Câu hỏi Yes/No trong thì quá khứ đơn

Câu hỏi Yes/No được dùng rất thường xuyên trong giao tiếp cơ bản của học sinh THCS, đặc biệt trong các đoạn hội thoại ngắn.

Cấu trúc:

Did + S + V (nguyên mẫu)?

Ví dụ:

  • Did you arrive early?
  • Did she finish her homework?

Câu trả lời rút gọn:

  • Yes, S did.
  • No, S didn’t.

Ví dụ:

  • Yes, I did.
  • No, they didn’t.

 Câu hỏi Wh- trong thì quá khứ đơn

Trong chương trình THCS, học sinh bắt đầu học cách đặt câu hỏi Wh- để hỏi thông tin cụ thể trong quá khứ.

Cấu trúc:

Wh-word + did + S + V (nguyên mẫu)?

Ví dụ 

  • What did you do on Saturday?
  • Where did you go for dinner?
  • How much did the meal cost?

❌ What you did on Saturday?
✅ What did you do on Saturday?

Lỗi sai này rất phổ biến ở học sinh THCS, vì các em thường quên trợ động từ did.

 CÁCH SỬ DỤNG THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

 Diễn tả chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ

Một trong những cách sử dụng quan trọng nhất của thì quá khứ đơn trong chương trình THCS là diễn tả nhiều hành động xảy ra nối tiếp nhau trong quá khứ.

Ví dụ:

  • We arrived at the airport at eleven o’clock and took a taxi to the hotel.
  • Then we went to the café and had a drink, but we didn’t eat anything.

Ở đây, các động từ arrived, took, went, had, didn’t eat đều ở thì quá khứ đơn, giúp người đọc hiểu rõ trình tự sự việc.

 Diễn tả một tình huống đã kết thúc trong quá khứ

Thì quá khứ đơn được dùng để nói về tình huống, trạng thái hoặc thói quen đã kết thúc, không còn đúng ở hiện tại. Đây là kiến thức rất quan trọng với học sinh THCS.

Ví dụ:

  • I lived with my grandparents last summer.
  • MP3 players didn’t exist when I was a child.
  • Did men have long hair in the 1960s?

Các câu trên đều nhấn mạnh rằng sự việc chỉ đúng trong quá khứ.

 Dùng “then” để nối các hành động trong quá khứ

Theo nội dung trong ảnh, then được dùng để chỉ một hành động xảy ra ngay sau hành động khác.

Ví dụ:

  • I finished school in 2006. Then I went to university.
  • And what did you do then?

Đây là dạng liên kết câu thường gặp trong bài nói và bài viết của học sinh THCS.

Dùng “from … to …” trong thì quá khứ đơn

Học sinh THCS cần biết sử dụng from … to … để nói về một khoảng thời gian đã bắt đầu và kết thúc trong quá khứ.

Ví dụ:

  • James Dean lived from 1931 to 1955.
  • I waited for you from eight o’clock to half past nine.

Cấu trúc này giúp diễn đạt thời gian rõ ràng, học thuật, thường xuất hiện trong bài đọc hiểu THCS.

Dùng “for + khoảng thời gian” trong thì quá khứ đơn

Trong chương trình THCS, học sinh được học cách dùng for + khoảng thời gian để nói về độ dài của hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Daniela stayed with her cousins for two weeks last summer.

Điểm cần lưu ý là: hành động đã kết thúc, nên động từ vẫn chia ở thì quá khứ đơn.

 HỘI THOẠI MẪU DÀNH CHO HỌC SINH THCS

. Hội thoại sử dụng hiện tại đơn và quá khứ đơn

A: What do you usually do after school?
B: I usually do my homework and help my parents.
A: What did you do yesterday?
B: I did my homework and played football with my friends.

👉 Đoạn hội thoại này giúp học sinh THCS phân biệt hiện tại đơn (usually do) và quá khứ đơn (did, played).

Hội thoại sử dụng quá khứ đơn với động từ có quy tắc

A: What did you do last weekend?
B: I visited my grandparents.
A: Did you enjoy the trip?
B: Yes, I enjoyed it very much. We watched TV and played games together.

👉 Các động từ có quy tắc: visited, enjoyed, watched, played – đúng trọng tâm chương trình THCS.

Hội thoại sử dụng quá khứ đơn với động từ bất quy tắc

A: Did you go anywhere last summer?
B: Yes, I went to Da Nang with my family.
A: What did you do there?
B: We swam in the sea, ate seafood, and took many photos.

👉 Động từ bất quy tắc: went, swam, ate, took – nhóm từ vựng bắt buộc học sinh THCS phải ghi nhớ.

Thì quá khứ đơn là nền tảng ngữ pháp cốt lõi trong chương trình tiếng Anh THCS, tương ứng với trình độ A1–A2. Việc hiểu rõ cấu trúc câu phủ định, câu hỏi Yes/No, câu hỏi Wh-, cùng với cách sử dụng thì quá khứ đơn để diễn đạt chuỗi hành động, tình huống đã kết thúc, và mốc thời gian trong quá khứ, sẽ giúp học sinh THCS phát triển kỹ năng nói, viết và đọc hiểu một cách bền vững.

 

Rate this post
.
.
.
.